1 |
04/01/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2 |
04/01/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3 |
04/01/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4 |
04/01/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5 |
04/01/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6 |
04/01/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7 |
04/01/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8 |
04/01/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9 |
04/01/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10 |
04/01/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11 |
04/01/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
12 |
04/01/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
13 |
04/01/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
14 |
04/01/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
15 |
08/09/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
16 |
08/09/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
17 |
02/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
18 |
02/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
19 |
17/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
13,500 |
13,500 |
Giá kê khai |
20 |
17/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
13,500 |
13,500 |
Giá kê khai |
21 |
17/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
26,000 |
Giá kê khai |
22 |
17/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
26,000 |
Giá kê khai |
23 |
17/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
25,000 |
Giá kê khai |
24 |
17/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
25,000 |
Giá kê khai |
25 |
17/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
41,000 |
40,000 |
Giá kê khai |
26 |
17/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
41,000 |
40,000 |
Giá kê khai |
27 |
17/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
70,000 |
Giá kê khai |
28 |
17/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
70,000 |
Giá kê khai |
29 |
17/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá kê khai |
30 |
17/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá kê khai |
31 |
17/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
130,000 |
Giá kê khai |
32 |
17/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
130,000 |
Giá kê khai |
33 |
17/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
140,000 |
140,000 |
Giá kê khai |
34 |
17/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
140,000 |
140,000 |
Giá kê khai |
35 |
17/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
245,000 |
Giá kê khai |
36 |
17/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
245,000 |
Giá kê khai |
37 |
17/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
255,000 |
Giá kê khai |
38 |
17/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
255,000 |
Giá kê khai |
39 |
17/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
235,000 |
Giá kê khai |
40 |
17/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
235,000 |
Giá kê khai |
41 |
17/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá kê khai |
42 |
17/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá kê khai |
43 |
17/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
115,000 |
Giá kê khai |
44 |
17/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
115,000 |
Giá kê khai |
45 |
17/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
185,000 |
Giá kê khai |
46 |
17/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
185,000 |
Giá kê khai |
47 |
17/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá kê khai |
48 |
17/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá kê khai |
49 |
17/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
255,000 |
Giá kê khai |
50 |
17/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
255,000 |
Giá kê khai |
51 |
17/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,000 |
25,000 |
Giá kê khai |
52 |
17/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,000 |
25,000 |
Giá kê khai |
53 |
17/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá kê khai |
54 |
17/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá kê khai |
55 |
17/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá kê khai |
56 |
17/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá kê khai |
57 |
17/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá kê khai |
58 |
17/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá kê khai |
59 |
17/10/2023 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá kê khai |
60 |
17/10/2023 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
950,000 |
950,000 |
Giá kê khai |
61 |
17/10/2023 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
30,000 |
Giá kê khai |
62 |
17/10/2023 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
15,000 |
Giá kê khai |
63 |
17/10/2023 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá kê khai |
64 |
17/10/2023 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
40,000 |
40,000 |
Giá kê khai |
65 |
17/10/2023 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
46,000 |
Giá kê khai |
66 |
17/10/2023 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,000 |
225,000 |
Giá kê khai |
67 |
06/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
68 |
06/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
69 |
06/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
70 |
06/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
71 |
06/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
72 |
06/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
73 |
06/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
74 |
06/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
75 |
06/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
76 |
06/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
77 |
06/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
285,000 |
290,000 |
Giá bán lẻ |
78 |
06/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
285,000 |
290,000 |
Giá bán lẻ |
79 |
06/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
80 |
06/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
81 |
06/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
82 |
06/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
83 |
06/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
160,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
84 |
06/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
160,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
85 |
06/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
86 |
06/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
87 |
06/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
88 |
06/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
89 |
06/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
230,000 |
Giá bán lẻ |
90 |
06/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
230,000 |
Giá bán lẻ |
91 |
06/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
92 |
06/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
93 |
06/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
94 |
06/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
95 |
06/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
96 |
06/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
97 |
06/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
98 |
06/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
99 |
06/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
7,000 |
7,000 |
Giá bán lẻ |
100 |
06/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
7,000 |
7,000 |
Giá bán lẻ |
101 |
06/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
102 |
06/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
103 |
06/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
104 |
06/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
105 |
06/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
271,300 |
271,300 |
Giá bán lẻ |
106 |
06/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
271,300 |
271,300 |
Giá bán lẻ |
107 |
06/10/2023 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
108 |
06/10/2023 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
109 |
06/10/2023 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
110 |
06/10/2023 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
111 |
06/10/2023 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
112 |
06/10/2023 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
113 |
06/10/2023 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
114 |
06/10/2023 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
115 |
06/10/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
116 |
06/10/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
117 |
06/10/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
118 |
06/10/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
119 |
06/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
120 |
06/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
121 |
06/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
122 |
06/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
123 |
06/10/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
124 |
06/10/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
125 |
06/10/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
126 |
06/10/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
127 |
06/10/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
128 |
06/10/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
129 |
06/10/2023 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
130 |
06/10/2023 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
131 |
06/10/2023 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
132 |
06/10/2023 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
133 |
06/10/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
134 |
06/10/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
135 |
06/10/2023 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
136 |
06/10/2023 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
137 |
06/10/2023 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
138 |
06/10/2023 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
139 |
06/10/2023 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
140 |
06/10/2023 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
141 |
06/10/2023 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
142 |
06/10/2023 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
143 |
06/10/2023 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
144 |
06/10/2023 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
145 |
06/10/2023 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
146 |
06/10/2023 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
147 |
06/10/2023 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,100 |
18,100 |
Giá bán lẻ |
148 |
06/10/2023 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,100 |
18,100 |
Giá bán lẻ |
149 |
06/10/2023 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,600 |
17,600 |
Giá bán lẻ |
150 |
06/10/2023 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,600 |
17,600 |
Giá bán lẻ |
151 |
06/10/2023 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,200 |
14,200 |
Giá bán lẻ |
152 |
06/10/2023 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,200 |
14,200 |
Giá bán lẻ |
153 |
06/10/2023 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,900 |
17,900 |
Giá bán lẻ |
154 |
06/10/2023 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,900 |
17,900 |
Giá bán lẻ |
155 |
06/10/2023 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
156 |
06/10/2023 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
157 |
06/10/2023 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
158 |
06/10/2023 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
159 |
06/10/2023 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
116,200 |
116,200 |
Giá bán lẻ |
160 |
06/10/2023 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
116,200 |
116,200 |
Giá bán lẻ |
161 |
06/10/2023 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
152,200 |
152,200 |
Giá bán lẻ |
162 |
06/10/2023 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
152,200 |
152,200 |
Giá bán lẻ |
163 |
06/10/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
119,200 |
119,200 |
Giá bán lẻ |
164 |
06/10/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
119,200 |
119,200 |
Giá bán lẻ |
165 |
06/10/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
166 |
06/10/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
167 |
06/10/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
168 |
06/10/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
169 |
06/10/2023 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
170 |
06/10/2023 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
171 |
06/10/2023 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
172 |
06/10/2023 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
173 |
06/10/2023 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
174 |
06/10/2023 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
175 |
06/10/2023 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
176 |
06/10/2023 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
177 |
06/10/2023 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
178 |
06/10/2023 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
179 |
06/10/2023 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
180 |
06/10/2023 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
181 |
06/10/2023 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
182 |
06/10/2023 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
183 |
06/10/2023 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
184 |
06/10/2023 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
185 |
06/10/2023 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,500 |
10,500 |
Giá bán lẻ |
186 |
06/10/2023 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,500 |
10,500 |
Giá bán lẻ |
187 |
06/10/2023 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
188 |
06/10/2023 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
189 |
06/10/2023 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,500 |
22,500 |
Giá bán lẻ |
190 |
06/10/2023 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,500 |
22,500 |
Giá bán lẻ |
191 |
06/10/2023 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
192 |
06/10/2023 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
193 |
06/10/2023 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
194 |
06/10/2023 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
195 |
06/10/2023 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
196 |
06/10/2023 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
197 |
06/10/2023 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
198 |
06/10/2023 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
199 |
06/10/2023 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
200 |
06/10/2023 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
201 |
06/10/2023 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
202 |
06/10/2023 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
203 |
06/10/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
204 |
06/10/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
205 |
06/10/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
206 |
06/10/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
207 |
06/10/2023 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
208 |
06/10/2023 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
209 |
06/10/2023 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
210 |
06/10/2023 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
211 |
06/10/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,500 |
17,500 |
Giá bán lẻ |
212 |
06/10/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,500 |
17,500 |
Giá bán lẻ |
213 |
06/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,500 |
17,500 |
Giá bán lẻ |
214 |
06/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,500 |
17,500 |
Giá bán lẻ |
215 |
06/10/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
216 |
06/10/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
217 |
06/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
218 |
06/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
219 |
06/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
220 |
06/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
221 |
06/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
222 |
06/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
223 |
06/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
224 |
06/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
225 |
06/10/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
226 |
06/10/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
227 |
06/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
228 |
06/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
229 |
06/10/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
37,500 |
37,500 |
Giá bán lẻ |
230 |
06/10/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
37,500 |
37,500 |
Giá bán lẻ |
231 |
06/10/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
82,500 |
82,500 |
Giá bán lẻ |
232 |
06/10/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
82,500 |
82,500 |
Giá bán lẻ |
233 |
06/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
11,000 |
11,000 |
Giá bán lẻ |
234 |
06/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
11,000 |
11,000 |
Giá bán lẻ |
235 |
06/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,400 |
17,400 |
Giá bán lẻ |
236 |
06/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,400 |
17,400 |
Giá bán lẻ |
237 |
06/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
8,000 |
8,000 |
Giá bán lẻ |
238 |
06/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
8,000 |
8,000 |
Giá bán lẻ |
239 |
06/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
240 |
06/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
241 |
06/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
242 |
06/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
243 |
06/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
450,000 |
450,000 |
Giá bán lẻ |
244 |
06/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
450,000 |
450,000 |
Giá bán lẻ |
245 |
06/10/2023 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
246 |
06/10/2023 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
247 |
06/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
83,636 |
Giá bán lẻ |
248 |
06/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
83,636 |
Giá bán lẻ |
249 |
06/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,182 |
15,182 |
Giá bán lẻ |
250 |
06/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,182 |
15,182 |
Giá bán lẻ |
251 |
06/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
252 |
06/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
253 |
06/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
254 |
06/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
255 |
06/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
256 |
06/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
257 |
06/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
258 |
06/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
259 |
06/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
260 |
06/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
261 |
06/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
379,000 |
412,000 |
Giá bán lẻ |
262 |
06/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
379,000 |
412,000 |
Giá bán lẻ |
263 |
06/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
8,500 |
8,500 |
Giá bán lẻ |
264 |
06/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
8,500 |
8,500 |
Giá bán lẻ |
265 |
06/10/2023 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
266 |
06/10/2023 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
267 |
06/10/2023 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
268 |
06/10/2023 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
659,091 |
659,091 |
Giá bán lẻ |
269 |
06/10/2023 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,468,182 |
1,468,182 |
Giá bán lẻ |
270 |
06/10/2023 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
271 |
06/10/2023 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,300 |
22,300 |
Giá bán lẻ |
272 |
06/10/2023 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
273 |
06/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,223 |
1,223 |
Giá bán lẻ |
274 |
06/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,223 |
1,223 |
Giá bán lẻ |
275 |
06/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
276 |
06/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
277 |
06/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
4,000 |
4,000 |
Giá bán lẻ |
278 |
06/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
4,000 |
4,000 |
Giá bán lẻ |
279 |
06/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
500 |
500 |
Giá bán lẻ |
280 |
06/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
500 |
500 |
Giá bán lẻ |
281 |
06/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,500 |
2,500 |
Giá bán lẻ |
282 |
06/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,500 |
2,500 |
Giá bán lẻ |
283 |
06/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
140,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
284 |
06/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
140,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
285 |
06/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
500 |
500 |
Giá bán lẻ |
286 |
06/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
500 |
500 |
Giá bán lẻ |
287 |
06/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,233 |
1,233 |
Giá bán lẻ |
288 |
06/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,233 |
1,233 |
Giá bán lẻ |
289 |
06/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
533 |
533 |
Giá bán lẻ |
290 |
06/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
533 |
533 |
Giá bán lẻ |
291 |
06/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
292 |
06/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
293 |
06/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
178,500 |
178,500 |
Giá bán lẻ |
294 |
06/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
178,500 |
178,500 |
Giá bán lẻ |
295 |
06/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
49,000 |
49,000 |
Giá bán lẻ |
296 |
06/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
49,000 |
49,000 |
Giá bán lẻ |
297 |
06/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
69,000 |
69,000 |
Giá bán lẻ |
298 |
06/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
69,000 |
69,000 |
Giá bán lẻ |
299 |
06/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
42,400 |
42,400 |
Giá bán lẻ |
300 |
06/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
42,400 |
42,400 |
Giá bán lẻ |
301 |
06/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,900 |
45,900 |
Giá bán lẻ |
302 |
06/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,900 |
45,900 |
Giá bán lẻ |
303 |
06/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
231,000 |
231,000 |
Giá bán lẻ |
304 |
06/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
231,000 |
231,000 |
Giá bán lẻ |
305 |
06/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
324,000 |
324,000 |
Giá bán lẻ |
306 |
06/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
324,000 |
324,000 |
Giá bán lẻ |
307 |
06/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,800 |
75,800 |
Giá bán lẻ |
308 |
06/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,800 |
75,800 |
Giá bán lẻ |
309 |
06/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
310 |
06/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
311 |
06/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
900,000 |
900,000 |
Giá bán lẻ |
312 |
06/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
900,000 |
900,000 |
Giá bán lẻ |
313 |
06/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
314 |
06/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
315 |
06/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
316 |
06/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
317 |
06/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
318 |
06/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
319 |
06/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
320 |
06/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
321 |
06/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000,000 |
2,000,000 |
Giá bán lẻ |
322 |
06/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000,000 |
2,000,000 |
Giá bán lẻ |
323 |
06/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
324 |
06/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
325 |
06/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
326 |
06/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
327 |
06/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
328 |
06/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
329 |
06/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
500,000 |
500,000 |
Giá bán lẻ |
330 |
06/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
500,000 |
500,000 |
Giá bán lẻ |
331 |
06/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
332 |
06/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
333 |
06/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
62,000 |
62,000 |
Giá bán lẻ |
334 |
06/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
62,000 |
62,000 |
Giá bán lẻ |
335 |
06/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
336 |
06/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
337 |
06/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
338 |
06/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
339 |
06/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
340 |
06/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
341 |
06/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
342 |
06/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
343 |
06/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
344 |
06/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
345 |
06/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
346 |
06/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
347 |
06/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
348 |
06/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
349 |
06/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
350 |
06/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
351 |
06/10/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
352 |
06/10/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
353 |
06/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
11,800 |
11,800 |
Giá bán lẻ |
354 |
06/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
11,800 |
11,800 |
Giá bán lẻ |
355 |
06/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,330 |
24,190 |
Giá bán lẻ |
356 |
06/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,330 |
24,190 |
Giá bán lẻ |
357 |
06/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,600 |
25,740 |
Giá bán lẻ |
358 |
06/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,600 |
25,740 |
Giá bán lẻ |
359 |
06/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,350 |
23,590 |
Giá bán lẻ |
360 |
06/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,350 |
23,590 |
Giá bán lẻ |
361 |
06/10/2023 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
362 |
06/10/2023 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
363 |
06/10/2023 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
364 |
06/10/2023 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
365 |
06/10/2023 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
366 |
06/10/2023 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
367 |
06/10/2023 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
368 |
06/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
105,000 |
105,000 |
Giá bán lẻ |
369 |
06/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
105,000 |
105,000 |
Giá bán lẻ |
370 |
06/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
371 |
06/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
372 |
06/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
373 |
06/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
374 |
06/10/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
770,000 |
770,000 |
Giá bán lẻ |
375 |
06/10/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
770,000 |
770,000 |
Giá bán lẻ |
376 |
06/10/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
970,000 |
970,000 |
Giá bán lẻ |
377 |
06/10/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
970,000 |
970,000 |
Giá bán lẻ |
378 |
06/10/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
650,000 |
650,000 |
Giá bán lẻ |
379 |
06/10/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
650,000 |
650,000 |
Giá bán lẻ |
380 |
06/10/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
381 |
06/10/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
382 |
06/10/2023 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
383 |
06/10/2023 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
384 |
06/10/2023 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
385 |
06/10/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
3,000,000 |
3,000,000 |
Giá bán lẻ |
386 |
06/10/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
3,000,000 |
3,000,000 |
Giá bán lẻ |
387 |
06/10/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
400,000 |
400,000 |
Giá bán lẻ |
388 |
06/10/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
400,000 |
400,000 |
Giá bán lẻ |
389 |
06/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
390 |
06/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
391 |
06/10/2023 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
392 |
06/10/2023 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
393 |
06/10/2023 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
394 |
06/10/2023 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
395 |
06/10/2023 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
396 |
06/10/2023 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
397 |
06/10/2023 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
398 |
06/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,805 |
6,895 |
Giá bán lẻ |
399 |
06/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,805 |
6,895 |
Giá bán lẻ |
400 |
06/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,240 |
24,600 |
Giá bán lẻ |
401 |
06/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,240 |
24,600 |
Giá bán lẻ |
402 |
06/10/2023 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
403 |
06/10/2023 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
404 |
06/10/2023 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
405 |
06/10/2023 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
406 |
06/10/2023 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
407 |
06/10/2023 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
408 |
06/10/2023 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
409 |
06/10/2023 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
410 |
06/10/2023 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
411 |
23/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
412 |
23/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
413 |
23/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
414 |
23/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
415 |
23/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
416 |
23/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
417 |
23/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
418 |
23/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
419 |
23/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
420 |
23/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
421 |
23/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
422 |
23/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
423 |
23/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
424 |
23/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
425 |
23/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
426 |
23/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
427 |
23/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
428 |
23/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
429 |
23/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
430 |
23/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
431 |
23/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
432 |
23/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
433 |
23/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
434 |
23/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
435 |
23/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
436 |
23/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
437 |
23/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
438 |
23/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
439 |
23/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
440 |
23/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
441 |
23/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
442 |
23/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
443 |
23/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
444 |
23/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
445 |
23/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
446 |
23/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
447 |
23/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
448 |
23/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
449 |
23/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
450 |
23/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
451 |
23/10/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
452 |
23/10/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
453 |
23/10/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
454 |
23/10/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
455 |
23/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
456 |
23/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
457 |
23/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
458 |
23/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
459 |
23/10/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
460 |
23/10/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
461 |
23/10/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
462 |
23/10/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
463 |
23/10/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
464 |
23/10/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
465 |
23/10/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
466 |
23/10/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
467 |
23/10/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
468 |
23/10/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
469 |
23/10/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
470 |
23/10/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
471 |
23/10/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
472 |
23/10/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
473 |
23/10/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
474 |
23/10/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
475 |
23/10/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
476 |
23/10/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
477 |
23/10/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
478 |
23/10/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
479 |
23/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
480 |
23/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
481 |
23/10/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
482 |
23/10/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
483 |
23/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
484 |
23/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
485 |
23/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
486 |
23/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
487 |
23/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
488 |
23/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
489 |
23/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
490 |
23/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
491 |
23/10/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
492 |
23/10/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
493 |
23/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
494 |
23/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
495 |
23/10/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
496 |
23/10/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
497 |
23/10/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
498 |
23/10/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
499 |
23/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
500 |
23/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
501 |
23/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
502 |
23/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
503 |
23/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
504 |
23/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
505 |
23/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
506 |
23/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
507 |
23/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
508 |
23/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
509 |
23/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
510 |
23/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
511 |
23/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
512 |
23/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
513 |
23/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
514 |
23/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
515 |
23/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
516 |
23/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
517 |
23/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
518 |
23/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
519 |
23/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
520 |
23/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
521 |
23/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
522 |
23/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
523 |
23/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
524 |
23/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
525 |
23/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
526 |
23/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
527 |
23/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
528 |
23/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
529 |
23/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
530 |
23/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
531 |
23/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
532 |
23/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
533 |
23/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
534 |
23/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
535 |
23/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
536 |
23/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
537 |
23/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
538 |
23/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
539 |
23/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
540 |
23/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
541 |
23/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
542 |
23/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
543 |
23/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
544 |
23/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
545 |
23/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
546 |
23/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
547 |
23/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
548 |
23/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
549 |
23/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
550 |
23/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
551 |
23/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
552 |
23/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
553 |
23/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
554 |
23/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
555 |
23/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
556 |
23/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
557 |
23/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
558 |
23/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
559 |
23/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
560 |
23/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
561 |
23/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
562 |
23/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
563 |
23/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
564 |
23/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
565 |
23/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
566 |
23/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
567 |
23/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
568 |
23/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
569 |
23/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
570 |
23/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
571 |
23/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
572 |
23/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
573 |
23/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
574 |
23/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
575 |
23/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
576 |
23/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
577 |
23/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
578 |
23/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
579 |
23/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
580 |
23/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
581 |
23/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
582 |
23/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
583 |
23/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
584 |
23/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
585 |
23/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
586 |
23/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
587 |
23/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
588 |
23/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
589 |
23/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
590 |
23/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
591 |
23/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
592 |
23/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
593 |
23/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
594 |
23/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
595 |
23/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
596 |
23/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
597 |
23/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
598 |
23/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
599 |
23/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
600 |
23/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
601 |
23/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
602 |
23/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
603 |
23/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
604 |
23/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
605 |
23/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
606 |
23/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
607 |
23/10/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
608 |
23/10/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
609 |
23/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
610 |
23/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
611 |
23/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,907 |
22,365 |
Giá bán lẻ |
612 |
23/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,907 |
22,365 |
Giá bán lẻ |
613 |
23/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,044 |
23,513 |
Giá bán lẻ |
614 |
23/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,044 |
23,513 |
Giá bán lẻ |
615 |
23/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
616 |
23/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
617 |
23/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
618 |
23/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
619 |
23/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
620 |
23/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
621 |
23/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
622 |
23/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
623 |
23/10/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
624 |
23/10/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
625 |
23/10/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
626 |
23/10/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
627 |
23/10/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
628 |
23/10/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
629 |
23/10/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
630 |
23/10/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
631 |
23/10/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
632 |
23/10/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
633 |
23/10/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
634 |
23/10/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
635 |
23/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
636 |
23/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
637 |
23/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
638 |
23/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
639 |
23/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
640 |
23/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
641 |
01/10/2023 |
01.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
642 |
01/10/2023 |
01.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
643 |
01/10/2023 |
01.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
644 |
01/10/2023 |
01.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
645 |
01/10/2023 |
01.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
646 |
01/10/2023 |
01.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
647 |
01/10/2023 |
01.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
648 |
01/10/2023 |
01.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
649 |
01/10/2023 |
01.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
650 |
01/10/2023 |
01.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
651 |
01/10/2023 |
01.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
652 |
01/10/2023 |
01.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
653 |
01/10/2023 |
01.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
654 |
01/10/2023 |
01.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
655 |
01/10/2023 |
01.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
656 |
01/10/2023 |
01.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
657 |
01/10/2023 |
01.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
658 |
01/10/2023 |
01.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
659 |
01/10/2023 |
01.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
660 |
01/10/2023 |
01.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
661 |
01/10/2023 |
01.0011 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
662 |
01/10/2023 |
01.0011 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
663 |
01/10/2023 |
01.0012 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
664 |
01/10/2023 |
01.0012 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
665 |
01/10/2023 |
01.0013 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
666 |
01/10/2023 |
01.0013 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
667 |
01/10/2023 |
01.0014 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
668 |
01/10/2023 |
01.0014 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
669 |
01/10/2023 |
01.0015 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
670 |
01/10/2023 |
01.0015 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
671 |
01/10/2023 |
01.0016 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
672 |
01/10/2023 |
01.0016 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
673 |
01/10/2023 |
01.0017 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
674 |
01/10/2023 |
01.0017 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
675 |
01/10/2023 |
01.0018 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
676 |
01/10/2023 |
01.0018 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
677 |
01/10/2023 |
01.0019 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
678 |
01/10/2023 |
01.0019 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
679 |
01/10/2023 |
01.0020 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
680 |
01/10/2023 |
01.0020 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
681 |
01/10/2023 |
02.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
682 |
01/10/2023 |
02.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
683 |
01/10/2023 |
02.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
684 |
01/10/2023 |
02.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
685 |
01/10/2023 |
02.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
686 |
01/10/2023 |
02.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
687 |
01/10/2023 |
02.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
688 |
01/10/2023 |
02.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
689 |
01/10/2023 |
02.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
690 |
01/10/2023 |
02.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
691 |
01/10/2023 |
02.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
692 |
01/10/2023 |
02.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
693 |
01/10/2023 |
02.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
694 |
01/10/2023 |
02.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
695 |
01/10/2023 |
02.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
696 |
01/10/2023 |
02.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
697 |
01/10/2023 |
02.0026 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
698 |
01/10/2023 |
02.0026 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
699 |
01/10/2023 |
02.0027 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
700 |
01/10/2023 |
02.0027 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
701 |
01/10/2023 |
02.0028 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
702 |
01/10/2023 |
02.0028 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
703 |
01/10/2023 |
02.0046 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
704 |
01/10/2023 |
02.0046 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
705 |
01/10/2023 |
02.0047 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
706 |
01/10/2023 |
02.0047 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
707 |
01/10/2023 |
02.0050 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
708 |
01/10/2023 |
02.0050 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
709 |
01/10/2023 |
02.0051 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
710 |
01/10/2023 |
02.0051 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
711 |
01/10/2023 |
02.0052 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
712 |
01/10/2023 |
02.0052 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
713 |
01/10/2023 |
02.0053 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
714 |
01/10/2023 |
02.0053 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
715 |
01/10/2023 |
02.0054 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
716 |
01/10/2023 |
02.0054 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
717 |
01/10/2023 |
02.0055 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
718 |
01/10/2023 |
02.0055 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
719 |
01/10/2023 |
02.0056 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
720 |
01/10/2023 |
02.0056 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
721 |
01/10/2023 |
02.0057 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
722 |
01/10/2023 |
02.0057 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
723 |
01/10/2023 |
02.0058 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
724 |
01/10/2023 |
02.0058 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
725 |
01/10/2023 |
02.0059 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
726 |
01/10/2023 |
02.0059 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
727 |
01/10/2023 |
02.0060 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
728 |
01/10/2023 |
02.0060 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
729 |
01/10/2023 |
02.0061 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
730 |
01/10/2023 |
02.0061 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
731 |
01/10/2023 |
02.0062 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
732 |
01/10/2023 |
02.0062 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
733 |
01/10/2023 |
03.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
734 |
01/10/2023 |
03.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
735 |
01/10/2023 |
03.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
736 |
01/10/2023 |
03.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
737 |
01/10/2023 |
03.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
738 |
01/10/2023 |
03.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
739 |
01/10/2023 |
03.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
740 |
01/10/2023 |
03.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
741 |
01/10/2023 |
04.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
742 |
01/10/2023 |
04.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
743 |
01/10/2023 |
04.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
744 |
01/10/2023 |
04.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
745 |
01/10/2023 |
04.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
746 |
01/10/2023 |
04.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
747 |
01/10/2023 |
04.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
748 |
01/10/2023 |
04.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
749 |
01/10/2023 |
04.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
750 |
01/10/2023 |
04.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
751 |
01/10/2023 |
04.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
752 |
01/10/2023 |
04.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
753 |
01/10/2023 |
04.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
754 |
01/10/2023 |
04.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
755 |
01/10/2023 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
|
446,900 |
Giá bán lẻ |
756 |
01/10/2023 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
|
446,900 |
Giá bán lẻ |
757 |
01/10/2023 |
04.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
758 |
01/10/2023 |
04.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
759 |
01/10/2023 |
