Giá đất phân loại
STT | Số quyết định | Ngày áp dụng | Tên đường, giới hạn, khu vực | Phân loại đất | Vị trí | Giá đất tại bảng giá |
Giá đất cụ thể |
Hệ số điều chỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1067/QĐ-UBND | 29/03/2022 | ||||||
2 | 1067/QĐ-UBND | 29/03/2022 | đường Nguyễn Thanh Đằng | Đất thương mại, dịch vụ | 1 | 84,000,000 | 48,070,423 | |
3 | 1067/QĐ-UBND | 29/03/2022 | đường Nguyễn Thanh Đằng | Đất thương mại, dịch vụ | 2 | 5,460,000 | 31,245,774 | |
4 | 1067/QĐ-UBND | 29/03/2022 | đường Nguyễn Thanh Đằng | Đất thương mại, dịch vụ | 3 | 4,200,000 | 24,035,212 |