05.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
760 |
01/10/2023 |
05.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
761 |
01/10/2023 |
05.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
762 |
01/10/2023 |
05.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
763 |
01/10/2023 |
05.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
764 |
01/10/2023 |
05.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
765 |
01/10/2023 |
05.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
766 |
01/10/2023 |
05.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
767 |
01/10/2023 |
05.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
768 |
01/10/2023 |
05.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
769 |
01/10/2023 |
05.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
770 |
01/10/2023 |
05.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
771 |
01/10/2023 |
05.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
772 |
01/10/2023 |
05.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
773 |
01/10/2023 |
05.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
774 |
01/10/2023 |
05.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
775 |
01/10/2023 |
05.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
776 |
01/10/2023 |
05.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
777 |
01/10/2023 |
06.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
778 |
01/10/2023 |
06.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
779 |
01/10/2023 |
06.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
780 |
01/10/2023 |
06.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
781 |
01/10/2023 |
06.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
782 |
01/10/2023 |
06.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
783 |
01/10/2023 |
06.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
784 |
01/10/2023 |
06.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
785 |
01/10/2023 |
06.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
786 |
01/10/2023 |
06.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
787 |
01/10/2023 |
06.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
788 |
01/10/2023 |
06.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
789 |
01/10/2023 |
06.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
790 |
01/10/2023 |
06.0007 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
791 |
01/10/2023 |
06.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
792 |
01/10/2023 |
06.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
793 |
01/10/2023 |
06.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
794 |
01/10/2023 |
06.0009 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
795 |
01/10/2023 |
06.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
796 |
01/10/2023 |
06.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
797 |
01/10/2023 |
06.0011 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
798 |
01/10/2023 |
06.0011 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
799 |
01/10/2023 |
06.0012 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
800 |
01/10/2023 |
06.0012 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
801 |
01/10/2023 |
06.0013 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
802 |
01/10/2023 |
06.0013 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
803 |
01/10/2023 |
06.0014 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
804 |
01/10/2023 |
06.0014 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
805 |
01/10/2023 |
06.0015 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
806 |
01/10/2023 |
06.0015 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
807 |
01/10/2023 |
06.0016 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
808 |
01/10/2023 |
06.0016 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
809 |
01/10/2023 |
06.0017 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
810 |
01/10/2023 |
06.0017 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
811 |
01/10/2023 |
06.0018 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
812 |
01/10/2023 |
06.0018 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
813 |
01/10/2023 |
06.0019 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
814 |
01/10/2023 |
06.0019 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
815 |
01/10/2023 |
06.0020 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
816 |
01/10/2023 |
06.0020 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
817 |
01/10/2023 |
06.0021 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
818 |
01/10/2023 |
06.0021 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
819 |
01/10/2023 |
06.0022 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
820 |
01/10/2023 |
06.0022 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
821 |
01/10/2023 |
06.0023 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
822 |
01/10/2023 |
06.0023 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
823 |
01/10/2023 |
06.0024 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
824 |
01/10/2023 |
06.0024 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
825 |
01/10/2023 |
06.0025 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
826 |
01/10/2023 |
06.0025 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
827 |
01/10/2023 |
06.0026 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
828 |
01/10/2023 |
06.0026 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
829 |
01/10/2023 |
06.0027 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
830 |
01/10/2023 |
06.0027 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
831 |
01/10/2023 |
07.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
832 |
01/10/2023 |
07.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
833 |
01/10/2023 |
07.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
834 |
01/10/2023 |
07.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
835 |
01/10/2023 |
07.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
836 |
01/10/2023 |
07.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
837 |
01/10/2023 |
07.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
838 |
01/10/2023 |
07.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
839 |
01/10/2023 |
07.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
840 |
01/10/2023 |
07.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
841 |
01/10/2023 |
07.0006 |
|
22,365 |
22,365 |
Giá bán lẻ |
842 |
01/10/2023 |
07.0006 |
|
22,365 |
22,365 |
Giá bán lẻ |
843 |
01/10/2023 |
07.0007 |
|
23,513 |
23,513 |
Giá bán lẻ |
844 |
01/10/2023 |
07.0007 |
|
23,513 |
23,513 |
Giá bán lẻ |
845 |
01/10/2023 |
07.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
846 |
01/10/2023 |
07.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
847 |
01/10/2023 |
08.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
848 |
01/10/2023 |
08.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
849 |
01/10/2023 |
08.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
850 |
01/10/2023 |
08.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
851 |
01/10/2023 |
08.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
852 |
01/10/2023 |
08.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
853 |
01/10/2023 |
08.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
854 |
01/10/2023 |
08.0004 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
855 |
01/10/2023 |
08.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
856 |
01/10/2023 |
08.0005 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
857 |
01/10/2023 |
08.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
858 |
01/10/2023 |
08.0006 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
859 |
01/10/2023 |
08.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
860 |
01/10/2023 |
08.0008 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
861 |
01/10/2023 |
09.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
862 |
01/10/2023 |
09.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
863 |
01/10/2023 |
09.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
864 |
01/10/2023 |
09.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
865 |
01/10/2023 |
09.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
866 |
01/10/2023 |
09.0003 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
867 |
01/10/2023 |
10.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
868 |
01/10/2023 |
10.0001 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
869 |
01/10/2023 |
10.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
870 |
01/10/2023 |
10.0002 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
871 |
27/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
872 |
27/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
873 |
27/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
874 |
27/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
875 |
27/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
876 |
27/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
877 |
27/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
878 |
27/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
879 |
27/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
880 |
27/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
881 |
27/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
882 |
27/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
883 |
27/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
884 |
27/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
885 |
27/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
886 |
27/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
887 |
27/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
888 |
27/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
889 |
27/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
890 |
27/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
891 |
27/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
892 |
27/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
893 |
27/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
894 |
27/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
895 |
27/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
896 |
27/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
897 |
27/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
898 |
27/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
899 |
27/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
900 |
27/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
901 |
27/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
902 |
27/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
903 |
27/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
904 |
27/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
905 |
27/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
906 |
27/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
907 |
27/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
908 |
27/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
909 |
27/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
910 |
27/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
911 |
27/10/2023 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
912 |
27/10/2023 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
913 |
27/10/2023 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
914 |
27/10/2023 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
915 |
27/10/2023 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
916 |
27/10/2023 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
917 |
27/10/2023 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
918 |
27/10/2023 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
919 |
27/10/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
920 |
27/10/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
921 |
27/10/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
922 |
27/10/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
923 |
27/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
924 |
27/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
925 |
27/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
926 |
27/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
927 |
27/10/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
928 |
27/10/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
929 |
27/10/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
930 |
27/10/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
931 |
27/10/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
932 |
27/10/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
933 |
27/10/2023 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
934 |
27/10/2023 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
935 |
27/10/2023 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
936 |
27/10/2023 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
937 |
27/10/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
938 |
27/10/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
939 |
27/10/2023 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
940 |
27/10/2023 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
941 |
27/10/2023 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
942 |
27/10/2023 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
943 |
27/10/2023 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
944 |
27/10/2023 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
945 |
27/10/2023 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
946 |
27/10/2023 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
947 |
27/10/2023 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
948 |
27/10/2023 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
949 |
27/10/2023 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
950 |
27/10/2023 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
951 |
27/10/2023 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,100 |
18,100 |
Giá bán lẻ |
952 |
27/10/2023 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,100 |
18,100 |
Giá bán lẻ |
953 |
27/10/2023 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,600 |
18,600 |
Giá bán lẻ |
954 |
27/10/2023 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,600 |
18,600 |
Giá bán lẻ |
955 |
27/10/2023 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
956 |
27/10/2023 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
957 |
27/10/2023 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
958 |
27/10/2023 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
959 |
27/10/2023 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
960 |
27/10/2023 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
961 |
27/10/2023 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
962 |
27/10/2023 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
963 |
27/10/2023 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
964 |
27/10/2023 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
965 |
27/10/2023 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
966 |
27/10/2023 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
967 |
27/10/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
968 |
27/10/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
969 |
27/10/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
970 |
27/10/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
971 |
27/10/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
972 |
27/10/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
973 |
27/10/2023 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
974 |
27/10/2023 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
975 |
27/10/2023 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
976 |
27/10/2023 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
977 |
27/10/2023 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
978 |
27/10/2023 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
979 |
27/10/2023 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
980 |
27/10/2023 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
981 |
27/10/2023 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
982 |
27/10/2023 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
983 |
27/10/2023 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
984 |
27/10/2023 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
985 |
27/10/2023 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
986 |
27/10/2023 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
987 |
27/10/2023 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
988 |
27/10/2023 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
989 |
27/10/2023 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
990 |
27/10/2023 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
991 |
27/10/2023 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
992 |
27/10/2023 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
993 |
27/10/2023 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
994 |
27/10/2023 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
995 |
27/10/2023 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
996 |
27/10/2023 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
997 |
27/10/2023 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
998 |
27/10/2023 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
999 |
27/10/2023 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1000 |
27/10/2023 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1001 |
27/10/2023 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1002 |
27/10/2023 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1003 |
27/10/2023 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1004 |
27/10/2023 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1005 |
27/10/2023 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1006 |
27/10/2023 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1007 |
27/10/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1008 |
27/10/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1009 |
27/10/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1010 |
27/10/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1011 |
27/10/2023 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1012 |
27/10/2023 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1013 |
27/10/2023 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,500 |
24,500 |
Giá bán lẻ |
1014 |
27/10/2023 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,500 |
24,500 |
Giá bán lẻ |
1015 |
27/10/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1016 |
27/10/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1017 |
27/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
1018 |
27/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
1019 |
27/10/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
1020 |
27/10/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
1021 |
27/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1022 |
27/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1023 |
27/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1024 |
27/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1025 |
27/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
1026 |
27/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
1027 |
27/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
1028 |
27/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
1029 |
27/10/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1030 |
27/10/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1031 |
27/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1032 |
27/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1033 |
27/10/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1034 |
27/10/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1035 |
27/10/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1036 |
27/10/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1037 |
27/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1038 |
27/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1039 |
27/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1040 |
27/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1041 |
27/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1042 |
27/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1043 |
27/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1044 |
27/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1045 |
27/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1046 |
27/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1047 |
27/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1048 |
27/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1049 |
27/10/2023 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1050 |
27/10/2023 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1051 |
27/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1052 |
27/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1053 |
27/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1054 |
27/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1055 |
27/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1056 |
27/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1057 |
27/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1058 |
27/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1059 |
27/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1060 |
27/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1061 |
27/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1062 |
27/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1063 |
27/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1064 |
27/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1065 |
27/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1066 |
27/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1067 |
27/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1068 |
27/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1069 |
27/10/2023 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1070 |
27/10/2023 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1071 |
27/10/2023 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1072 |
27/10/2023 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1073 |
27/10/2023 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1074 |
27/10/2023 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1075 |
27/10/2023 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1076 |
27/10/2023 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1077 |
27/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1078 |
27/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1079 |
27/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1080 |
27/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1081 |
27/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1082 |
27/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1083 |
27/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1084 |
27/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1085 |
27/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1086 |
27/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1087 |
27/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1088 |
27/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1089 |
27/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1090 |
27/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1091 |
27/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1092 |
27/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1093 |
27/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1094 |
27/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1095 |
27/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1096 |
27/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1097 |
27/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1098 |
27/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1099 |
27/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1100 |
27/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1101 |
27/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1102 |
27/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1103 |
27/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1104 |
27/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1105 |
27/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1106 |
27/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1107 |
27/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1108 |
27/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1109 |
27/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1110 |
27/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1111 |
27/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1112 |
27/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1113 |
27/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1114 |
27/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1115 |
27/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1116 |
27/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1117 |
27/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1118 |
27/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1119 |
27/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1120 |
27/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1121 |
27/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1122 |
27/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1123 |
27/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1124 |
27/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1125 |
27/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1126 |
27/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1127 |
27/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1128 |
27/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1129 |
27/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1130 |
27/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1131 |
27/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1132 |
27/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1133 |
27/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1134 |
27/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1135 |
27/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1136 |
27/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1137 |
27/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1138 |
27/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1139 |
27/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1140 |
27/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1141 |
27/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1142 |
27/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1143 |
27/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1144 |
27/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1145 |
27/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1146 |
27/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1147 |
27/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1148 |
27/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1149 |
27/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1150 |
27/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1151 |
27/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1152 |
27/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1153 |
27/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1154 |
27/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1155 |
27/10/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1156 |
27/10/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1157 |
27/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1158 |
27/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1159 |
27/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1160 |
27/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1161 |
27/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1162 |
27/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1163 |
27/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1164 |
27/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1165 |
27/10/2023 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1166 |
27/10/2023 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1167 |
27/10/2023 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1168 |
27/10/2023 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1169 |
27/10/2023 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1170 |
27/10/2023 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1171 |
27/10/2023 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1172 |
27/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1173 |
27/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1174 |
27/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1175 |
27/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1176 |
27/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1177 |
27/10/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1178 |
27/10/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1179 |
27/10/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1180 |
27/10/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1181 |
27/10/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1182 |
27/10/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1183 |
27/10/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1184 |
27/10/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1185 |
27/10/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1186 |
27/10/2023 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1187 |
27/10/2023 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1188 |
27/10/2023 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1189 |
27/10/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1190 |
27/10/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1191 |
27/10/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1192 |
27/10/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1193 |
27/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1194 |
27/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1195 |
27/10/2023 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1196 |
27/10/2023 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1197 |
27/10/2023 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1198 |
27/10/2023 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1199 |
27/10/2023 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1200 |
27/10/2023 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1201 |
27/10/2023 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1202 |
27/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1203 |
27/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1204 |
27/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1205 |
27/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1206 |
27/10/2023 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1207 |
27/10/2023 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1208 |
27/10/2023 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1209 |
27/10/2023 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1210 |
27/10/2023 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1211 |
27/10/2023 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1212 |
27/10/2023 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1213 |
27/10/2023 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1214 |
27/10/2023 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1215 |
01/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1216 |
01/10/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1217 |
01/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1218 |
01/10/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1219 |
01/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1220 |
01/10/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1221 |
01/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1222 |
01/10/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1223 |
01/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
366 |
366 |
Giá bán lẻ |
1224 |
01/10/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
366 |
366 |
Giá bán lẻ |
1225 |
01/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
364 |
364 |
Giá bán lẻ |
1226 |
01/10/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
364 |
364 |
Giá bán lẻ |
1227 |
01/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1228 |
01/10/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1229 |
01/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1230 |
01/10/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1231 |
01/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1232 |
01/10/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1233 |
01/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1234 |
01/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1235 |
01/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1236 |
01/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1237 |
01/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1238 |
01/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1239 |
01/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1240 |
01/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1241 |
01/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1242 |
01/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1243 |
01/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1244 |
01/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1245 |
01/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1246 |
01/10/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1247 |
01/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1248 |
01/10/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1249 |
01/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1250 |
01/10/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1251 |
01/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1252 |
01/10/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1253 |
01/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1254 |
01/10/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1255 |
01/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1256 |
01/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1257 |
01/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1258 |
01/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1259 |
01/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1260 |
01/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1261 |
01/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1262 |
01/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1263 |
01/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1264 |
01/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1265 |
01/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1266 |
01/10/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1267 |
01/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1268 |
01/10/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1269 |
01/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1270 |
01/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1271 |
01/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1272 |
01/10/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1273 |
01/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1274 |
01/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1275 |
01/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1276 |
01/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1277 |
01/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1278 |
01/10/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1279 |
01/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1280 |
01/10/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1281 |
01/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1282 |
01/10/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1283 |
01/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1284 |
01/10/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1285 |
01/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1286 |
01/10/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1287 |
26/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1288 |
26/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1289 |
26/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
1290 |
26/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
1291 |
26/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
73,000 |
73,000 |
Giá bán lẻ |
1292 |
26/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
73,000 |
73,000 |
Giá bán lẻ |
1293 |
26/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1294 |
26/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1295 |
26/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
320,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
1296 |
26/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
320,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
1297 |
26/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
1298 |
26/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
1299 |
26/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
1300 |
26/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
1301 |
26/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1302 |
26/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1303 |
26/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
145,000 |
145,000 |
Giá bán lẻ |
1304 |
26/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
145,000 |
145,000 |
Giá bán lẻ |
1305 |
26/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1306 |
26/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1307 |
26/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
1308 |
26/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
1309 |
26/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
1310 |
26/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
1311 |
26/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
1312 |
26/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
1313 |
26/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
1314 |
26/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
1315 |
26/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
1316 |
26/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
1317 |
26/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
1318 |
26/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
35,000 |
Giá bán lẻ |
1319 |
26/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
8,000 |
8,000 |
Giá bán lẻ |
1320 |
26/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
8,000 |
8,000 |
Giá bán lẻ |
1321 |
26/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
47,000 |
47,000 |
Giá bán lẻ |
1322 |
26/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
47,000 |
47,000 |
Giá bán lẻ |
1323 |
26/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1324 |
26/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1325 |
26/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
317,000 |
317,000 |
Giá bán lẻ |
1326 |
26/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
317,000 |
317,000 |
Giá bán lẻ |
1327 |
26/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1328 |
26/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1329 |
26/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
145,000 |
145,000 |
Giá bán lẻ |
1330 |
26/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
145,000 |
145,000 |
Giá bán lẻ |
1331 |
26/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
1332 |
26/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
1333 |
26/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
390,000 |
390,000 |
Giá bán lẻ |
1334 |
26/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
390,000 |
390,000 |
Giá bán lẻ |
1335 |
26/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
440,000 |
440,000 |
Giá bán lẻ |
1336 |
26/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
440,000 |
440,000 |
Giá bán lẻ |
1337 |
26/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,000 |
23,000 |
Giá bán lẻ |
1338 |
26/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,000 |
23,000 |
Giá bán lẻ |
1339 |
26/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,800 |
22,800 |
Giá bán lẻ |
1340 |
26/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,800 |
22,800 |
Giá bán lẻ |
1341 |
26/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,980 |
23,980 |
Giá bán lẻ |
1342 |
26/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,980 |
23,980 |
Giá bán lẻ |
1343 |
26/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,920 |
22,920 |
Giá bán lẻ |
1344 |
26/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,920 |
22,920 |
Giá bán lẻ |
1345 |
10/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
83,636 |
Giá bán lẻ |
1346 |
10/10/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
83,636 |
Giá bán lẻ |
1347 |
10/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,818 |
14,727 |
Giá bán lẻ |
1348 |
10/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,818 |
14,727 |
Giá bán lẻ |
1349 |
10/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
1350 |
10/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
1351 |
10/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
1352 |
10/10/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
1353 |
10/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
1354 |
10/10/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
1355 |
10/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
1356 |
10/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
1357 |
10/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
1358 |
10/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
1359 |
10/10/2023 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,409 |
1,409 |
Giá bán lẻ |
1360 |
10/10/2023 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
1361 |
10/10/2023 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,013 |
9,013 |
Giá bán lẻ |
1362 |
10/10/2023 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,262,727 |
1,262,727 |
Giá bán lẻ |
1363 |
10/10/2023 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,185,455 |
2,185,455 |
Giá bán lẻ |
1364 |
10/10/2023 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
1365 |
30/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
1366 |
30/10/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
1367 |
30/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1368 |
30/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1369 |
30/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
1370 |
30/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
1371 |
30/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
1372 |
30/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
1373 |
30/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
1374 |
30/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
1375 |
30/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
290,000 |
290,000 |
Giá bán lẻ |
1376 |
30/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
290,000 |
290,000 |
Giá bán lẻ |
1377 |
30/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
1378 |
30/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
1379 |
30/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
1380 |
30/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
1381 |
30/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
160,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
1382 |
30/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
160,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
1383 |
30/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
1384 |
30/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
1385 |
30/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1386 |
30/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1387 |
30/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
230,000 |
Giá bán lẻ |
1388 |
30/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
230,000 |
Giá bán lẻ |
1389 |
30/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
1390 |
30/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
1391 |
30/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
1392 |
30/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
1393 |
30/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
1394 |
30/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
1395 |
30/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1396 |
30/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1397 |
30/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
7,000 |
7,000 |
Giá bán lẻ |
1398 |
30/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
7,000 |
7,000 |
Giá bán lẻ |
1399 |
30/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
1400 |
30/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
1401 |
30/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1402 |
30/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1403 |
30/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1404 |
30/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1405 |
30/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1406 |
30/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1407 |
30/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1408 |
30/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1409 |
30/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
1410 |
30/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
1411 |
30/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1412 |
30/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1413 |
30/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
1414 |
30/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
1415 |
30/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
450,000 |
450,000 |
Giá bán lẻ |
1416 |
30/10/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
450,000 |
450,000 |
Giá bán lẻ |
1417 |
30/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1418 |
30/10/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1419 |
30/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1420 |
30/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1421 |
30/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1422 |
30/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1423 |
30/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1424 |
30/10/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1425 |
30/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1426 |
30/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1427 |
30/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1428 |
30/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1429 |
30/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1430 |
30/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1431 |
30/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1432 |
30/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1433 |
30/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1434 |
30/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1435 |
30/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
105,000 |
105,000 |
Giá bán lẻ |
1436 |
30/10/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
105,000 |
105,000 |
Giá bán lẻ |
1437 |
30/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
1438 |
30/10/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
1439 |
30/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
1440 |
30/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
1441 |
30/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1442 |
30/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1443 |
30/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1444 |
30/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1445 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Các nguồn thông tin khác |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
1446 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Các nguồn thông tin khác |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
1447 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Các nguồn thông tin khác |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
1448 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Các nguồn thông tin khác |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
1449 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
60,000 |
59,000 |
Giá bán lẻ |
1450 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
60,000 |
59,000 |
Giá bán lẻ |
1451 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Các nguồn thông tin khác |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
1452 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Các nguồn thông tin khác |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
1453 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Các nguồn thông tin khác |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
1454 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Các nguồn thông tin khác |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
1455 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Các nguồn thông tin khác |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
1456 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Các nguồn thông tin khác |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
1457 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Các nguồn thông tin khác |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
1458 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Các nguồn thông tin khác |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
1459 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Các nguồn thông tin khác |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1460 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Các nguồn thông tin khác |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1461 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Các nguồn thông tin khác |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
1462 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Các nguồn thông tin khác |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
1463 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Các nguồn thông tin khác |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1464 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Các nguồn thông tin khác |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1465 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Các nguồn thông tin khác |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
1466 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Các nguồn thông tin khác |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
1467 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
190,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
1468 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
190,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
1469 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Các nguồn thông tin khác |
24,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1470 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Các nguồn thông tin khác |
24,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1471 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Các nguồn thông tin khác |
25,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1472 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Các nguồn thông tin khác |
25,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1473 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Các nguồn thông tin khác |
25,000 |
21,000 |
Giá bán lẻ |
1474 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Các nguồn thông tin khác |
25,000 |
21,000 |
Giá bán lẻ |
1475 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1476 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1477 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Các nguồn thông tin khác |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
1478 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Các nguồn thông tin khác |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
1479 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Các nguồn thông tin khác |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
1480 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Các nguồn thông tin khác |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
1481 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Các nguồn thông tin khác |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1482 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Các nguồn thông tin khác |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
1483 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1484 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1485 |
01/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1486 |
01/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1487 |
01/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1488 |
01/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1489 |
01/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1490 |
01/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1491 |
01/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1492 |
01/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1493 |
01/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1494 |
01/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1495 |
01/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1496 |
01/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1497 |
01/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1498 |
01/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1499 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1500 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1501 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1502 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1503 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1504 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1505 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Các nguồn thông tin khác |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1506 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Các nguồn thông tin khác |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1507 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Các nguồn thông tin khác |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1508 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Các nguồn thông tin khác |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1509 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Các nguồn thông tin khác |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
1510 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Các nguồn thông tin khác |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
1511 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Các nguồn thông tin khác |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
1512 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Các nguồn thông tin khác |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
1513 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1514 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1515 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1516 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1517 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1518 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1519 |
01/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1520 |
01/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1521 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1522 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1523 |
01/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1524 |
01/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1525 |
01/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1526 |
01/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1527 |
01/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1528 |
01/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1529 |
01/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1530 |
01/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1531 |
01/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1532 |
01/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1533 |
01/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1534 |
01/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1535 |
01/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1536 |
01/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1537 |
01/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1538 |
01/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1539 |
01/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1540 |
01/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1541 |
01/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1542 |
01/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1543 |
01/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1544 |
01/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1545 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1546 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1547 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1548 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1549 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1550 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1551 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1552 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1553 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1554 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1555 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1556 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1557 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1558 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1559 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1560 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1561 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1562 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1563 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1564 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1565 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1566 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1567 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1568 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1569 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1570 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1571 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
1572 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
1573 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
22,000 |
Giá bán lẻ |
1574 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
22,000 |
Giá bán lẻ |
1575 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
1576 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
1577 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1578 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1579 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
1580 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
1581 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
1582 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
1583 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
1584 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
1585 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
1586 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
1587 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
1588 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
1589 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1590 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1591 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
1592 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
1593 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1594 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1595 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
1596 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
1597 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1598 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1599 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1600 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1601 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1602 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
1603 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
1604 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
1605 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
1606 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
1607 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
1608 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
1609 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1610 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1611 |
01/11/2023 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1612 |
01/11/2023 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1613 |
01/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1614 |
01/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
1615 |
01/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1616 |
01/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1617 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1618 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1619 |
01/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1620 |
01/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1621 |
01/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1622 |
01/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1623 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1624 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1625 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1626 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1627 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1628 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1629 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1630 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1631 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1632 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1633 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1634 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1635 |
01/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1636 |
01/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1637 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1638 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1639 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1640 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1641 |
01/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1642 |
01/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1643 |
01/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1644 |
01/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1645 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1646 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1647 |
01/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1648 |
01/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1649 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1650 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1651 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1652 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1653 |
01/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1654 |
01/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1655 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1656 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1657 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1658 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1659 |
01/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1660 |
01/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1661 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1662 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1663 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1664 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1665 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1666 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1667 |
01/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1668 |
01/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1669 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1670 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1671 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1672 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1673 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1674 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1675 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1676 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1677 |
01/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1678 |
01/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1679 |
01/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1680 |
01/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1681 |
01/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1682 |
01/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1683 |
01/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1684 |
01/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1685 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1686 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1687 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1688 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1689 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1690 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1691 |
30/10/2023 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,500 |
Giá bán lẻ |
1692 |
30/10/2023 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,500 |
Giá bán lẻ |
1693 |
30/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,500 |
Giá bán lẻ |
1694 |
30/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,500 |
Giá bán lẻ |
1695 |
30/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
52,000 |
Giá bán lẻ |
1696 |
30/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
52,000 |
Giá bán lẻ |
1697 |
30/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1698 |
30/10/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
1699 |
30/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
1700 |
30/10/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
1701 |
30/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
1702 |
30/10/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
1703 |
30/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
125,000 |
125,000 |
Giá bán lẻ |
1704 |
30/10/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
125,000 |
125,000 |
Giá bán lẻ |
1705 |
30/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
1706 |
30/10/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
1707 |
30/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
155,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
1708 |
30/10/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
155,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
1709 |
30/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1710 |
30/10/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1711 |
30/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1712 |
30/10/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
1713 |
30/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1714 |
30/10/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
1715 |
30/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
13,000 |
Giá bán lẻ |
1716 |
30/10/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
13,000 |
Giá bán lẻ |
1717 |
30/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
1718 |
30/10/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
1719 |
30/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
1720 |
30/10/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
1721 |
30/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
24,000 |
Giá bán lẻ |
1722 |
30/10/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
24,000 |
Giá bán lẻ |
1723 |
30/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
1724 |
30/10/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
1725 |
30/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
1726 |
30/10/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
1727 |
30/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
1728 |
30/10/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
1729 |
30/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1730 |
30/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1731 |
30/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1732 |
30/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1733 |
30/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1734 |
30/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1735 |
30/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1736 |
30/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1737 |
30/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1738 |
30/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1739 |
30/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1740 |
30/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1741 |
30/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1742 |
30/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1743 |
30/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1744 |
30/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1745 |
30/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1746 |
30/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1747 |
30/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1748 |
30/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1749 |
30/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1750 |
30/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1751 |
30/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1752 |
30/10/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
1753 |
30/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
1754 |
30/10/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
1755 |
30/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
1756 |
30/10/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
1757 |
30/10/2023 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
1758 |
30/10/2023 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
1759 |
30/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1760 |
30/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1761 |
30/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1762 |
30/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1763 |
30/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1764 |
30/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1765 |
30/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1766 |
30/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1767 |
30/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1768 |
30/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1769 |
30/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1770 |
30/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1771 |
30/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1772 |
30/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1773 |
30/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1774 |
30/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1775 |
30/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1776 |
30/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1777 |
30/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1778 |
30/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1779 |
30/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1780 |
30/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1781 |
30/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1782 |
30/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1783 |
30/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1784 |
30/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1785 |
30/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1786 |
30/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1787 |
30/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1788 |
30/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1789 |
30/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1790 |
30/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1791 |
30/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1792 |
30/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1793 |
30/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1794 |
30/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1795 |
30/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1796 |
30/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1797 |
30/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1798 |
30/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1799 |
30/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1800 |
30/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1801 |
30/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1802 |
30/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1803 |
30/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1804 |
30/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1805 |
30/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1806 |
30/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1807 |
30/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1808 |
30/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1809 |
30/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1810 |
30/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1811 |
30/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1812 |
30/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1813 |
30/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1814 |
30/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1815 |
03/09/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1816 |
03/09/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1817 |
03/09/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1818 |
03/09/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1819 |
03/09/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1820 |
03/09/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1821 |
03/09/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1822 |
03/09/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1823 |
03/09/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1824 |
03/09/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1825 |
03/09/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1826 |
03/09/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1827 |
03/09/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1828 |
03/09/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1829 |
03/09/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1830 |
03/09/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1831 |
03/09/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1832 |
03/09/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1833 |
03/09/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1834 |
03/09/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1835 |
03/09/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1836 |
03/09/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1837 |
03/09/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1838 |
03/09/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1839 |
03/09/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1840 |
03/09/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1841 |
03/09/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1842 |
03/09/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1843 |
03/09/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1844 |
03/09/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1845 |
03/09/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1846 |
03/09/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1847 |
03/09/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1848 |
03/09/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1849 |
03/09/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1850 |
03/09/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1851 |
03/09/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1852 |
03/09/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1853 |
03/09/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1854 |
03/09/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1855 |
03/09/2023 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1856 |
03/09/2023 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1857 |
03/09/2023 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1858 |
03/09/2023 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1859 |
03/09/2023 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1860 |
03/09/2023 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1861 |
03/09/2023 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1862 |
03/09/2023 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1863 |
03/09/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1864 |
03/09/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1865 |
03/09/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1866 |
03/09/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1867 |
03/09/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1868 |
03/09/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1869 |
03/09/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1870 |
03/09/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1871 |
03/09/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1872 |
03/09/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1873 |
03/09/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1874 |
03/09/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1875 |
03/09/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1876 |
03/09/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1877 |
03/09/2023 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1878 |
03/09/2023 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1879 |
03/09/2023 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1880 |
03/09/2023 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1881 |
03/09/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1882 |
03/09/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1883 |
03/09/2023 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1884 |
03/09/2023 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1885 |
03/09/2023 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1886 |
03/09/2023 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1887 |
03/09/2023 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1888 |
03/09/2023 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1889 |
03/09/2023 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1890 |
03/09/2023 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1891 |
03/09/2023 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1892 |
03/09/2023 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1893 |
03/09/2023 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1894 |
03/09/2023 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1895 |
03/09/2023 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1896 |
03/09/2023 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1897 |
03/09/2023 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1898 |
03/09/2023 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1899 |
03/09/2023 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1900 |
03/09/2023 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1901 |
03/09/2023 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1902 |
03/09/2023 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1903 |
03/09/2023 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1904 |
03/09/2023 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1905 |
03/09/2023 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1906 |
03/09/2023 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1907 |
03/09/2023 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1908 |
03/09/2023 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1909 |
03/09/2023 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1910 |
03/09/2023 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1911 |
03/09/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1912 |
03/09/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1913 |
03/09/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1914 |
03/09/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1915 |
03/09/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1916 |
03/09/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1917 |
03/09/2023 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1918 |
03/09/2023 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1919 |
03/09/2023 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1920 |
03/09/2023 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1921 |
03/09/2023 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1922 |
03/09/2023 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1923 |
03/09/2023 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1924 |
03/09/2023 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1925 |
03/09/2023 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1926 |
03/09/2023 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1927 |
03/09/2023 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1928 |
03/09/2023 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1929 |
03/09/2023 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1930 |
03/09/2023 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1931 |
03/09/2023 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1932 |
03/09/2023 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1933 |
03/09/2023 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1934 |
03/09/2023 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1935 |
03/09/2023 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1936 |
03/09/2023 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1937 |
03/09/2023 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1938 |
03/09/2023 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1939 |
03/09/2023 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1940 |
03/09/2023 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1941 |
03/09/2023 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1942 |
03/09/2023 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1943 |
03/09/2023 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1944 |
03/09/2023 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1945 |
03/09/2023 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1946 |
03/09/2023 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1947 |
03/09/2023 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1948 |
03/09/2023 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1949 |
03/09/2023 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1950 |
03/09/2023 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1951 |
03/09/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1952 |
03/09/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1953 |
03/09/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1954 |
03/09/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1955 |
03/09/2023 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1956 |
03/09/2023 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1957 |
03/09/2023 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1958 |
03/09/2023 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1959 |
03/09/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1960 |
03/09/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1961 |
03/09/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1962 |
03/09/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1963 |
03/09/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1964 |
03/09/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1965 |
03/09/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1966 |
03/09/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1967 |
03/09/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1968 |
03/09/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1969 |
03/09/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1970 |
03/09/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1971 |
03/09/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1972 |
03/09/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1973 |
03/09/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1974 |
03/09/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1975 |
03/09/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1976 |
03/09/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1977 |
03/09/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1978 |
03/09/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1979 |
03/09/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1980 |
03/09/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1981 |
03/09/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1982 |
03/09/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1983 |
03/09/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1984 |
03/09/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1985 |
03/09/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1986 |
03/09/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1987 |
03/09/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1988 |
03/09/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1989 |
03/09/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1990 |
03/09/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1991 |
03/09/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1992 |
03/09/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1993 |
03/09/2023 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1994 |
03/09/2023 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1995 |
03/09/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1996 |
03/09/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1997 |
03/09/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1998 |
03/09/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
1999 |
03/09/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2000 |
03/09/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2001 |
03/09/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2002 |
03/09/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2003 |
03/09/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2004 |
03/09/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2005 |
03/09/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2006 |
03/09/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2007 |
03/09/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2008 |
03/09/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2009 |
03/09/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2010 |
03/09/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2011 |
03/09/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2012 |
03/09/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2013 |
03/09/2023 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2014 |
03/09/2023 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2015 |
03/09/2023 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2016 |
03/09/2023 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2017 |
03/09/2023 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2018 |
03/09/2023 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2019 |
03/09/2023 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2020 |
03/09/2023 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2021 |
03/09/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2022 |
03/09/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2023 |
03/09/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2024 |
03/09/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2025 |
03/09/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2026 |
03/09/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2027 |
03/09/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2028 |
03/09/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2029 |
03/09/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2030 |
03/09/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2031 |
03/09/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2032 |
03/09/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2033 |
03/09/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2034 |
03/09/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2035 |
03/09/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2036 |
03/09/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2037 |
03/09/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2038 |
03/09/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2039 |
03/09/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2040 |
03/09/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2041 |
03/09/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2042 |
03/09/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2043 |
03/09/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2044 |
03/09/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2045 |
03/09/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2046 |
03/09/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2047 |
03/09/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2048 |
03/09/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2049 |
03/09/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2050 |
03/09/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2051 |
03/09/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2052 |
03/09/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2053 |
03/09/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2054 |
03/09/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2055 |
03/09/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2056 |
03/09/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2057 |
03/09/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2058 |
03/09/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2059 |
03/09/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2060 |
03/09/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2061 |
03/09/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2062 |
03/09/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2063 |
03/09/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2064 |
03/09/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2065 |
03/09/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2066 |
03/09/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2067 |
03/09/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2068 |
03/09/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2069 |
03/09/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2070 |
03/09/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2071 |
03/09/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2072 |
03/09/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2073 |
03/09/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2074 |
03/09/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2075 |
03/09/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2076 |
03/09/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2077 |
03/09/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2078 |
03/09/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2079 |
03/09/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2080 |
03/09/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2081 |
03/09/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2082 |
03/09/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2083 |
03/09/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2084 |
03/09/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2085 |
03/09/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2086 |
03/09/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2087 |
03/09/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2088 |
03/09/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2089 |
03/09/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2090 |
03/09/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2091 |
03/09/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2092 |
03/09/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2093 |
03/09/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2094 |
03/09/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2095 |
03/09/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2096 |
03/09/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2097 |
03/09/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2098 |
03/09/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2099 |
03/09/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2100 |
03/09/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2101 |
03/09/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2102 |
03/09/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2103 |
03/09/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2104 |
03/09/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2105 |
03/09/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2106 |
03/09/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2107 |
03/09/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2108 |
03/09/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2109 |
03/09/2023 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2110 |
03/09/2023 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2111 |
03/09/2023 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2112 |
03/09/2023 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2113 |
03/09/2023 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2114 |
03/09/2023 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2115 |
03/09/2023 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2116 |
03/09/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2117 |
03/09/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2118 |
03/09/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2119 |
03/09/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2120 |
03/09/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2121 |
03/09/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2122 |
03/09/2023 |
08.0004 |
Các nguồn thông tin khác |
820,000 |
820,000 |
Giá bán lẻ |
2123 |
03/09/2023 |
08.0004 |
Các nguồn thông tin khác |
820,000 |
820,000 |
Giá bán lẻ |
2124 |
03/09/2023 |
08.0005 |
Các nguồn thông tin khác |
1,660,000 |
1,660,000 |
Giá bán lẻ |
2125 |
03/09/2023 |
08.0005 |
Các nguồn thông tin khác |
1,660,000 |
1,660,000 |
Giá bán lẻ |
2126 |
03/09/2023 |
08.0006 |
Các nguồn thông tin khác |
940,000 |
940,000 |
Giá bán lẻ |
2127 |
03/09/2023 |
08.0006 |
Các nguồn thông tin khác |
940,000 |
940,000 |
Giá bán lẻ |
2128 |
03/09/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2129 |
03/09/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2130 |
03/09/2023 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2131 |
03/09/2023 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2132 |
03/09/2023 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2133 |
03/09/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2134 |
03/09/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2135 |
03/09/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2136 |
03/09/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2137 |
03/09/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2138 |
03/09/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2139 |
03/09/2023 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2140 |
03/09/2023 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2141 |
03/09/2023 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2142 |
03/09/2023 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2143 |
03/09/2023 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2144 |
03/09/2023 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2145 |
03/09/2023 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2146 |
03/09/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2147 |
03/09/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2148 |
03/09/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2149 |
03/09/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2150 |
03/09/2023 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2151 |
03/09/2023 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2152 |
03/09/2023 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2153 |
03/09/2023 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2154 |
03/09/2023 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2155 |
03/09/2023 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2156 |
03/09/2023 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2157 |
03/09/2023 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2158 |
03/09/2023 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2159 |
30/10/2023 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,500 |
Giá bán lẻ |
2160 |
30/10/2023 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,500 |
Giá bán lẻ |
2161 |
30/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,500 |
Giá bán lẻ |
2162 |
30/10/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,500 |
Giá bán lẻ |
2163 |
30/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
52,000 |
Giá bán lẻ |
2164 |
30/10/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
52,000 |
Giá bán lẻ |
2165 |
30/10/2023 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
110,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
2166 |
30/10/2023 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
110,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
2167 |
30/10/2023 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
2168 |
30/10/2023 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
2169 |
30/10/2023 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
2170 |
30/10/2023 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
2171 |
30/10/2023 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
125,000 |
125,000 |
Giá bán lẻ |
2172 |
30/10/2023 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
125,000 |
125,000 |
Giá bán lẻ |
2173 |
30/10/2023 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
2174 |
30/10/2023 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
2175 |
30/10/2023 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
150,000 |
155,000 |
Giá bán lẻ |
2176 |
30/10/2023 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
150,000 |
155,000 |
Giá bán lẻ |
2177 |
30/10/2023 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
2178 |
30/10/2023 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
2179 |
30/10/2023 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
2180 |
30/10/2023 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
2181 |
30/10/2023 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
2182 |
30/10/2023 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
2183 |
30/10/2023 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
13,000 |
Giá bán lẻ |
2184 |
30/10/2023 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
13,000 |
Giá bán lẻ |
2185 |
30/10/2023 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
15,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
2186 |
30/10/2023 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
15,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
2187 |
30/10/2023 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
2188 |
30/10/2023 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
2189 |
30/10/2023 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
19,000 |
24,000 |
Giá bán lẻ |
2190 |
30/10/2023 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
19,000 |
24,000 |
Giá bán lẻ |
2191 |
30/10/2023 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
2192 |
30/10/2023 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
2193 |
30/10/2023 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
2194 |
30/10/2023 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
2195 |
30/10/2023 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
2196 |
30/10/2023 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
2197 |
30/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2198 |
30/10/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2199 |
30/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2200 |
30/10/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2201 |
30/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2202 |
30/10/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2203 |
30/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2204 |
30/10/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2205 |
30/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2206 |
30/10/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2207 |
30/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2208 |
30/10/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2209 |
30/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2210 |
30/10/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2211 |
30/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2212 |
30/10/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2213 |
30/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2214 |
30/10/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2215 |
30/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2216 |
30/10/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2217 |
30/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2218 |
30/10/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2219 |
30/10/2023 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
2220 |
30/10/2023 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
2221 |
30/10/2023 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
2222 |
30/10/2023 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
2223 |
30/10/2023 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
2224 |
30/10/2023 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
2225 |
30/10/2023 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
2226 |
30/10/2023 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
2227 |
30/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2228 |
30/10/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2229 |
30/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2230 |
30/10/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2231 |
30/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2232 |
30/10/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2233 |
30/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2234 |
30/10/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2235 |
30/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2236 |
30/10/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2237 |
30/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2238 |
30/10/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2239 |
30/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2240 |
30/10/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2241 |
30/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2242 |
30/10/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2243 |
30/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2244 |
30/10/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2245 |
30/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2246 |
30/10/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2247 |
30/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2248 |
30/10/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2249 |
30/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2250 |
30/10/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2251 |
30/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2252 |
30/10/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2253 |
30/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2254 |
30/10/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2255 |
30/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2256 |
30/10/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2257 |
30/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2258 |
30/10/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2259 |
30/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2260 |
30/10/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2261 |
30/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2262 |
30/10/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2263 |
30/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2264 |
30/10/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2265 |
30/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2266 |
30/10/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2267 |
30/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2268 |
30/10/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2269 |
30/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2270 |
30/10/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2271 |
30/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2272 |
30/10/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2273 |
30/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2274 |
30/10/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2275 |
30/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2276 |
30/10/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2277 |
30/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2278 |
30/10/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2279 |
30/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2280 |
30/10/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2281 |
30/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2282 |
30/10/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2283 |
02/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
83,636 |
Giá bán lẻ |
2284 |
02/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
83,636 |
Giá bán lẻ |
2285 |
02/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,727 |
14,727 |
Giá bán lẻ |
2286 |
02/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,727 |
14,727 |
Giá bán lẻ |
2287 |
02/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
2288 |
02/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
2289 |
02/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
2290 |
02/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
2291 |
02/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
2292 |
02/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
2293 |
02/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
2294 |
02/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
2295 |
02/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
2296 |
02/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
2297 |
02/11/2023 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,409 |
1,409 |
Giá bán lẻ |
2298 |
02/11/2023 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
2299 |
02/11/2023 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,013 |
9,013 |
Giá bán lẻ |
2300 |
02/11/2023 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,262,727 |
1,262,727 |
Giá bán lẻ |
2301 |
02/11/2023 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,185,455 |
2,185,455 |
Giá bán lẻ |
2302 |
02/11/2023 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
2303 |
03/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
2304 |
03/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
2305 |
03/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
2306 |
03/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
2307 |
03/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
53,000 |
53,000 |
Giá bán lẻ |
2308 |
03/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
53,000 |
53,000 |
Giá bán lẻ |
2309 |
03/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
2310 |
03/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
2311 |
03/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
2312 |
03/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
2313 |
03/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
230,000 |
Giá bán lẻ |
2314 |
03/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
230,000 |
230,000 |
Giá bán lẻ |
2315 |
03/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
2316 |
03/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
2317 |
03/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
40,000 |
40,000 |
Giá bán lẻ |
2318 |
03/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
40,000 |
40,000 |
Giá bán lẻ |
2319 |
03/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
2320 |
03/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
2321 |
03/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
2322 |
03/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
2323 |
03/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2324 |
03/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2325 |
03/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
2326 |
03/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
2327 |
03/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
2328 |
03/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
2329 |
03/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
2330 |
03/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
2331 |
03/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
2332 |
03/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
2333 |
03/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
2334 |
03/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
2335 |
03/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
2336 |
03/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
2337 |
03/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
2338 |
03/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
2339 |
03/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
2340 |
03/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
2341 |
03/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
2342 |
03/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
2343 |
03/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2344 |
03/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2345 |
03/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2346 |
03/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2347 |
03/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2348 |
03/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2349 |
03/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2350 |
03/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2351 |
03/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2352 |
03/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2353 |
03/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2354 |
03/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2355 |
03/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2356 |
03/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2357 |
03/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2358 |
03/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2359 |
03/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2360 |
03/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2361 |
03/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2362 |
03/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2363 |
03/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2364 |
03/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2365 |
03/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2366 |
03/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2367 |
03/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2368 |
03/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2369 |
03/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2370 |
03/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2371 |
03/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2372 |
03/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2373 |
03/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2374 |
03/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2375 |
03/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2376 |
03/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2377 |
03/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2378 |
03/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2379 |
03/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2380 |
03/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2381 |
03/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2382 |
03/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2383 |
03/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2384 |
03/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2385 |
03/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2386 |
03/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2387 |
03/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2388 |
03/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2389 |
03/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2390 |
03/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2391 |
03/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2392 |
03/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2393 |
03/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2394 |
03/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2395 |
03/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2396 |
03/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2397 |
03/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2398 |
03/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2399 |
03/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2400 |
03/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2401 |
03/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2402 |
03/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2403 |
03/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2404 |
03/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2405 |
03/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2406 |
03/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2407 |
03/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2408 |
03/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2409 |
03/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2410 |
03/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2411 |
03/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2412 |
03/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2413 |
03/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2414 |
03/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2415 |
03/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2416 |
03/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2417 |
03/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2418 |
03/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2419 |
03/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2420 |
03/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2421 |
03/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2422 |
03/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2423 |
03/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2424 |
03/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2425 |
03/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2426 |
03/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2427 |
03/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2428 |
03/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2429 |
03/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2430 |
03/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2431 |
03/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2432 |
03/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2433 |
03/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2434 |
03/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2435 |
03/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2436 |
03/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2437 |
03/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2438 |
03/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2439 |
03/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2440 |
03/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2441 |
03/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2442 |
03/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2443 |
03/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2444 |
03/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2445 |
03/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2446 |
03/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2447 |
03/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2448 |
03/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2449 |
03/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2450 |
03/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2451 |
03/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2452 |
03/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2453 |
03/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2454 |
03/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2455 |
03/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2456 |
03/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2457 |
03/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2458 |
03/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2459 |
03/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2460 |
03/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2461 |
03/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2462 |
03/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2463 |
03/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2464 |
03/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2465 |
03/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2466 |
03/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2467 |
03/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2468 |
03/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2469 |
03/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2470 |
03/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2471 |
03/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2472 |
03/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2473 |
03/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2474 |
03/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2475 |
03/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2476 |
03/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2477 |
03/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2478 |
03/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2479 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2480 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2481 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2482 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2483 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2484 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2485 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2486 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2487 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2488 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2489 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2490 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2491 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2492 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2493 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2494 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2495 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2496 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2497 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2498 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2499 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2500 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2501 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2502 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2503 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2504 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2505 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2506 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2507 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2508 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2509 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2510 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2511 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2512 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2513 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2514 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2515 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2516 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2517 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2518 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2519 |
01/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2520 |
01/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2521 |
01/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2522 |
01/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2523 |
01/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2524 |
01/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2525 |
01/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2526 |
01/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2527 |
01/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2528 |
01/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2529 |
01/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2530 |
01/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2531 |
01/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2532 |
01/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2533 |
01/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2534 |
01/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2535 |
01/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2536 |
01/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2537 |
01/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2538 |
01/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2539 |
01/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2540 |
01/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2541 |
01/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2542 |
01/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2543 |
01/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2544 |
01/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2545 |
01/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2546 |
01/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2547 |
01/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2548 |
01/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2549 |
01/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2550 |
01/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2551 |
01/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2552 |
01/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2553 |
01/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2554 |
01/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2555 |
01/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2556 |
01/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2557 |
01/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2558 |
01/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2559 |
01/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2560 |
01/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2561 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2562 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2563 |
01/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2564 |
01/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2565 |
01/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2566 |
01/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2567 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2568 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2569 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2570 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2571 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2572 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2573 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2574 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2575 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2576 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2577 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2578 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2579 |
01/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2580 |
01/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2581 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2582 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2583 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2584 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2585 |
01/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2586 |
01/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2587 |
01/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2588 |
01/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2589 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2590 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2591 |
01/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2592 |
01/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2593 |
01/11/2023 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
|
420,500 |
Giá bán lẻ |
2594 |
01/11/2023 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
|
420,500 |
Giá bán lẻ |
2595 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2596 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2597 |
01/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2598 |
01/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2599 |
01/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2600 |
01/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2601 |
01/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2602 |
01/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2603 |
01/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2604 |
01/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2605 |
01/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2606 |
01/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2607 |
01/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2608 |
01/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2609 |
01/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2610 |
01/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2611 |
01/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2612 |
01/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2613 |
01/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2614 |
01/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2615 |
01/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2616 |
01/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2617 |
01/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2618 |
01/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2619 |
01/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2620 |
01/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2621 |
01/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2622 |
01/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2623 |
01/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2624 |
01/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2625 |
01/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2626 |
01/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2627 |
01/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2628 |
01/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2629 |
01/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2630 |
01/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2631 |
01/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2632 |
01/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2633 |
01/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2634 |
01/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2635 |
01/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2636 |
01/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2637 |
01/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2638 |
01/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2639 |
01/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2640 |
01/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2641 |
01/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2642 |
01/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2643 |
01/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2644 |
01/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2645 |
01/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2646 |
01/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2647 |
01/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2648 |
01/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2649 |
01/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2650 |
01/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2651 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2652 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2653 |
01/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2654 |
01/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2655 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2656 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2657 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2658 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2659 |
01/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2660 |
01/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2661 |
01/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2662 |
01/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2663 |
01/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2664 |
01/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2665 |
01/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2666 |
01/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2667 |
01/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2668 |
01/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2669 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2670 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2671 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2672 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2673 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2674 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2675 |
01/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2676 |
01/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2677 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2678 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2679 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Các nguồn thông tin khác |
22,365 |
22,610 |
Giá bán lẻ |
2680 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Các nguồn thông tin khác |
22,365 |
22,610 |
Giá bán lẻ |
2681 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,513 |
23.92 |
Giá bán lẻ |
2682 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,513 |
23.92 |
Giá bán lẻ |
2683 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2684 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2685 |
01/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2686 |
01/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2687 |
01/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2688 |
01/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2689 |
01/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2690 |
01/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2691 |
01/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2692 |
01/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2693 |
01/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2694 |
01/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2695 |
01/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2696 |
01/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2697 |
01/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2698 |
01/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2699 |
01/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2700 |
01/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2701 |
01/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2702 |
01/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2703 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2704 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2705 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2706 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2707 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2708 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2709 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2710 |
01/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2711 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2712 |
01/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2713 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2714 |
01/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2715 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2716 |
01/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2717 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2718 |
01/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2719 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2720 |
01/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2721 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2722 |
01/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2723 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2724 |
01/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2725 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2726 |
01/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2727 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2728 |
01/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2729 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2730 |
01/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2731 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2732 |
01/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2733 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2734 |
01/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2735 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2736 |
01/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2737 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2738 |
01/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2739 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2740 |
01/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2741 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2742 |
01/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2743 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2744 |
01/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2745 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2746 |
01/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2747 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2748 |
01/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2749 |
01/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2750 |
01/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2751 |
01/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2752 |
01/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2753 |
01/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2754 |
01/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2755 |
01/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2756 |
01/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2757 |
01/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2758 |
01/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2759 |
01/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2760 |
01/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2761 |
01/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2762 |
01/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2763 |
01/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2764 |
01/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2765 |
01/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2766 |
01/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2767 |
01/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2768 |
01/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2769 |
01/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2770 |
01/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2771 |
01/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2772 |
01/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2773 |
01/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2774 |
01/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2775 |
01/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2776 |
01/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2777 |
01/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2778 |
01/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2779 |
01/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2780 |
01/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2781 |
01/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2782 |
01/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2783 |
01/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2784 |
01/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2785 |
01/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2786 |
01/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2787 |
01/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2788 |
01/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2789 |
01/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2790 |
01/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2791 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2792 |
01/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2793 |
01/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2794 |
01/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2795 |
01/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2796 |
01/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2797 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2798 |
01/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2799 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2800 |
01/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2801 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2802 |
01/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2803 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2804 |
01/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2805 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2806 |
01/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2807 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2808 |
01/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2809 |
01/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2810 |
01/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2811 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2812 |
01/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2813 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2814 |
01/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2815 |
01/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2816 |
01/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2817 |
01/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2818 |
01/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2819 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2820 |
01/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2821 |
01/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2822 |
01/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2823 |
01/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
2824 |
01/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
2825 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2826 |
01/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2827 |
01/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2828 |
01/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2829 |
01/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2830 |
01/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2831 |
01/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2832 |
01/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2833 |
01/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2834 |
01/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2835 |
01/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2836 |
01/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2837 |
01/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2838 |
01/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2839 |
01/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2840 |
01/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2841 |
01/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2842 |
01/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2843 |
01/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2844 |
01/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2845 |
01/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2846 |
01/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2847 |
01/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2848 |
01/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2849 |
01/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2850 |
01/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2851 |
01/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2852 |
01/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2853 |
01/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2854 |
01/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2855 |
01/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2856 |
01/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2857 |
01/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2858 |
01/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2859 |
01/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2860 |
01/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2861 |
01/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2862 |
01/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2863 |
01/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2864 |
01/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2865 |
01/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2866 |
01/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2867 |
01/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2868 |
01/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2869 |
01/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2870 |
01/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2871 |
01/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2872 |
01/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2873 |
01/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2874 |
01/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2875 |
01/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2876 |
01/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2877 |
01/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2878 |
01/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2879 |
01/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2880 |
01/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2881 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2882 |
01/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2883 |
01/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2884 |
01/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2885 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2886 |
01/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2887 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2888 |
01/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2889 |
01/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2890 |
01/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2891 |
01/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2892 |
01/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2893 |
01/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2894 |
01/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2895 |
01/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2896 |
01/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2897 |
01/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2898 |
01/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2899 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2900 |
01/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2901 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2902 |
01/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2903 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2904 |
01/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2905 |
01/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2906 |
01/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2907 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2908 |
01/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2909 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,610 |
22,610 |
Giá bán lẻ |
2910 |
01/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,610 |
22,610 |
Giá bán lẻ |
2911 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23.92 |
23.92 |
Giá bán lẻ |
2912 |
01/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23.92 |
23.92 |
Giá bán lẻ |
2913 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2914 |
01/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2915 |
01/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2916 |
01/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2917 |
01/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2918 |
01/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2919 |
01/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2920 |
01/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2921 |
01/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2922 |
01/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2923 |
01/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2924 |
01/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2925 |
01/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2926 |
01/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2927 |
01/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2928 |
01/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2929 |
01/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2930 |
01/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2931 |
01/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2932 |
01/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2933 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2934 |
01/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2935 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2936 |
01/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2937 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2938 |
01/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2939 |
13/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2940 |
13/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2941 |
13/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2942 |
13/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2943 |
13/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2944 |
13/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2945 |
13/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2946 |
13/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2947 |
13/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2948 |
13/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2949 |
13/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2950 |
13/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2951 |
13/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2952 |
13/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2953 |
13/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2954 |
13/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2955 |
13/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2956 |
13/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2957 |
13/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2958 |
13/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2959 |
13/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2960 |
13/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2961 |
13/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2962 |
13/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2963 |
13/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2964 |
13/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2965 |
13/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2966 |
13/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2967 |
13/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2968 |
13/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2969 |
13/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2970 |
13/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2971 |
13/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2972 |
13/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2973 |
13/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2974 |
13/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2975 |
13/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2976 |
13/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2977 |
13/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2978 |
13/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2979 |
13/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2980 |
13/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2981 |
13/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2982 |
13/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2983 |
13/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2984 |
13/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2985 |
13/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2986 |
13/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2987 |
13/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2988 |
13/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2989 |
13/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2990 |
13/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2991 |
13/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2992 |
13/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2993 |
13/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2994 |
13/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2995 |
13/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2996 |
13/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2997 |
13/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2998 |
13/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
2999 |
13/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3000 |
13/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3001 |
13/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3002 |
13/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3003 |
13/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3004 |
13/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3005 |
13/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3006 |
13/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3007 |
13/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3008 |
13/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3009 |
13/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3010 |
13/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3011 |
13/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3012 |
13/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3013 |
13/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3014 |
13/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3015 |
13/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3016 |
13/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3017 |
13/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3018 |
13/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3019 |
13/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3020 |
13/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3021 |
13/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3022 |
13/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3023 |
13/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3024 |
13/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3025 |
13/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3026 |
13/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3027 |
13/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3028 |
13/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3029 |
13/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3030 |
13/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3031 |
13/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3032 |
13/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3033 |
13/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3034 |
13/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3035 |
13/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3036 |
13/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3037 |
13/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3038 |
13/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3039 |
13/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3040 |
13/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3041 |
13/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3042 |
13/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3043 |
13/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3044 |
13/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3045 |
13/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3046 |
13/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3047 |
13/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3048 |
13/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3049 |
13/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3050 |
13/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3051 |
13/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3052 |
13/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3053 |
13/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
3054 |
13/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
3055 |
13/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3056 |
13/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3057 |
13/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3058 |
13/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3059 |
13/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3060 |
13/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3061 |
13/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3062 |
13/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3063 |
13/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3064 |
13/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3065 |
13/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3066 |
13/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3067 |
13/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3068 |
13/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3069 |
13/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3070 |
13/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3071 |
13/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3072 |
13/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3073 |
13/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3074 |
13/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3075 |
13/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3076 |
13/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3077 |
13/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3078 |
13/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3079 |
13/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3080 |
13/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3081 |
13/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3082 |
13/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3083 |
13/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3084 |
13/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3085 |
13/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3086 |
13/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3087 |
13/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3088 |
13/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3089 |
13/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3090 |
13/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3091 |
13/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3092 |
13/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3093 |
13/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3094 |
13/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3095 |
13/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3096 |
13/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3097 |
13/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3098 |
13/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3099 |
13/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3100 |
13/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3101 |
13/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3102 |
13/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3103 |
13/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3104 |
13/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3105 |
13/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3106 |
13/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3107 |
13/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3108 |
13/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3109 |
13/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3110 |
13/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3111 |
13/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3112 |
13/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3113 |
13/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3114 |
13/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3115 |
13/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3116 |
13/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3117 |
13/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3118 |
13/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3119 |
13/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3120 |
13/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3121 |
13/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3122 |
13/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3123 |
13/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3124 |
13/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3125 |
13/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3126 |
13/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3127 |
13/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3128 |
13/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3129 |
13/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3130 |
13/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3131 |
13/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3132 |
13/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3133 |
13/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3134 |
13/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3135 |
13/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3136 |
13/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3137 |
13/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3138 |
13/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3139 |
13/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,610 |
22,274 |
Giá bán lẻ |
3140 |
13/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,610 |
22,274 |
Giá bán lẻ |
3141 |
13/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23.92 |
23.92 |
Giá bán lẻ |
3142 |
13/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23.92 |
23.92 |
Giá bán lẻ |
3143 |
13/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3144 |
13/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3145 |
13/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3146 |
13/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3147 |
13/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3148 |
13/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3149 |
13/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3150 |
13/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3151 |
13/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3152 |
13/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3153 |
13/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3154 |
13/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3155 |
13/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3156 |
13/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3157 |
13/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3158 |
13/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3159 |
13/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3160 |
13/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3161 |
13/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3162 |
13/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3163 |
13/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3164 |
13/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3165 |
13/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3166 |
13/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3167 |
13/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3168 |
13/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3169 |
13/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3170 |
13/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3171 |
13/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3172 |
13/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3173 |
13/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3174 |
13/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3175 |
13/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3176 |
13/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3177 |
13/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3178 |
13/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3179 |
13/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3180 |
13/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3181 |
13/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3182 |
13/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3183 |
13/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3184 |
13/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3185 |
13/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3186 |
13/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3187 |
13/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3188 |
13/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3189 |
13/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3190 |
13/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3191 |
13/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3192 |
13/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3193 |
13/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3194 |
13/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3195 |
13/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3196 |
13/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3197 |
13/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3198 |
13/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3199 |
13/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3200 |
13/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3201 |
13/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3202 |
13/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3203 |
13/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3204 |
13/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3205 |
13/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3206 |
13/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3207 |
13/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3208 |
13/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3209 |
13/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3210 |
13/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3211 |
13/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3212 |
13/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3213 |
13/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3214 |
13/11/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3215 |
13/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3216 |
13/11/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3217 |
13/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3218 |
13/11/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3219 |
13/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3220 |
13/11/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3221 |
13/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3222 |
13/11/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3223 |
13/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3224 |
13/11/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3225 |
13/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3226 |
13/11/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3227 |
13/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3228 |
13/11/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3229 |
13/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3230 |
13/11/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3231 |
13/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3232 |
13/11/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3233 |
13/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3234 |
13/11/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3235 |
13/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3236 |
13/11/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3237 |
13/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3238 |
13/11/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3239 |
13/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3240 |
13/11/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3241 |
13/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3242 |
13/11/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3243 |
13/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3244 |
13/11/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3245 |
13/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3246 |
13/11/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3247 |
13/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3248 |
13/11/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3249 |
13/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3250 |
13/11/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3251 |
13/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3252 |
13/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3253 |
13/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3254 |
13/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3255 |
13/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3256 |
13/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3257 |
13/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3258 |
13/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3259 |
13/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3260 |
13/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3261 |
13/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3262 |
13/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3263 |
13/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3264 |
13/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3265 |
13/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3266 |
13/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3267 |
13/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3268 |
13/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3269 |
13/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3270 |
13/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3271 |
13/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3272 |
13/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3273 |
13/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3274 |
13/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3275 |
13/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3276 |
13/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3277 |
13/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3278 |
13/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3279 |
13/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3280 |
13/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3281 |
13/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3282 |
13/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3283 |
13/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
3284 |
13/11/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
3285 |
13/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3286 |
13/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3287 |
13/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3288 |
13/11/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3289 |
13/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3290 |
13/11/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3291 |
13/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3292 |
13/11/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3293 |
13/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3294 |
13/11/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3295 |
13/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3296 |
13/11/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3297 |
13/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3298 |
13/11/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3299 |
13/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3300 |
13/11/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3301 |
13/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3302 |
13/11/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3303 |
13/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3304 |
13/11/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3305 |
13/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3306 |
13/11/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3307 |
13/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3308 |
13/11/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3309 |
13/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3310 |
13/11/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3311 |
13/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3312 |
13/11/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3313 |
13/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3314 |
13/11/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3315 |
13/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3316 |
13/11/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3317 |
13/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3318 |
13/11/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3319 |
13/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3320 |
13/11/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3321 |
13/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3322 |
13/11/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3323 |
13/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3324 |
13/11/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3325 |
13/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3326 |
13/11/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3327 |
13/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3328 |
13/11/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3329 |
13/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3330 |
13/11/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3331 |
13/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3332 |
13/11/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3333 |
13/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3334 |
13/11/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3335 |
13/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3336 |
13/11/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3337 |
13/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3338 |
13/11/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3339 |
13/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3340 |
13/11/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3341 |
13/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3342 |
13/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3343 |
13/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3344 |
13/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3345 |
13/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3346 |
13/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3347 |
13/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3348 |
13/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3349 |
13/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3350 |
13/11/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3351 |
13/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3352 |
13/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3353 |
13/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3354 |
13/11/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3355 |
13/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3356 |
13/11/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3357 |
13/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3358 |
13/11/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3359 |
13/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3360 |
13/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3361 |
13/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3362 |
13/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3363 |
13/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3364 |
13/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3365 |
13/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3366 |
13/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3367 |
13/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3368 |
13/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3369 |
13/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,274 |
22,274 |
Giá bán lẻ |
3370 |
13/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,274 |
22,274 |
Giá bán lẻ |
3371 |
13/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23.93 |
23.53 |
Giá bán lẻ |
3372 |
13/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23.93 |
23.53 |
Giá bán lẻ |
3373 |
13/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3374 |
13/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3375 |
13/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3376 |
13/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3377 |
13/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3378 |
13/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3379 |
13/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3380 |
13/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3381 |
13/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3382 |
13/11/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3383 |
13/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3384 |
13/11/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3385 |
13/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3386 |
13/11/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3387 |
13/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3388 |
13/11/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3389 |
13/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3390 |
13/11/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3391 |
13/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3392 |
13/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3393 |
13/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3394 |
13/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3395 |
13/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3396 |
13/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3397 |
13/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3398 |
13/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3399 |
02/02/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3400 |
02/02/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3401 |
07/03/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3402 |
07/03/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3403 |
07/04/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3404 |
07/04/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3405 |
05/05/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3406 |
05/05/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3407 |
28/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
3408 |
28/11/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
3409 |
28/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,000 |
22,000 |
Giá bán lẻ |
3410 |
28/11/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,000 |
22,000 |
Giá bán lẻ |
3411 |
28/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
3412 |
28/11/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
3413 |
28/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
3414 |
28/11/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
3415 |
28/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
3416 |
28/11/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
3417 |
28/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
3418 |
28/11/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
3419 |
28/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
3420 |
28/11/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
3421 |
28/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
3422 |
28/11/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
3423 |
28/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
3424 |
28/11/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
3425 |
28/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
3426 |
28/11/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
3427 |
28/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
3428 |
28/11/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
3429 |
28/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3430 |
28/11/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3431 |
28/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
3432 |
28/11/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
3433 |
28/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3434 |
28/11/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3435 |
28/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3436 |
28/11/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3437 |
28/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3438 |
28/11/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3439 |
28/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
3440 |
28/11/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
3441 |
28/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
3442 |
28/11/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
3443 |
28/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
3444 |
28/11/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
3445 |
28/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3446 |
28/11/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3447 |
28/11/2023 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3448 |
28/11/2023 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
3449 |
28/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
3450 |
28/11/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
3451 |
28/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3452 |
28/11/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3453 |
28/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3454 |
28/11/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3455 |
28/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3456 |
28/11/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3457 |
28/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3458 |
28/11/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3459 |
28/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3460 |
28/11/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3461 |
28/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3462 |
28/11/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3463 |
28/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3464 |
28/11/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3465 |
28/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3466 |
28/11/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3467 |
28/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3468 |
28/11/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3469 |
28/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3470 |
28/11/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3471 |
28/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3472 |
28/11/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3473 |
28/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3474 |
28/11/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3475 |
28/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3476 |
28/11/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3477 |
28/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3478 |
28/11/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3479 |
28/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3480 |
28/11/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3481 |
28/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3482 |
28/11/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3483 |
28/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3484 |
28/11/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3485 |
28/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3486 |
28/11/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3487 |
28/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3488 |
28/11/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3489 |
28/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3490 |
28/11/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3491 |
28/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3492 |
28/11/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3493 |
28/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3494 |
28/11/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3495 |
28/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3496 |
28/11/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3497 |
28/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3498 |
28/11/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3499 |
28/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3500 |
28/11/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3501 |
28/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3502 |
28/11/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3503 |
28/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3504 |
28/11/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3505 |
28/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3506 |
28/11/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3507 |
28/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3508 |
28/11/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3509 |
28/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3510 |
28/11/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3511 |
28/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3512 |
28/11/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3513 |
28/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3514 |
28/11/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3515 |
28/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3516 |
28/11/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3517 |
28/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3518 |
28/11/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3519 |
28/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3520 |
28/11/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3521 |
28/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3522 |
28/11/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3523 |
28/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3524 |
28/11/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3525 |
28/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3526 |
28/11/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3527 |
01/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
3528 |
01/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
3529 |
01/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
3530 |
01/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
3531 |
01/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
59,000 |
59,000 |
Giá bán lẻ |
3532 |
01/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
59,000 |
59,000 |
Giá bán lẻ |
3533 |
01/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
3534 |
01/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
3535 |
01/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
3536 |
01/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
3537 |
01/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
3538 |
01/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
3539 |
01/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
3540 |
01/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
3541 |
01/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
3542 |
01/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
3543 |
01/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
3544 |
01/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
3545 |
01/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
3546 |
01/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
3547 |
01/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
3548 |
01/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
3549 |
01/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
3550 |
01/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
3551 |
01/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
3552 |
01/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
3553 |
01/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
3554 |
01/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
3555 |
01/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3556 |
01/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3557 |
01/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3558 |
01/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
3559 |
01/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
3560 |
01/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
3561 |
01/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
3562 |
01/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
3563 |
01/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
3564 |
01/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
3565 |
01/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3566 |
01/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3567 |
01/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3568 |
01/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3569 |
01/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3570 |
01/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3571 |
01/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3572 |
01/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3573 |
01/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3574 |
01/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3575 |
01/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3576 |
01/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3577 |
01/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3578 |
01/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3579 |
01/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3580 |
01/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3581 |
01/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3582 |
01/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3583 |
01/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3584 |
01/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3585 |
01/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3586 |
01/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3587 |
01/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
3588 |
01/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
3589 |
01/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
3590 |
01/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
3591 |
01/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
3592 |
01/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
3593 |
01/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
3594 |
01/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
3595 |
01/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3596 |
01/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3597 |
01/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3598 |
01/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3599 |
01/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3600 |
01/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3601 |
01/12/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3602 |
01/12/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3603 |
01/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3604 |
01/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3605 |
01/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3606 |
01/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3607 |
01/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3608 |
01/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3609 |
01/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3610 |
01/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3611 |
01/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3612 |
01/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3613 |
01/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3614 |
01/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3615 |
01/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3616 |
01/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3617 |
01/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3618 |
01/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3619 |
01/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3620 |
01/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3621 |
01/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3622 |
01/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3623 |
01/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3624 |
01/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3625 |
01/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3626 |
01/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3627 |
01/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3628 |
01/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3629 |
01/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3630 |
01/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3631 |
01/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3632 |
01/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3633 |
01/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
3634 |
01/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
3635 |
01/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3636 |
01/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3637 |
01/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3638 |
01/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3639 |
01/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3640 |
01/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3641 |
01/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3642 |
01/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3643 |
01/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3644 |
01/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3645 |
01/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3646 |
01/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3647 |
01/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3648 |
01/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3649 |
01/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3650 |
01/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3651 |
01/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3652 |
01/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3653 |
05/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3654 |
05/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3655 |
06/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
82,727 |
Giá bán lẻ |
3656 |
06/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
83,636 |
82,727 |
Giá bán lẻ |
3657 |
06/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,727 |
14,727 |
Giá bán lẻ |
3658 |
06/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,727 |
14,727 |
Giá bán lẻ |
3659 |
06/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
3660 |
06/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
3661 |
06/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
3662 |
06/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
3663 |
06/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
3664 |
06/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
3665 |
06/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
3666 |
06/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
3667 |
06/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
3668 |
06/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
3669 |
06/12/2023 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,409 |
1,409 |
Giá bán lẻ |
3670 |
06/12/2023 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
3671 |
06/12/2023 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,013 |
9,013 |
Giá bán lẻ |
3672 |
06/12/2023 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,262,727 |
1,262,727 |
Giá bán lẻ |
3673 |
06/12/2023 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,185,455 |
2,185,455 |
Giá bán lẻ |
3674 |
06/12/2023 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
3675 |
14/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3676 |
14/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3677 |
14/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3678 |
14/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3679 |
14/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3680 |
14/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3681 |
14/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3682 |
14/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3683 |
14/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3684 |
14/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3685 |
14/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3686 |
14/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3687 |
14/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3688 |
14/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3689 |
14/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3690 |
14/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3691 |
14/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3692 |
14/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3693 |
14/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3694 |
14/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3695 |
14/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3696 |
14/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3697 |
14/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3698 |
14/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3699 |
14/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3700 |
14/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3701 |
14/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3702 |
14/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3703 |
14/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3704 |
14/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3705 |
14/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3706 |
14/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3707 |
14/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3708 |
14/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3709 |
14/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3710 |
14/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3711 |
14/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3712 |
14/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3713 |
14/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3714 |
14/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3715 |
14/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3716 |
14/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3717 |
14/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3718 |
14/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3719 |
14/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3720 |
14/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3721 |
14/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3722 |
14/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3723 |
14/12/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3724 |
14/12/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3725 |
14/12/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3726 |
14/12/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3727 |
14/12/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3728 |
14/12/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3729 |
14/12/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3730 |
14/12/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3731 |
14/12/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3732 |
14/12/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3733 |
14/12/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3734 |
14/12/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3735 |
14/12/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3736 |
14/12/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3737 |
14/12/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3738 |
14/12/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3739 |
14/12/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3740 |
14/12/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3741 |
14/12/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3742 |
14/12/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3743 |
14/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3744 |
14/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3745 |
14/12/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3746 |
14/12/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3747 |
14/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3748 |
14/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3749 |
14/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3750 |
14/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3751 |
14/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3752 |
14/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3753 |
14/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3754 |
14/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3755 |
14/12/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3756 |
14/12/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3757 |
14/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3758 |
14/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3759 |
14/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3760 |
14/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3761 |
14/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3762 |
14/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3763 |
14/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3764 |
14/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3765 |
14/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3766 |
14/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3767 |
14/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3768 |
14/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3769 |
14/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3770 |
14/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3771 |
14/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3772 |
14/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3773 |
14/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3774 |
14/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3775 |
14/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3776 |
14/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3777 |
14/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3778 |
14/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3779 |
14/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3780 |
14/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3781 |
14/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3782 |
14/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3783 |
14/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3784 |
14/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3785 |
14/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3786 |
14/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3787 |
14/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3788 |
14/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3789 |
14/12/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
3790 |
14/12/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
3791 |
14/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3792 |
14/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3793 |
14/12/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3794 |
14/12/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3795 |
14/12/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3796 |
14/12/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3797 |
14/12/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3798 |
14/12/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3799 |
14/12/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3800 |
14/12/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3801 |
14/12/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3802 |
14/12/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3803 |
14/12/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3804 |
14/12/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3805 |
14/12/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3806 |
14/12/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3807 |
14/12/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3808 |
14/12/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3809 |
14/12/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3810 |
14/12/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3811 |
14/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3812 |
14/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3813 |
14/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3814 |
14/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3815 |
14/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3816 |
14/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3817 |
14/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3818 |
14/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3819 |
14/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3820 |
14/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3821 |
14/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3822 |
14/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3823 |
14/12/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3824 |
14/12/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3825 |
14/12/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3826 |
14/12/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3827 |
14/12/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3828 |
14/12/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3829 |
14/12/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3830 |
14/12/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3831 |
14/12/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3832 |
14/12/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3833 |
14/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3834 |
14/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3835 |
14/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3836 |
14/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3837 |
14/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3838 |
14/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3839 |
14/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3840 |
14/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3841 |
14/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3842 |
14/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3843 |
14/12/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3844 |
14/12/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3845 |
14/12/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3846 |
14/12/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3847 |
14/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3848 |
14/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3849 |
14/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3850 |
14/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3851 |
14/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3852 |
14/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3853 |
14/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3854 |
14/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3855 |
14/12/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3856 |
14/12/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3857 |
14/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3858 |
14/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3859 |
14/12/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3860 |
14/12/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3861 |
14/12/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3862 |
14/12/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3863 |
14/12/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3864 |
14/12/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3865 |
14/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3866 |
14/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3867 |
14/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3868 |
14/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3869 |
14/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3870 |
14/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3871 |
14/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3872 |
14/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3873 |
14/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3874 |
14/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3875 |
14/12/2023 |
07.0006 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
21,290 |
20,512 |
Giá bán lẻ |
3876 |
14/12/2023 |
07.0006 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
21,290 |
20,512 |
Giá bán lẻ |
3877 |
14/12/2023 |
07.0007 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
22,322 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
3878 |
14/12/2023 |
07.0007 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
22,322 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
3879 |
14/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3880 |
14/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3881 |
14/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3882 |
14/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3883 |
14/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3884 |
14/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3885 |
14/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3886 |
14/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3887 |
14/12/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3888 |
14/12/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3889 |
14/12/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3890 |
14/12/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3891 |
14/12/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3892 |
14/12/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3893 |
14/12/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3894 |
14/12/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3895 |
14/12/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3896 |
14/12/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3897 |
14/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3898 |
14/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3899 |
14/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3900 |
14/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3901 |
14/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3902 |
14/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3903 |
14/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3904 |
14/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3905 |
14/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3906 |
14/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3907 |
14/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3908 |
14/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3909 |
14/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3910 |
14/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3911 |
14/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3912 |
14/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3913 |
14/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3914 |
14/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3915 |
14/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3916 |
14/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3917 |
14/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3918 |
14/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3919 |
14/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3920 |
14/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3921 |
14/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3922 |
14/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3923 |
14/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3924 |
14/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3925 |
14/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3926 |
14/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3927 |
14/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3928 |
14/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3929 |
14/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3930 |
14/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3931 |
14/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3932 |
14/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3933 |
14/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3934 |
14/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3935 |
14/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3936 |
14/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3937 |
14/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3938 |
14/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3939 |
14/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3940 |
14/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3941 |
14/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3942 |
14/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3943 |
14/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3944 |
14/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3945 |
14/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3946 |
14/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3947 |
14/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3948 |
14/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3949 |
14/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3950 |
14/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3951 |
14/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3952 |
14/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3953 |
14/12/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3954 |
14/12/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3955 |
14/12/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3956 |
14/12/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3957 |
14/12/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3958 |
14/12/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3959 |
14/12/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3960 |
14/12/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3961 |
14/12/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3962 |
14/12/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3963 |
14/12/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3964 |
14/12/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3965 |
14/12/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3966 |
14/12/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3967 |
14/12/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3968 |
14/12/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3969 |
14/12/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3970 |
14/12/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3971 |
14/12/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3972 |
14/12/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3973 |
14/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3974 |
14/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3975 |
14/12/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3976 |
14/12/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3977 |
14/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3978 |
14/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3979 |
14/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3980 |
14/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3981 |
14/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3982 |
14/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3983 |
14/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3984 |
14/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3985 |
14/12/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3986 |
14/12/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3987 |
14/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3988 |
14/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3989 |
14/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3990 |
14/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3991 |
14/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3992 |
14/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3993 |
14/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3994 |
14/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3995 |
14/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3996 |
14/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3997 |
14/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3998 |
14/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
3999 |
14/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4000 |
14/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4001 |
14/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4002 |
14/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4003 |
14/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4004 |
14/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4005 |
14/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4006 |
14/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4007 |
14/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4008 |
14/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4009 |
14/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4010 |
14/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4011 |
14/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4012 |
14/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4013 |
14/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4014 |
14/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4015 |
14/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4016 |
14/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4017 |
14/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4018 |
14/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4019 |
14/12/2023 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
420,500 |
415,500 |
Giá bán lẻ |
4020 |
14/12/2023 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
420,500 |
415,500 |
Giá bán lẻ |
4021 |
14/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4022 |
14/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4023 |
14/12/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4024 |
14/12/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4025 |
14/12/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4026 |
14/12/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4027 |
14/12/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4028 |
14/12/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4029 |
14/12/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4030 |
14/12/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4031 |
14/12/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4032 |
14/12/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4033 |
14/12/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4034 |
14/12/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4035 |
14/12/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4036 |
14/12/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4037 |
14/12/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4038 |
14/12/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4039 |
14/12/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4040 |
14/12/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4041 |
14/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4042 |
14/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4043 |
14/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4044 |
14/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4045 |
14/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4046 |
14/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4047 |
14/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4048 |
14/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4049 |
14/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4050 |
14/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4051 |
14/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4052 |
14/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4053 |
14/12/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4054 |
14/12/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4055 |
14/12/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4056 |
14/12/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4057 |
14/12/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4058 |
14/12/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4059 |
14/12/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4060 |
14/12/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4061 |
14/12/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4062 |
14/12/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4063 |
14/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4064 |
14/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4065 |
14/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4066 |
14/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4067 |
14/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4068 |
14/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4069 |
14/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4070 |
14/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4071 |
14/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4072 |
14/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4073 |
14/12/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4074 |
14/12/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4075 |
14/12/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4076 |
14/12/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4077 |
14/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4078 |
14/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4079 |
14/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4080 |
14/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4081 |
14/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4082 |
14/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4083 |
14/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4084 |
14/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4085 |
14/12/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4086 |
14/12/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4087 |
14/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4088 |
14/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4089 |
14/12/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4090 |
14/12/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4091 |
14/12/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4092 |
14/12/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4093 |
14/12/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4094 |
14/12/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4095 |
14/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4096 |
14/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4097 |
14/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4098 |
14/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4099 |
14/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4100 |
14/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4101 |
14/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4102 |
14/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4103 |
14/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4104 |
14/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4105 |
14/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,512 |
20,512 |
Giá bán lẻ |
4106 |
14/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,512 |
20,512 |
Giá bán lẻ |
4107 |
14/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,405 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
4108 |
14/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,405 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
4109 |
14/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4110 |
14/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4111 |
14/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4112 |
14/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4113 |
14/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4114 |
14/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4115 |
14/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4116 |
14/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4117 |
14/12/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4118 |
14/12/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4119 |
14/12/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4120 |
14/12/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4121 |
14/12/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4122 |
14/12/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4123 |
14/12/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4124 |
14/12/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4125 |
14/12/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4126 |
14/12/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4127 |
14/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4128 |
14/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4129 |
14/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4130 |
14/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4131 |
14/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4132 |
14/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4133 |
14/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4134 |
14/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4135 |
12/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4136 |
12/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4137 |
12/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4138 |
12/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4139 |
12/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4140 |
12/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4141 |
12/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4142 |
12/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4143 |
12/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4144 |
12/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4145 |
12/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4146 |
12/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4147 |
12/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4148 |
12/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4149 |
12/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4150 |
12/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4151 |
12/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4152 |
12/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4153 |
12/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4154 |
12/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4155 |
12/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4156 |
12/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4157 |
12/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4158 |
12/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4159 |
12/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4160 |
12/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4161 |
12/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4162 |
12/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4163 |
12/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4164 |
12/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4165 |
12/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4166 |
12/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4167 |
12/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4168 |
12/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4169 |
12/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4170 |
12/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4171 |
12/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4172 |
12/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4173 |
12/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4174 |
12/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4175 |
12/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4176 |
12/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4177 |
12/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4178 |
12/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4179 |
12/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4180 |
12/12/2023 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4181 |
12/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4182 |
12/12/2023 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4183 |
12/12/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4184 |
12/12/2023 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4185 |
12/12/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4186 |
12/12/2023 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4187 |
12/12/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4188 |
12/12/2023 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4189 |
12/12/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4190 |
12/12/2023 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4191 |
12/12/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4192 |
12/12/2023 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4193 |
12/12/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4194 |
12/12/2023 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4195 |
12/12/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4196 |
12/12/2023 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4197 |
12/12/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4198 |
12/12/2023 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4199 |
12/12/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4200 |
12/12/2023 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4201 |
12/12/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4202 |
12/12/2023 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4203 |
12/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4204 |
12/12/2023 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4205 |
12/12/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4206 |
12/12/2023 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4207 |
12/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4208 |
12/12/2023 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4209 |
12/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4210 |
12/12/2023 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4211 |
12/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4212 |
12/12/2023 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4213 |
12/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4214 |
12/12/2023 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4215 |
12/12/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4216 |
12/12/2023 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4217 |
12/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4218 |
12/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4219 |
12/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4220 |
12/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4221 |
12/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4222 |
12/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4223 |
12/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4224 |
12/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4225 |
12/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4226 |
12/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4227 |
12/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4228 |
12/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4229 |
12/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4230 |
12/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4231 |
12/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4232 |
12/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4233 |
12/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4234 |
12/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4235 |
12/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4236 |
12/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4237 |
12/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4238 |
12/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4239 |
12/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4240 |
12/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4241 |
12/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4242 |
12/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4243 |
12/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4244 |
12/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4245 |
12/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4246 |
12/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4247 |
12/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4248 |
12/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4249 |
12/12/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
4250 |
12/12/2023 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
4251 |
12/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4252 |
12/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4253 |
12/12/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4254 |
12/12/2023 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4255 |
12/12/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4256 |
12/12/2023 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4257 |
12/12/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4258 |
12/12/2023 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4259 |
12/12/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4260 |
12/12/2023 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4261 |
12/12/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4262 |
12/12/2023 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4263 |
12/12/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4264 |
12/12/2023 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4265 |
12/12/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4266 |
12/12/2023 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4267 |
12/12/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4268 |
12/12/2023 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4269 |
12/12/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4270 |
12/12/2023 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4271 |
12/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4272 |
12/12/2023 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4273 |
12/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4274 |
12/12/2023 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4275 |
12/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4276 |
12/12/2023 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4277 |
12/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4278 |
12/12/2023 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4279 |
12/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4280 |
12/12/2023 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4281 |
12/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4282 |
12/12/2023 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4283 |
12/12/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4284 |
12/12/2023 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4285 |
12/12/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4286 |
12/12/2023 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4287 |
12/12/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4288 |
12/12/2023 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4289 |
12/12/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4290 |
12/12/2023 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4291 |
12/12/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4292 |
12/12/2023 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4293 |
12/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4294 |
12/12/2023 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4295 |
12/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4296 |
12/12/2023 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4297 |
12/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4298 |
12/12/2023 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4299 |
12/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4300 |
12/12/2023 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4301 |
12/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4302 |
12/12/2023 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4303 |
12/12/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4304 |
12/12/2023 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4305 |
12/12/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4306 |
12/12/2023 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4307 |
12/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4308 |
12/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4309 |
12/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4310 |
12/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4311 |
12/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4312 |
12/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4313 |
12/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4314 |
12/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4315 |
12/12/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4316 |
12/12/2023 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4317 |
12/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4318 |
12/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4319 |
12/12/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4320 |
12/12/2023 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4321 |
12/12/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4322 |
12/12/2023 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4323 |
12/12/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4324 |
12/12/2023 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4325 |
12/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4326 |
12/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4327 |
12/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4328 |
12/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4329 |
12/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4330 |
12/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4331 |
12/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4332 |
12/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4333 |
12/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4334 |
12/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4335 |
12/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,512 |
20,512 |
Giá bán lẻ |
4336 |
12/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,512 |
20,512 |
Giá bán lẻ |
4337 |
12/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,405 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
4338 |
12/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,405 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
4339 |
12/12/2023 |
07.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
19,721 |
19,010 |
Giá bán lẻ |
4340 |
12/12/2023 |
07.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
19,721 |
19,010 |
Giá bán lẻ |
4341 |
12/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4342 |
12/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4343 |
12/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4344 |
12/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4345 |
12/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4346 |
12/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4347 |
12/12/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4348 |
12/12/2023 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4349 |
12/12/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4350 |
12/12/2023 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4351 |
12/12/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4352 |
12/12/2023 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4353 |
12/12/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4354 |
12/12/2023 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4355 |
12/12/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4356 |
12/12/2023 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4357 |
12/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4358 |
12/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4359 |
12/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4360 |
12/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4361 |
12/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4362 |
12/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4363 |
12/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4364 |
12/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4365 |
19/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
4366 |
19/12/2023 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
4367 |
19/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,000 |
22,000 |
Giá bán lẻ |
4368 |
19/12/2023 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,000 |
22,000 |
Giá bán lẻ |
4369 |
19/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
52,000 |
Giá bán lẻ |
4370 |
19/12/2023 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
52,000 |
Giá bán lẻ |
4371 |
19/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
4372 |
19/12/2023 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
4373 |
19/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
4374 |
19/12/2023 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
4375 |
19/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
4376 |
19/12/2023 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
4377 |
19/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
4378 |
19/12/2023 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
4379 |
19/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
4380 |
19/12/2023 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
4381 |
19/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
4382 |
19/12/2023 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
4383 |
19/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
4384 |
19/12/2023 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
4385 |
19/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
4386 |
19/12/2023 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
4387 |
19/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4388 |
19/12/2023 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4389 |
19/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
4390 |
19/12/2023 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
4391 |
19/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4392 |
19/12/2023 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4393 |
19/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4394 |
19/12/2023 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4395 |
19/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4396 |
19/12/2023 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4397 |
19/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
4398 |
19/12/2023 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
4399 |
19/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
4400 |
19/12/2023 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
4401 |
19/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
4402 |
19/12/2023 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
4403 |
19/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4404 |
19/12/2023 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4405 |
19/12/2023 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4406 |
19/12/2023 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
4407 |
19/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
4408 |
19/12/2023 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
4409 |
19/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4410 |
19/12/2023 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4411 |
19/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4412 |
19/12/2023 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4413 |
19/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4414 |
19/12/2023 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4415 |
19/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4416 |
19/12/2023 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4417 |
19/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4418 |
19/12/2023 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4419 |
19/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4420 |
19/12/2023 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4421 |
19/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4422 |
19/12/2023 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4423 |
19/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4424 |
19/12/2023 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4425 |
19/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
180,000 |
Giá bán lẻ |
4426 |
19/12/2023 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
180,000 |
Giá bán lẻ |
4427 |
19/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
336,000 |
Giá bán lẻ |
4428 |
19/12/2023 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
336,000 |
Giá bán lẻ |
4429 |
19/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4430 |
19/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4431 |
19/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4432 |
19/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4433 |
19/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4434 |
19/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4435 |
19/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4436 |
19/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4437 |
19/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4438 |
19/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4439 |
19/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4440 |
19/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4441 |
19/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4442 |
19/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4443 |
19/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4444 |
19/12/2023 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4445 |
19/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4446 |
19/12/2023 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4447 |
19/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4448 |
19/12/2023 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4449 |
19/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4450 |
19/12/2023 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4451 |
19/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4452 |
19/12/2023 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4453 |
19/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4454 |
19/12/2023 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4455 |
19/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
3,000 |
Giá bán lẻ |
4456 |
19/12/2023 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
3,000 |
Giá bán lẻ |
4457 |
19/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4458 |
19/12/2023 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4459 |
19/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4460 |
19/12/2023 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4461 |
19/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4462 |
19/12/2023 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4463 |
19/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4464 |
19/12/2023 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4465 |
19/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4466 |
19/12/2023 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4467 |
19/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4468 |
19/12/2023 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4469 |
19/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4470 |
19/12/2023 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4471 |
19/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4472 |
19/12/2023 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4473 |
19/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4474 |
19/12/2023 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4475 |
19/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4476 |
19/12/2023 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4477 |
19/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4478 |
19/12/2023 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4479 |
19/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4480 |
19/12/2023 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4481 |
19/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4482 |
19/12/2023 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4483 |
19/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4484 |
19/12/2023 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4485 |
02/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
4486 |
02/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
4487 |
02/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
4488 |
02/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
4489 |
02/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
59,000 |
51,000 |
Giá bán lẻ |
4490 |
02/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
59,000 |
51,000 |
Giá bán lẻ |
4491 |
02/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
4492 |
02/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
4493 |
02/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
4494 |
02/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
265,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
4495 |
02/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
4496 |
02/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
4497 |
02/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
4498 |
02/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
4499 |
02/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
4500 |
02/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
4501 |
02/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
4502 |
02/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
4503 |
02/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
4504 |
02/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
4505 |
02/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
4506 |
02/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
4507 |
02/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
4508 |
02/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
4509 |
02/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
4510 |
02/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
4511 |
02/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
4512 |
02/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
4513 |
02/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
4514 |
02/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
4515 |
02/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4516 |
02/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4517 |
02/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
4518 |
02/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
4519 |
02/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
4520 |
02/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
4521 |
02/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
4522 |
02/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
4523 |
02/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4524 |
02/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4525 |
02/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4526 |
02/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4527 |
02/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4528 |
02/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4529 |
02/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4530 |
02/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4531 |
02/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4532 |
02/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4533 |
02/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4534 |
02/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4535 |
02/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4536 |
02/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4537 |
02/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4538 |
02/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4539 |
02/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4540 |
02/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4541 |
02/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4542 |
02/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4543 |
02/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4544 |
02/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4545 |
02/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
4546 |
02/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
4547 |
02/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
4548 |
02/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
4549 |
02/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
4550 |
02/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
4551 |
02/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
4552 |
02/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
4553 |
02/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4554 |
02/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4555 |
02/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4556 |
02/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4557 |
02/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4558 |
02/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4559 |
02/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4560 |
02/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4561 |
02/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4562 |
02/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4563 |
02/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4564 |
02/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4565 |
02/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4566 |
02/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4567 |
02/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4568 |
02/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4569 |
02/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4570 |
02/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4571 |
02/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4572 |
02/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4573 |
02/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4574 |
02/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4575 |
02/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4576 |
02/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4577 |
02/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4578 |
02/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4579 |
02/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4580 |
02/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4581 |
02/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4582 |
02/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4583 |
02/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4584 |
02/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4585 |
02/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4586 |
02/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4587 |
02/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4588 |
02/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4589 |
02/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4590 |
02/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4591 |
02/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
4592 |
02/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
4593 |
02/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4594 |
02/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4595 |
02/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4596 |
02/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4597 |
02/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4598 |
02/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4599 |
02/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4600 |
02/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4601 |
02/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4602 |
02/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4603 |
02/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4604 |
02/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4605 |
02/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4606 |
02/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4607 |
02/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4608 |
02/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4609 |
02/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4610 |
02/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4611 |
09/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
4612 |
09/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
4613 |
09/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,000 |
23,000 |
Giá bán lẻ |
4614 |
09/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,000 |
23,000 |
Giá bán lẻ |
4615 |
09/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
52,000 |
54,000 |
Giá bán lẻ |
4616 |
09/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
52,000 |
54,000 |
Giá bán lẻ |
4617 |
09/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
4618 |
09/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
4619 |
09/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
4620 |
09/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
4621 |
09/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
4622 |
09/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
240,000 |
240,000 |
Giá bán lẻ |
4623 |
09/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
4624 |
09/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
4625 |
09/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
4626 |
09/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
4627 |
09/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
4628 |
09/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
4629 |
09/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
4630 |
09/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
4631 |
09/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
4632 |
09/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
4633 |
09/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4634 |
09/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4635 |
09/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
4636 |
09/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
4637 |
09/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4638 |
09/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
4639 |
09/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4640 |
09/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4641 |
09/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
4642 |
09/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
4643 |
09/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
4644 |
09/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
4645 |
09/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
4646 |
09/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
4647 |
09/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
4648 |
09/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
4649 |
09/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4650 |
09/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4651 |
09/01/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4652 |
09/01/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
4653 |
09/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
4654 |
09/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
4655 |
09/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4656 |
09/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4657 |
09/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4658 |
09/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4659 |
09/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4660 |
09/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4661 |
09/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4662 |
09/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4663 |
09/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4664 |
09/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4665 |
09/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4666 |
09/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4667 |
09/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4668 |
09/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4669 |
09/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4670 |
09/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4671 |
09/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
4672 |
09/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
4673 |
09/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
336,000 |
336,000 |
Giá bán lẻ |
4674 |
09/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
336,000 |
336,000 |
Giá bán lẻ |
4675 |
09/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4676 |
09/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4677 |
09/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4678 |
09/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4679 |
09/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4680 |
09/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4681 |
09/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4682 |
09/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4683 |
09/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4684 |
09/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4685 |
09/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4686 |
09/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4687 |
09/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4688 |
09/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4689 |
09/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4690 |
09/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4691 |
09/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4692 |
09/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4693 |
09/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4694 |
09/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4695 |
09/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4696 |
09/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4697 |
09/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4698 |
09/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4699 |
09/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4700 |
09/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4701 |
09/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
3,000 |
3,000 |
Giá bán lẻ |
4702 |
09/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
3,000 |
3,000 |
Giá bán lẻ |
4703 |
09/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4704 |
09/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4705 |
09/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4706 |
09/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4707 |
09/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4708 |
09/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4709 |
09/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4710 |
09/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4711 |
09/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4712 |
09/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4713 |
09/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4714 |
09/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4715 |
09/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4716 |
09/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4717 |
09/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4718 |
09/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4719 |
09/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4720 |
09/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4721 |
09/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4722 |
09/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4723 |
09/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4724 |
09/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4725 |
09/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4726 |
09/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4727 |
09/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4728 |
09/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4729 |
09/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4730 |
09/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4731 |
04/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4732 |
04/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4733 |
04/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4734 |
04/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4735 |
04/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4736 |
04/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4737 |
04/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4738 |
04/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4739 |
04/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4740 |
04/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4741 |
04/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4742 |
04/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4743 |
04/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4744 |
04/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4745 |
04/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4746 |
04/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4747 |
04/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4748 |
04/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4749 |
04/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4750 |
04/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4751 |
04/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4752 |
04/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4753 |
04/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4754 |
04/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4755 |
04/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4756 |
04/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4757 |
04/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4758 |
04/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4759 |
04/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4760 |
04/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4761 |
04/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4762 |
04/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4763 |
04/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4764 |
04/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4765 |
04/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4766 |
04/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4767 |
04/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4768 |
04/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4769 |
04/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4770 |
04/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4771 |
04/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4772 |
04/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4773 |
04/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4774 |
04/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4775 |
04/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4776 |
04/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4777 |
04/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4778 |
04/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4779 |
04/01/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4780 |
04/01/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4781 |
04/01/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4782 |
04/01/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4783 |
04/01/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4784 |
04/01/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4785 |
04/01/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4786 |
04/01/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4787 |
04/01/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4788 |
04/01/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4789 |
04/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4790 |
04/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4791 |
04/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4792 |
04/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4793 |
04/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4794 |
04/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4795 |
04/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4796 |
04/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4797 |
04/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4798 |
04/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4799 |
04/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4800 |
04/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4801 |
04/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4802 |
04/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4803 |
04/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4804 |
04/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4805 |
04/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4806 |
04/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4807 |
04/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4808 |
04/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4809 |
04/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4810 |
04/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4811 |
04/01/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4812 |
04/01/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4813 |
04/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4814 |
04/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4815 |
04/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4816 |
04/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4817 |
04/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4818 |
04/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4819 |
04/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4820 |
04/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4821 |
04/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4822 |
04/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4823 |
04/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4824 |
04/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4825 |
04/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4826 |
04/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4827 |
04/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4828 |
04/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4829 |
04/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4830 |
04/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4831 |
04/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4832 |
04/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4833 |
04/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4834 |
04/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4835 |
04/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4836 |
04/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4837 |
04/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4838 |
04/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4839 |
04/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4840 |
04/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4841 |
04/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4842 |
04/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4843 |
04/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4844 |
04/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4845 |
04/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
4846 |
04/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
4847 |
04/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4848 |
04/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4849 |
04/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4850 |
04/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4851 |
04/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4852 |
04/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4853 |
04/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4854 |
04/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4855 |
04/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4856 |
04/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4857 |
04/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4858 |
04/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4859 |
04/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4860 |
04/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4861 |
04/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4862 |
04/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4863 |
04/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4864 |
04/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4865 |
04/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4866 |
04/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4867 |
04/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4868 |
04/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4869 |
04/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4870 |
04/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4871 |
04/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4872 |
04/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4873 |
04/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4874 |
04/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4875 |
04/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4876 |
04/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4877 |
04/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4878 |
04/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4879 |
04/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4880 |
04/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4881 |
04/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4882 |
04/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4883 |
04/01/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4884 |
04/01/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4885 |
04/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4886 |
04/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4887 |
04/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4888 |
04/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4889 |
04/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4890 |
04/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4891 |
04/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4892 |
04/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4893 |
04/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4894 |
04/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4895 |
04/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4896 |
04/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4897 |
04/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4898 |
04/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4899 |
04/01/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4900 |
04/01/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4901 |
04/01/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4902 |
04/01/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4903 |
04/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4904 |
04/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4905 |
04/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4906 |
04/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4907 |
04/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4908 |
04/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4909 |
04/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4910 |
04/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4911 |
04/01/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4912 |
04/01/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4913 |
04/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4914 |
04/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4915 |
04/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4916 |
04/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4917 |
04/01/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4918 |
04/01/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4919 |
04/01/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4920 |
04/01/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4921 |
04/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4922 |
04/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4923 |
04/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4924 |
04/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4925 |
04/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4926 |
04/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4927 |
04/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4928 |
04/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4929 |
04/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4930 |
04/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4931 |
04/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,186 |
21,006 |
Giá bán lẻ |
4932 |
04/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,186 |
21,006 |
Giá bán lẻ |
4933 |
04/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,405 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
4934 |
04/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,405 |
21,405 |
Giá bán lẻ |
4935 |
04/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4936 |
04/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4937 |
04/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4938 |
04/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4939 |
04/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4940 |
04/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4941 |
04/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4942 |
04/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4943 |
04/01/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4944 |
04/01/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4945 |
04/01/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4946 |
04/01/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4947 |
04/01/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4948 |
04/01/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4949 |
04/01/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4950 |
04/01/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4951 |
04/01/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4952 |
04/01/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4953 |
04/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4954 |
04/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4955 |
04/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4956 |
04/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4957 |
04/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4958 |
04/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4959 |
04/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4960 |
04/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4961 |
04/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4962 |
04/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4963 |
04/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4964 |
04/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4965 |
04/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4966 |
04/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4967 |
04/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4968 |
04/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4969 |
04/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4970 |
04/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4971 |
04/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4972 |
04/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4973 |
04/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4974 |
04/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4975 |
04/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4976 |
04/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4977 |
04/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4978 |
04/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4979 |
04/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4980 |
04/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4981 |
04/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4982 |
04/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4983 |
04/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4984 |
04/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4985 |
04/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4986 |
04/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4987 |
04/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4988 |
04/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4989 |
04/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4990 |
04/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4991 |
04/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4992 |
04/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4993 |
04/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4994 |
04/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4995 |
04/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4996 |
04/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4997 |
04/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4998 |
04/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
4999 |
04/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5000 |
04/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5001 |
04/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5002 |
04/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5003 |
04/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5004 |
04/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5005 |
04/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5006 |
04/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5007 |
04/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5008 |
04/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5009 |
04/01/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5010 |
04/01/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5011 |
04/01/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5012 |
04/01/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5013 |
04/01/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5014 |
04/01/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5015 |
04/01/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5016 |
04/01/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5017 |
04/01/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5018 |
04/01/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5019 |
04/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5020 |
04/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5021 |
04/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5022 |
04/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5023 |
04/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5024 |
04/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5025 |
04/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5026 |
04/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5027 |
04/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5028 |
04/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5029 |
04/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5030 |
04/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5031 |
04/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5032 |
04/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5033 |
04/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5034 |
04/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5035 |
04/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5036 |
04/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5037 |
04/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5038 |
04/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5039 |
04/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5040 |
04/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5041 |
04/01/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5042 |
04/01/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5043 |
04/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5044 |
04/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5045 |
04/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5046 |
04/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5047 |
04/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5048 |
04/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5049 |
04/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5050 |
04/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5051 |
04/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5052 |
04/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5053 |
04/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5054 |
04/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5055 |
04/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5056 |
04/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5057 |
04/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5058 |
04/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5059 |
04/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5060 |
04/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5061 |
04/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5062 |
04/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5063 |
04/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5064 |
04/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5065 |
04/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5066 |
04/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5067 |
04/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5068 |
04/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5069 |
04/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5070 |
04/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5071 |
04/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5072 |
04/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5073 |
04/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5074 |
04/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5075 |
04/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
5076 |
04/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
5077 |
04/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5078 |
04/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5079 |
04/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5080 |
04/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5081 |
04/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5082 |
04/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5083 |
04/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5084 |
04/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5085 |
04/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5086 |
04/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5087 |
04/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5088 |
04/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5089 |
04/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5090 |
04/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5091 |
04/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5092 |
04/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5093 |
04/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5094 |
04/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5095 |
04/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5096 |
04/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5097 |
04/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5098 |
04/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5099 |
04/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5100 |
04/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5101 |
04/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5102 |
04/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5103 |
04/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5104 |
04/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5105 |
04/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5106 |
04/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5107 |
04/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5108 |
04/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5109 |
04/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5110 |
04/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5111 |
04/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5112 |
04/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5113 |
04/01/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5114 |
04/01/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5115 |
04/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5116 |
04/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5117 |
04/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5118 |
04/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5119 |
04/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5120 |
04/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5121 |
04/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5122 |
04/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5123 |
04/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5124 |
04/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5125 |
04/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5126 |
04/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5127 |
04/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5128 |
04/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5129 |
04/01/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5130 |
04/01/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5131 |
04/01/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5132 |
04/01/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5133 |
04/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5134 |
04/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5135 |
04/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5136 |
04/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5137 |
04/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5138 |
04/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5139 |
04/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5140 |
04/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5141 |
04/01/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5142 |
04/01/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5143 |
04/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5144 |
04/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5145 |
04/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5146 |
04/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5147 |
04/01/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5148 |
04/01/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5149 |
04/01/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5150 |
04/01/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5151 |
04/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5152 |
04/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5153 |
04/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5154 |
04/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5155 |
04/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5156 |
04/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5157 |
04/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5158 |
04/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5159 |
04/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5160 |
04/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5161 |
04/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,006 |
21,006 |
Giá bán lẻ |
5162 |
04/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,006 |
21,006 |
Giá bán lẻ |
5163 |
04/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,148 |
21,916 |
Giá bán lẻ |
5164 |
04/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,148 |
21,916 |
Giá bán lẻ |
5165 |
04/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5166 |
04/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5167 |
04/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5168 |
04/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5169 |
04/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5170 |
04/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5171 |
04/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5172 |
04/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5173 |
04/01/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5174 |
04/01/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5175 |
04/01/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5176 |
04/01/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5177 |
04/01/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5178 |
04/01/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5179 |
04/01/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5180 |
04/01/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5181 |
04/01/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5182 |
04/01/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5183 |
04/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5184 |
04/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5185 |
04/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5186 |
04/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5187 |
04/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5188 |
04/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5189 |
04/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5190 |
04/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5191 |
29/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
82,727 |
82,727 |
Giá bán lẻ |
5192 |
29/12/2023 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
82,727 |
82,727 |
Giá bán lẻ |
5193 |
29/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,727 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
5194 |
29/12/2023 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,727 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
5195 |
29/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
5196 |
29/12/2023 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
5197 |
29/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
5198 |
29/12/2023 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
5199 |
29/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
5200 |
29/12/2023 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
5201 |
29/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
5202 |
29/12/2023 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,519 |
Giá bán lẻ |
5203 |
29/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
5204 |
29/12/2023 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
5205 |
29/12/2023 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,409 |
1,409 |
Giá bán lẻ |
5206 |
29/12/2023 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
5207 |
29/12/2023 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,013 |
9,013 |
Giá bán lẻ |
5208 |
29/12/2023 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,262,727 |
1,262,727 |
Giá bán lẻ |
5209 |
29/12/2023 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,185,455 |
2,185,455 |
Giá bán lẻ |
5210 |
29/12/2023 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
5211 |
09/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5212 |
09/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5213 |
11/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5214 |
11/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5215 |
11/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5216 |
11/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5217 |
11/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5218 |
11/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5219 |
11/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5220 |
11/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5221 |
11/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5222 |
11/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5223 |
11/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5224 |
11/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5225 |
11/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5226 |
11/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5227 |
11/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5228 |
11/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5229 |
11/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5230 |
11/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5231 |
11/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5232 |
11/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5233 |
11/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5234 |
11/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5235 |
11/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5236 |
11/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5237 |
11/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5238 |
11/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5239 |
11/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5240 |
11/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5241 |
11/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5242 |
11/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5243 |
11/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5244 |
11/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5245 |
11/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5246 |
11/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5247 |
11/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5248 |
11/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5249 |
11/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5250 |
11/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5251 |
11/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5252 |
11/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5253 |
11/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5254 |
11/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5255 |
11/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5256 |
11/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5257 |
11/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5258 |
11/01/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5259 |
11/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5260 |
11/01/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5261 |
11/01/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5262 |
11/01/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5263 |
11/01/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5264 |
11/01/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5265 |
11/01/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5266 |
11/01/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5267 |
11/01/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5268 |
11/01/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5269 |
11/01/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5270 |
11/01/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5271 |
11/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5272 |
11/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5273 |
11/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5274 |
11/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5275 |
11/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5276 |
11/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5277 |
11/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5278 |
11/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5279 |
11/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5280 |
11/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5281 |
11/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5282 |
11/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5283 |
11/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5284 |
11/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5285 |
11/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5286 |
11/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5287 |
11/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5288 |
11/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5289 |
11/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5290 |
11/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5291 |
11/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5292 |
11/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5293 |
11/01/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5294 |
11/01/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5295 |
11/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5296 |
11/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5297 |
11/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5298 |
11/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5299 |
11/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5300 |
11/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5301 |
11/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5302 |
11/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5303 |
11/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5304 |
11/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5305 |
11/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5306 |
11/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5307 |
11/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5308 |
11/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5309 |
11/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5310 |
11/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5311 |
11/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5312 |
11/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5313 |
11/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5314 |
11/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5315 |
11/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5316 |
11/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5317 |
11/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5318 |
11/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5319 |
11/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5320 |
11/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5321 |
11/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5322 |
11/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5323 |
11/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5324 |
11/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5325 |
11/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5326 |
11/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5327 |
11/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
5328 |
11/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
5329 |
11/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5330 |
11/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5331 |
11/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5332 |
11/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5333 |
11/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5334 |
11/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5335 |
11/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5336 |
11/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5337 |
11/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5338 |
11/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5339 |
11/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5340 |
11/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5341 |
11/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5342 |
11/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5343 |
11/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5344 |
11/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5345 |
11/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5346 |
11/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5347 |
11/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5348 |
11/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5349 |
11/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5350 |
11/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5351 |
11/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5352 |
11/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5353 |
11/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5354 |
11/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5355 |
11/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5356 |
11/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5357 |
11/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5358 |
11/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5359 |
11/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5360 |
11/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5361 |
11/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5362 |
11/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5363 |
11/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5364 |
11/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5365 |
11/01/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5366 |
11/01/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5367 |
11/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5368 |
11/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5369 |
11/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5370 |
11/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5371 |
11/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5372 |
11/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5373 |
11/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5374 |
11/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5375 |
11/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5376 |
11/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5377 |
11/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5378 |
11/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5379 |
11/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5380 |
11/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5381 |
11/01/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5382 |
11/01/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5383 |
11/01/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5384 |
11/01/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5385 |
11/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5386 |
11/01/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5387 |
11/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5388 |
11/01/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5389 |
11/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5390 |
11/01/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5391 |
11/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5392 |
11/01/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5393 |
11/01/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5394 |
11/01/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5395 |
11/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5396 |
11/01/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5397 |
11/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5398 |
11/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5399 |
11/01/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5400 |
11/01/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5401 |
11/01/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5402 |
11/01/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5403 |
11/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5404 |
11/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5405 |
11/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5406 |
11/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5407 |
11/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5408 |
11/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5409 |
11/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5410 |
11/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5411 |
11/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5412 |
11/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5413 |
11/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,006 |
21,041 |
Giá bán lẻ |
5414 |
11/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,006 |
21,041 |
Giá bán lẻ |
5415 |
11/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,916 |
21,935 |
Giá bán lẻ |
5416 |
11/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,916 |
21,935 |
Giá bán lẻ |
5417 |
11/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,368 |
19,707 |
Giá bán lẻ |
5418 |
11/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,368 |
19,707 |
Giá bán lẻ |
5419 |
11/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5420 |
11/01/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5421 |
11/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5422 |
11/01/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5423 |
11/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5424 |
11/01/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5425 |
11/01/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5426 |
11/01/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5427 |
11/01/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5428 |
11/01/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5429 |
11/01/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5430 |
11/01/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5431 |
11/01/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5432 |
11/01/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5433 |
11/01/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5434 |
11/01/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5435 |
11/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5436 |
11/01/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5437 |
11/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5438 |
11/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5439 |
11/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5440 |
11/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5441 |
11/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5442 |
11/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5443 |
01/02/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5444 |
01/02/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5445 |
06/02/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
82,727 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
5446 |
06/02/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
82,727 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
5447 |
06/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,273 |
Giá bán lẻ |
5448 |
06/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,273 |
Giá bán lẻ |
5449 |
06/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
5450 |
06/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
345,455 |
Giá bán lẻ |
5451 |
06/02/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
5452 |
06/02/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
372,727 |
Giá bán lẻ |
5453 |
06/02/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
5454 |
06/02/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
120,455 |
Giá bán lẻ |
5455 |
06/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,590 |
Giá bán lẻ |
5456 |
06/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,519 |
1,590 |
Giá bán lẻ |
5457 |
06/02/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
5458 |
06/02/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
5459 |
06/02/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,409 |
1,590 |
Giá bán lẻ |
5460 |
06/02/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
5461 |
06/02/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,013 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5462 |
06/02/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,262,727 |
1,456,364 |
Giá bán lẻ |
5463 |
06/02/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,185,455 |
2,285,715 |
Giá bán lẻ |
5464 |
06/02/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
5465 |
29/02/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5466 |
29/02/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5467 |
29/02/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
5468 |
29/02/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
5469 |
29/02/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
5470 |
29/02/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
5471 |
29/02/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
320,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
5472 |
29/02/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
320,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
5473 |
29/02/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
320,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
5474 |
29/02/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
320,000 |
320,000 |
Giá bán lẻ |
5475 |
29/02/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
160,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
5476 |
29/02/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
160,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
5477 |
29/02/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
5478 |
29/02/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
5479 |
29/02/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
165,000 |
165,000 |
Giá bán lẻ |
5480 |
29/02/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
165,000 |
165,000 |
Giá bán lẻ |
5481 |
29/02/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
5482 |
29/02/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
5483 |
29/02/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5484 |
29/02/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5485 |
29/02/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
5486 |
29/02/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
5487 |
29/02/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
5488 |
29/02/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
5489 |
29/02/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
5490 |
29/02/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
5491 |
29/02/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
5492 |
29/02/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
5493 |
29/02/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
5494 |
29/02/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
5495 |
29/02/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
7,000 |
7,000 |
Giá bán lẻ |
5496 |
29/02/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
7,000 |
7,000 |
Giá bán lẻ |
5497 |
29/02/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
5498 |
29/02/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
5499 |
29/02/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5500 |
29/02/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5501 |
29/02/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5502 |
29/02/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5503 |
29/02/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5504 |
29/02/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5505 |
29/02/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5506 |
29/02/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5507 |
29/02/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5508 |
29/02/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5509 |
29/02/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5510 |
29/02/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5511 |
29/02/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5512 |
29/02/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5513 |
29/02/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5514 |
29/02/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5515 |
29/02/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
5516 |
29/02/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
5517 |
29/02/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5518 |
29/02/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5519 |
29/02/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
5520 |
29/02/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
5521 |
29/02/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
450,000 |
450,000 |
Giá bán lẻ |
5522 |
29/02/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
450,000 |
450,000 |
Giá bán lẻ |
5523 |
29/02/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5524 |
29/02/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5525 |
29/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5526 |
29/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5527 |
29/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5528 |
29/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5529 |
29/02/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5530 |
29/02/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5531 |
29/02/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5532 |
29/02/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5533 |
29/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5534 |
29/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5535 |
29/02/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5536 |
29/02/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5537 |
29/02/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5538 |
29/02/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5539 |
29/02/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5540 |
29/02/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5541 |
29/02/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5542 |
29/02/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5543 |
29/02/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5544 |
29/02/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5545 |
29/02/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5546 |
29/02/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5547 |
29/02/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5548 |
29/02/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5549 |
29/02/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5550 |
29/02/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5551 |
29/02/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5552 |
29/02/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5553 |
29/02/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
105,000 |
105,000 |
Giá bán lẻ |
5554 |
29/02/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
105,000 |
105,000 |
Giá bán lẻ |
5555 |
29/02/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
5556 |
29/02/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
5557 |
29/02/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5558 |
29/02/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5559 |
29/02/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5560 |
29/02/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5561 |
01/02/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5562 |
01/02/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5563 |
01/02/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
5564 |
01/02/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
5565 |
01/02/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
51,000 |
54,000 |
Giá bán lẻ |
5566 |
01/02/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
51,000 |
54,000 |
Giá bán lẻ |
5567 |
01/02/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
115,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
5568 |
01/02/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
115,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
5569 |
01/02/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
265,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
5570 |
01/02/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
265,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
5571 |
01/02/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
5572 |
01/02/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
5573 |
01/02/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5574 |
01/02/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5575 |
01/02/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5576 |
01/02/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5577 |
01/02/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
5578 |
01/02/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
5579 |
01/02/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
5580 |
01/02/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
5581 |
01/02/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5582 |
01/02/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5583 |
01/02/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
5584 |
01/02/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
5585 |
01/02/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5586 |
01/02/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5587 |
01/02/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
5588 |
01/02/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
5589 |
01/02/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
5590 |
01/02/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
19,000 |
Giá bán lẻ |
5591 |
01/02/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5592 |
01/02/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5593 |
01/02/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
5594 |
01/02/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
5595 |
01/02/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
5596 |
01/02/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
5597 |
01/02/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5598 |
01/02/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5599 |
01/02/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5600 |
01/02/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5601 |
01/02/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5602 |
01/02/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5603 |
01/02/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5604 |
01/02/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5605 |
01/02/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5606 |
01/02/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5607 |
01/02/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5608 |
01/02/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5609 |
01/02/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5610 |
01/02/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5611 |
01/02/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5612 |
01/02/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5613 |
01/02/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5614 |
01/02/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5615 |
01/02/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5616 |
01/02/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5617 |
01/02/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5618 |
01/02/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5619 |
01/02/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5620 |
01/02/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5621 |
01/02/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
5622 |
01/02/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
5623 |
01/02/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5624 |
01/02/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5625 |
01/02/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
5626 |
01/02/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
5627 |
01/02/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
5628 |
01/02/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
5629 |
01/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5630 |
01/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5631 |
01/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5632 |
01/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5633 |
01/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5634 |
01/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5635 |
01/02/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5636 |
01/02/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5637 |
01/02/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5638 |
01/02/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5639 |
01/02/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5640 |
01/02/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5641 |
01/02/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5642 |
01/02/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5643 |
01/02/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5644 |
01/02/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5645 |
01/02/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5646 |
01/02/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5647 |
01/02/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5648 |
01/02/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5649 |
01/02/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5650 |
01/02/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5651 |
01/02/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5652 |
01/02/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5653 |
01/02/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5654 |
01/02/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5655 |
01/02/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5656 |
01/02/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5657 |
01/02/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5658 |
01/02/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5659 |
01/02/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5660 |
01/02/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5661 |
01/02/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5662 |
01/02/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5663 |
01/02/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5664 |
01/02/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5665 |
01/02/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5666 |
01/02/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5667 |
01/02/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
5668 |
01/02/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
5669 |
01/02/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5670 |
01/02/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5671 |
01/02/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5672 |
01/02/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5673 |
01/02/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5674 |
01/02/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5675 |
01/02/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5676 |
01/02/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5677 |
01/02/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5678 |
01/02/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5679 |
01/02/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5680 |
01/02/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5681 |
01/02/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5682 |
01/02/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5683 |
01/02/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5684 |
01/02/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5685 |
01/02/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5686 |
01/02/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5687 |
01/03/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5688 |
01/03/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5689 |
01/03/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
5690 |
01/03/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
5691 |
01/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
54,000 |
53,000 |
Giá bán lẻ |
5692 |
01/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
54,000 |
53,000 |
Giá bán lẻ |
5693 |
01/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
115,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
5694 |
01/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
115,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
5695 |
01/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
5696 |
01/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
265,000 |
Giá bán lẻ |
5697 |
01/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
5698 |
01/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
5699 |
01/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5700 |
01/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5701 |
01/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5702 |
01/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5703 |
01/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
140,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
5704 |
01/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
140,000 |
140,000 |
Giá bán lẻ |
5705 |
01/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
5706 |
01/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
5707 |
01/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5708 |
01/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5709 |
01/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
5710 |
01/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
5711 |
01/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
5712 |
01/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
5713 |
01/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
5714 |
01/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
5715 |
01/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5716 |
01/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
5717 |
01/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5718 |
01/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5719 |
01/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
5720 |
01/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
9,000 |
9,000 |
Giá bán lẻ |
5721 |
01/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
5722 |
01/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
5723 |
01/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5724 |
01/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
28,000 |
28,000 |
Giá bán lẻ |
5725 |
01/03/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5726 |
01/03/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5727 |
01/03/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5728 |
01/03/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5729 |
01/03/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5730 |
01/03/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5731 |
01/03/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5732 |
01/03/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5733 |
01/03/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5734 |
01/03/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5735 |
01/03/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5736 |
01/03/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5737 |
01/03/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5738 |
01/03/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5739 |
01/03/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5740 |
01/03/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5741 |
01/03/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5742 |
01/03/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5743 |
01/03/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5744 |
01/03/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5745 |
01/03/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5746 |
01/03/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5747 |
01/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
5748 |
01/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
5749 |
01/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5750 |
01/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
90,000 |
90,000 |
Giá bán lẻ |
5751 |
01/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
5752 |
01/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
185,000 |
Giá bán lẻ |
5753 |
01/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
5754 |
01/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
370,000 |
370,000 |
Giá bán lẻ |
5755 |
01/03/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5756 |
01/03/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5757 |
01/03/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5758 |
01/03/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5759 |
01/03/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5760 |
01/03/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5761 |
01/03/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5762 |
01/03/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5763 |
01/03/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5764 |
01/03/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5765 |
01/03/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5766 |
01/03/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5767 |
01/03/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5768 |
01/03/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5769 |
01/03/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5770 |
01/03/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5771 |
01/03/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5772 |
01/03/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5773 |
01/03/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5774 |
01/03/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5775 |
01/03/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5776 |
01/03/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5777 |
01/03/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5778 |
01/03/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5779 |
01/03/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5780 |
01/03/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5781 |
01/03/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5782 |
01/03/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5783 |
01/03/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5784 |
01/03/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5785 |
01/03/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5786 |
01/03/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5787 |
01/03/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5788 |
01/03/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5789 |
01/03/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5790 |
01/03/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5791 |
01/03/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5792 |
01/03/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5793 |
01/03/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
5794 |
01/03/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,000 |
2,000 |
Giá bán lẻ |
5795 |
01/03/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5796 |
01/03/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5797 |
01/03/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5798 |
01/03/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5799 |
01/03/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5800 |
01/03/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5801 |
01/03/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5802 |
01/03/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5803 |
01/03/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5804 |
01/03/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5805 |
01/03/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5806 |
01/03/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5807 |
01/03/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5808 |
01/03/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5809 |
01/03/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5810 |
01/03/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5811 |
01/03/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5812 |
01/03/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5813 |
04/03/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5814 |
04/03/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5815 |
08/03/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
5816 |
08/03/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
5817 |
08/03/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,273 |
15,545 |
Giá bán lẻ |
5818 |
08/03/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,273 |
15,545 |
Giá bán lẻ |
5819 |
08/03/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
154,545 |
Giá bán lẻ |
5820 |
08/03/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
345,455 |
154,545 |
Giá bán lẻ |
5821 |
08/03/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
5822 |
08/03/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
372,727 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
5823 |
08/03/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
179,259 |
Giá bán lẻ |
5824 |
08/03/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,455 |
179,259 |
Giá bán lẻ |
5825 |
08/03/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,590 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
5826 |
08/03/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,590 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
5827 |
08/03/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
5828 |
08/03/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
5829 |
08/03/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,590 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
5830 |
08/03/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
5831 |
08/03/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5832 |
08/03/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,456,364 |
1,456,364 |
Giá bán lẻ |
5833 |
08/03/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,285,715 |
2,285,715 |
Giá bán lẻ |
5834 |
08/03/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
5835 |
30/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
5836 |
30/01/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
5837 |
30/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
5838 |
30/01/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
5839 |
30/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5840 |
30/01/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5841 |
30/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5842 |
30/01/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
5843 |
30/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
5844 |
30/01/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
5845 |
30/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
5846 |
30/01/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
5847 |
30/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
5848 |
30/01/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
5849 |
30/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
5850 |
30/01/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
5851 |
30/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
5852 |
30/01/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
130,000 |
130,000 |
Giá bán lẻ |
5853 |
30/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5854 |
30/01/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
5855 |
30/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5856 |
30/01/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5857 |
30/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
5858 |
30/01/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
5859 |
30/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
5860 |
30/01/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
5861 |
30/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
5862 |
30/01/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
5863 |
30/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
5864 |
30/01/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
5865 |
30/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5866 |
30/01/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
5867 |
30/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
5868 |
30/01/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
5869 |
30/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
5870 |
30/01/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
5871 |
30/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
5872 |
30/01/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
27,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
5873 |
30/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
5874 |
30/01/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
5875 |
30/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5876 |
30/01/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5877 |
30/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5878 |
30/01/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5879 |
30/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5880 |
30/01/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5881 |
30/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5882 |
30/01/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5883 |
30/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5884 |
30/01/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5885 |
30/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5886 |
30/01/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5887 |
30/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5888 |
30/01/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5889 |
30/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5890 |
30/01/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5891 |
30/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5892 |
30/01/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5893 |
30/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5894 |
30/01/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5895 |
30/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5896 |
30/01/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5897 |
30/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5898 |
30/01/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5899 |
30/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5900 |
30/01/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5901 |
30/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5902 |
30/01/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5903 |
30/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5904 |
30/01/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5905 |
30/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5906 |
30/01/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5907 |
30/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5908 |
30/01/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5909 |
30/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5910 |
30/01/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5911 |
30/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5912 |
30/01/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5913 |
30/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5914 |
30/01/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5915 |
30/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5916 |
30/01/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5917 |
30/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5918 |
30/01/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5919 |
30/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5920 |
30/01/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5921 |
30/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5922 |
30/01/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5923 |
30/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5924 |
30/01/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5925 |
30/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5926 |
30/01/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5927 |
30/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5928 |
30/01/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5929 |
30/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5930 |
30/01/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5931 |
30/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5932 |
30/01/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5933 |
30/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5934 |
30/01/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5935 |
30/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5936 |
30/01/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5937 |
30/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5938 |
30/01/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5939 |
30/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5940 |
30/01/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5941 |
30/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5942 |
30/01/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5943 |
30/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5944 |
30/01/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5945 |
30/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5946 |
30/01/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5947 |
30/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5948 |
30/01/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5949 |
30/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5950 |
30/01/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5951 |
30/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5952 |
30/01/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5953 |
30/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5954 |
30/01/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5955 |
30/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5956 |
30/01/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5957 |
30/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5958 |
30/01/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5959 |
30/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5960 |
30/01/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5961 |
30/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5962 |
30/01/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5963 |
30/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5964 |
30/01/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5965 |
30/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5966 |
30/01/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5967 |
30/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5968 |
30/01/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5969 |
30/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5970 |
30/01/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5971 |
30/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5972 |
30/01/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5973 |
30/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5974 |
30/01/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5975 |
30/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5976 |
30/01/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5977 |
30/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5978 |
30/01/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5979 |
30/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5980 |
30/01/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5981 |
30/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5982 |
30/01/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5983 |
30/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5984 |
30/01/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5985 |
30/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5986 |
30/01/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5987 |
30/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5988 |
30/01/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5989 |
30/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5990 |
30/01/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5991 |
30/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5992 |
30/01/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5993 |
30/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5994 |
30/01/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5995 |
30/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5996 |
30/01/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5997 |
30/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5998 |
30/01/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
5999 |
30/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6000 |
30/01/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6001 |
30/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6002 |
30/01/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6003 |
30/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6004 |
30/01/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6005 |
30/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6006 |
30/01/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6007 |
30/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6008 |
30/01/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6009 |
29/02/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6010 |
29/02/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6011 |
29/02/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6012 |
29/02/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6013 |
29/02/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6014 |
29/02/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6015 |
29/02/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6016 |
29/02/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6017 |
29/02/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
280,000 |
280,000 |
Giá bán lẻ |
6018 |
29/02/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
280,000 |
280,000 |
Giá bán lẻ |
6019 |
29/02/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
6020 |
29/02/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
6021 |
29/02/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
6022 |
29/02/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
6023 |
29/02/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
6024 |
29/02/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
6025 |
29/02/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
6026 |
29/02/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
6027 |
29/02/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6028 |
29/02/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6029 |
29/02/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6030 |
29/02/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6031 |
29/02/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
6032 |
29/02/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
6033 |
29/02/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6034 |
29/02/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6035 |
29/02/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
6036 |
29/02/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
6037 |
29/02/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6038 |
29/02/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6039 |
29/02/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6040 |
29/02/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6041 |
29/02/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
6042 |
29/02/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
6043 |
29/02/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
6044 |
29/02/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
6045 |
29/02/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
6046 |
29/02/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
6047 |
29/02/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
6048 |
29/02/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
6049 |
29/02/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6050 |
29/02/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6051 |
29/02/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6052 |
29/02/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6053 |
29/02/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6054 |
29/02/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6055 |
29/02/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6056 |
29/02/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6057 |
29/02/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6058 |
29/02/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6059 |
29/02/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6060 |
29/02/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6061 |
29/02/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6062 |
29/02/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6063 |
29/02/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6064 |
29/02/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6065 |
29/02/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6066 |
29/02/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6067 |
29/02/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6068 |
29/02/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6069 |
29/02/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6070 |
29/02/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6071 |
29/02/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6072 |
29/02/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6073 |
29/02/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6074 |
29/02/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6075 |
29/02/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6076 |
29/02/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6077 |
29/02/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6078 |
29/02/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6079 |
29/02/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6080 |
29/02/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6081 |
29/02/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6082 |
29/02/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6083 |
29/02/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6084 |
29/02/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6085 |
29/02/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6086 |
29/02/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6087 |
29/02/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6088 |
29/02/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6089 |
29/02/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6090 |
29/02/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6091 |
29/02/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6092 |
29/02/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6093 |
29/02/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6094 |
29/02/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6095 |
29/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6096 |
29/02/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6097 |
29/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6098 |
29/02/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6099 |
29/02/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6100 |
29/02/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6101 |
29/02/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6102 |
29/02/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6103 |
29/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6104 |
29/02/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6105 |
29/02/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6106 |
29/02/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6107 |
29/02/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6108 |
29/02/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6109 |
29/02/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6110 |
29/02/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6111 |
29/02/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6112 |
29/02/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6113 |
29/02/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6114 |
29/02/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6115 |
29/02/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6116 |
29/02/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6117 |
29/02/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6118 |
29/02/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6119 |
29/02/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6120 |
29/02/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6121 |
29/02/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6122 |
29/02/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6123 |
29/02/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6124 |
29/02/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6125 |
29/02/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6126 |
29/02/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6127 |
29/02/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6128 |
29/02/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6129 |
29/02/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6130 |
29/02/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6131 |
29/02/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6132 |
29/02/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6133 |
29/02/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6134 |
29/02/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6135 |
29/02/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6136 |
29/02/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6137 |
29/02/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6138 |
29/02/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6139 |
29/02/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6140 |
29/02/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6141 |
29/02/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6142 |
29/02/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6143 |
29/02/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6144 |
29/02/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6145 |
29/02/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6146 |
29/02/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6147 |
29/02/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6148 |
29/02/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6149 |
29/02/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6150 |
29/02/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6151 |
29/02/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6152 |
29/02/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6153 |
29/02/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6154 |
29/02/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6155 |
29/02/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6156 |
29/02/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6157 |
29/02/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6158 |
29/02/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6159 |
29/02/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6160 |
29/02/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6161 |
29/02/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6162 |
29/02/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6163 |
29/02/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6164 |
29/02/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6165 |
29/02/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6166 |
29/02/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6167 |
29/02/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6168 |
29/02/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6169 |
29/02/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6170 |
29/02/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6171 |
29/02/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6172 |
29/02/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6173 |
29/02/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6174 |
29/02/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6175 |
29/02/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6176 |
29/02/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6177 |
29/02/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6178 |
29/02/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6179 |
29/02/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6180 |
29/02/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6181 |
29/02/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6182 |
29/02/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6183 |
29/03/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
6184 |
29/03/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
6185 |
29/03/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6186 |
29/03/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6187 |
29/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6188 |
29/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6189 |
29/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6190 |
29/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6191 |
29/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
280,000 |
280,000 |
Giá bán lẻ |
6192 |
29/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
280,000 |
280,000 |
Giá bán lẻ |
6193 |
29/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
6194 |
29/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
270,000 |
270,000 |
Giá bán lẻ |
6195 |
29/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
6196 |
29/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
6197 |
29/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
6198 |
29/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
75,000 |
Giá bán lẻ |
6199 |
29/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
6200 |
29/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
150,000 |
150,000 |
Giá bán lẻ |
6201 |
29/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6202 |
29/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6203 |
29/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6204 |
29/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6205 |
29/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
6206 |
29/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
6207 |
29/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6208 |
29/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6209 |
29/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
6210 |
29/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,000 |
15,000 |
Giá bán lẻ |
6211 |
29/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6212 |
29/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6213 |
29/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6214 |
29/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
10,000 |
10,000 |
Giá bán lẻ |
6215 |
29/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
6216 |
29/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
6217 |
29/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
6218 |
29/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
6219 |
29/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
6220 |
29/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
26,000 |
Giá bán lẻ |
6221 |
29/03/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
6222 |
29/03/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
205,000 |
205,000 |
Giá bán lẻ |
6223 |
29/03/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6224 |
29/03/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6225 |
29/03/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6226 |
29/03/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6227 |
29/03/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6228 |
29/03/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6229 |
29/03/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6230 |
29/03/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6231 |
29/03/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6232 |
29/03/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6233 |
29/03/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6234 |
29/03/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6235 |
29/03/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6236 |
29/03/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6237 |
29/03/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6238 |
29/03/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6239 |
29/03/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6240 |
29/03/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6241 |
29/03/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6242 |
29/03/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6243 |
29/03/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6244 |
29/03/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6245 |
29/03/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6246 |
29/03/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6247 |
29/03/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6248 |
29/03/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6249 |
29/03/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6250 |
29/03/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6251 |
29/03/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6252 |
29/03/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6253 |
29/03/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6254 |
29/03/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6255 |
29/03/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6256 |
29/03/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6257 |
29/03/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6258 |
29/03/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6259 |
29/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6260 |
29/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6261 |
29/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6262 |
29/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6263 |
29/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6264 |
29/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6265 |
29/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6266 |
29/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6267 |
29/03/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6268 |
29/03/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6269 |
29/03/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6270 |
29/03/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6271 |
29/03/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6272 |
29/03/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6273 |
29/03/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6274 |
29/03/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6275 |
29/03/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6276 |
29/03/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6277 |
29/03/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6278 |
29/03/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6279 |
29/03/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6280 |
29/03/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6281 |
29/03/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6282 |
29/03/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6283 |
29/03/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6284 |
29/03/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6285 |
29/03/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6286 |
29/03/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6287 |
29/03/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6288 |
29/03/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6289 |
29/03/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6290 |
29/03/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6291 |
29/03/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6292 |
29/03/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6293 |
29/03/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6294 |
29/03/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6295 |
29/03/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6296 |
29/03/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6297 |
29/03/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6298 |
29/03/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6299 |
29/03/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6300 |
29/03/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6301 |
29/03/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6302 |
29/03/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6303 |
29/03/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6304 |
29/03/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6305 |
29/03/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6306 |
29/03/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6307 |
29/03/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6308 |
29/03/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6309 |
29/03/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6310 |
29/03/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6311 |
29/03/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6312 |
29/03/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6313 |
29/03/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6314 |
29/03/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6315 |
29/03/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6316 |
29/03/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6317 |
29/03/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6318 |
29/03/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6319 |
29/03/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6320 |
29/03/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6321 |
29/03/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6322 |
29/03/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6323 |
29/03/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6324 |
29/03/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6325 |
29/03/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6326 |
29/03/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6327 |
29/03/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6328 |
29/03/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6329 |
29/03/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6330 |
29/03/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6331 |
29/03/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6332 |
29/03/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6333 |
29/03/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6334 |
29/03/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6335 |
29/03/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6336 |
29/03/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6337 |
29/03/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6338 |
29/03/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6339 |
29/03/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6340 |
29/03/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6341 |
29/03/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6342 |
29/03/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6343 |
29/03/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6344 |
29/03/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6345 |
29/03/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6346 |
29/03/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6347 |
29/03/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6348 |
29/03/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6349 |
29/03/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6350 |
29/03/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6351 |
29/03/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6352 |
29/03/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6353 |
29/03/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6354 |
29/03/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6355 |
29/03/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6356 |
29/03/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6357 |
01/04/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,500 |
15,500 |
Giá bán lẻ |
6358 |
01/04/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
16,500 |
15,500 |
Giá bán lẻ |
6359 |
01/04/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6360 |
01/04/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6361 |
01/04/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
57,000 |
61,000 |
Giá bán lẻ |
6362 |
01/04/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
57,000 |
61,000 |
Giá bán lẻ |
6363 |
01/04/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
6364 |
01/04/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
6365 |
01/04/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
6366 |
01/04/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
255,000 |
255,000 |
Giá bán lẻ |
6367 |
01/04/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
6368 |
01/04/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
200,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
6369 |
01/04/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6370 |
01/04/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
120,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6371 |
01/04/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
6372 |
01/04/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
6373 |
01/04/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
115,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6374 |
01/04/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
115,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6375 |
01/04/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
6376 |
01/04/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
65,000 |
Giá bán lẻ |
6377 |
01/04/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6378 |
01/04/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6379 |
01/04/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
6380 |
01/04/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
115,000 |
Giá bán lẻ |
6381 |
01/04/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
13,000 |
Giá bán lẻ |
6382 |
01/04/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
13,000 |
Giá bán lẻ |
6383 |
01/04/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
6384 |
01/04/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
14,000 |
14,000 |
Giá bán lẻ |
6385 |
01/04/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6386 |
01/04/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
6387 |
01/04/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
6388 |
01/04/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
6389 |
01/04/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
6390 |
01/04/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
6,000 |
6,000 |
Giá bán lẻ |
6391 |
01/04/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
42,000 |
44,000 |
Giá bán lẻ |
6392 |
01/04/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
42,000 |
44,000 |
Giá bán lẻ |
6393 |
01/04/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
6394 |
01/04/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,000 |
27,000 |
Giá bán lẻ |
6395 |
01/04/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
6396 |
01/04/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
5,000 |
5,000 |
Giá bán lẻ |
6397 |
01/04/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
6398 |
01/04/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
135,000 |
135,000 |
Giá bán lẻ |
6399 |
01/04/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
6400 |
01/04/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
190,000 |
Giá bán lẻ |
6401 |
01/04/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
6402 |
01/04/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
6403 |
01/03/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
18,500 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
6404 |
01/03/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
18,500 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
6405 |
01/03/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
30,000 |
31,000 |
Giá bán lẻ |
6406 |
01/03/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
30,000 |
31,000 |
Giá bán lẻ |
6407 |
01/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6408 |
01/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6409 |
01/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6410 |
01/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6411 |
01/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6412 |
01/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6413 |
01/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6414 |
01/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6415 |
01/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6416 |
01/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6417 |
01/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6418 |
01/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6419 |
01/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6420 |
01/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6421 |
01/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6422 |
01/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6423 |
01/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6424 |
01/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6425 |
01/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6426 |
01/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6427 |
01/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6428 |
01/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6429 |
01/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6430 |
01/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6431 |
01/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6432 |
01/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6433 |
01/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6434 |
01/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6435 |
01/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6436 |
01/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6437 |
01/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6438 |
01/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6439 |
01/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6440 |
01/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6441 |
01/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6442 |
01/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6443 |
01/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6444 |
01/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6445 |
01/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6446 |
01/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6447 |
01/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6448 |
01/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6449 |
01/03/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
6450 |
01/03/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
18,000 |
18,000 |
Giá bán lẻ |
6451 |
01/03/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,500 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6452 |
01/03/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,500 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
6453 |
01/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
31,000 |
Giá bán lẻ |
6454 |
01/03/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
31,000 |
Giá bán lẻ |
6455 |
01/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
6456 |
01/03/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
6457 |
01/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
56,000 |
57,000 |
Giá bán lẻ |
6458 |
01/03/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
56,000 |
57,000 |
Giá bán lẻ |
6459 |
01/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
95,000 |
95,000 |
Giá bán lẻ |
6460 |
01/03/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
95,000 |
95,000 |
Giá bán lẻ |
6461 |
01/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
98,000 |
97,000 |
Giá bán lẻ |
6462 |
01/03/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
98,000 |
97,000 |
Giá bán lẻ |
6463 |
01/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
118,000 |
118,000 |
Giá bán lẻ |
6464 |
01/03/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
118,000 |
118,000 |
Giá bán lẻ |
6465 |
01/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
6466 |
01/03/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
185,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
6467 |
01/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
195,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
6468 |
01/03/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
195,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
6469 |
01/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
6470 |
01/03/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
250,000 |
250,000 |
Giá bán lẻ |
6471 |
01/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
6472 |
01/03/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
6473 |
01/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
95,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
6474 |
01/03/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
95,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
6475 |
01/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
85,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
6476 |
01/03/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
85,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
6477 |
01/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
6478 |
01/03/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
55,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
6479 |
01/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6480 |
01/03/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
75,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
6481 |
01/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
125,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6482 |
01/03/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
125,000 |
120,000 |
Giá bán lẻ |
6483 |
01/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
155,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
6484 |
01/03/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
155,000 |
160,000 |
Giá bán lẻ |
6485 |
01/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
6486 |
01/03/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
6487 |
01/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
34,000 |
Giá bán lẻ |
6488 |
01/03/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
35,000 |
34,000 |
Giá bán lẻ |
6489 |
01/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
6490 |
01/03/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
65,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
6491 |
01/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
66,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
6492 |
01/03/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
66,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
6493 |
01/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
6494 |
01/03/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
190,000 |
200,000 |
Giá bán lẻ |
6495 |
03/04/2024 |
01.0001 |
|
20,000 |
20,000 |
|
6496 |
03/04/2024 |
01.0001 |
|
20,000 |
20,000 |
|
6497 |
03/04/2024 |
01.0002 |
|
28,000 |
28,000 |
|
6498 |
03/04/2024 |
01.0002 |
|
28,000 |
28,000 |
|
6499 |
03/04/2024 |
01.0003 |
|
65,000 |
65,000 |
|
6500 |
03/04/2024 |
01.0003 |
|
65,000 |
65,000 |
|
6501 |
03/04/2024 |
01.0004 |
|
135,000 |
135,000 |
|
6502 |
03/04/2024 |
01.0004 |
|
135,000 |
135,000 |
|
6503 |
03/04/2024 |
01.0005 |
|
320,000 |
320,000 |
|
6504 |
03/04/2024 |
01.0005 |
|
320,000 |
320,000 |
|
6505 |
03/04/2024 |
01.0006 |
|
320,000 |
320,000 |
|
6506 |
03/04/2024 |
01.0006 |
|
320,000 |
320,000 |
|
6507 |
03/04/2024 |
01.0007 |
|
160,000 |
160,000 |
|
6508 |
03/04/2024 |
01.0007 |
|
160,000 |
160,000 |
|
6509 |
03/04/2024 |
01.0008 |
|
70,000 |
70,000 |
|
6510 |
03/04/2024 |
01.0008 |
|
70,000 |
70,000 |
|
6511 |
03/04/2024 |
01.0009 |
|
165,000 |
165,000 |
|
6512 |
03/04/2024 |
01.0009 |
|
165,000 |
165,000 |
|
6513 |
03/04/2024 |
01.0010 |
|
80,000 |
80,000 |
|
6514 |
03/04/2024 |
01.0010 |
|
80,000 |
80,000 |
|
6515 |
03/04/2024 |
01.0011 |
|
75,000 |
75,000 |
|
6516 |
03/04/2024 |
01.0011 |
|
75,000 |
75,000 |
|
6517 |
03/04/2024 |
01.0012 |
|
250,000 |
250,000 |
|
6518 |
03/04/2024 |
01.0012 |
|
250,000 |
250,000 |
|
6519 |
03/04/2024 |
01.0013 |
|
17,000 |
17,000 |
|
6520 |
03/04/2024 |
01.0013 |
|
17,000 |
17,000 |
|
6521 |
03/04/2024 |
01.0014 |
|
14,000 |
14,000 |
|
6522 |
03/04/2024 |
01.0014 |
|
14,000 |
14,000 |
|
6523 |
03/04/2024 |
01.0015 |
|
20,000 |
20,000 |
|
6524 |
03/04/2024 |
01.0015 |
|
20,000 |
20,000 |
|
6525 |
03/04/2024 |
01.0016 |
|
30,000 |
30,000 |
|
6526 |
03/04/2024 |
01.0016 |
|
30,000 |
30,000 |
|
6527 |
03/04/2024 |
01.0017 |
|
7,000 |
7,000 |
|
6528 |
03/04/2024 |
01.0017 |
|
7,000 |
7,000 |
|
6529 |
03/04/2024 |
01.0018 |
|
45,000 |
45,000 |
|
6530 |
03/04/2024 |
01.0018 |
|
45,000 |
45,000 |
|
6531 |
03/04/2024 |
01.0019 |
|
28,000 |
28,000 |
|
6532 |
03/04/2024 |
01.0019 |
|
28,000 |
28,000 |
|
6533 |
03/04/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6534 |
03/04/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6535 |
03/04/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6536 |
03/04/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6537 |
03/04/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6538 |
03/04/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6539 |
03/04/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6540 |
03/04/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6541 |
03/04/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6542 |
03/04/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6543 |
03/04/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6544 |
03/04/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6545 |
03/04/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6546 |
03/04/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6547 |
03/04/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6548 |
03/04/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6549 |
03/04/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6550 |
03/04/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6551 |
03/04/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6552 |
03/04/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6553 |
03/04/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6554 |
03/04/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6555 |
03/04/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6556 |
03/04/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6557 |
03/04/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6558 |
03/04/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6559 |
03/04/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6560 |
03/04/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6561 |
03/04/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6562 |
03/04/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6563 |
03/04/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6564 |
03/04/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6565 |
03/04/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6566 |
03/04/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6567 |
03/04/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6568 |
03/04/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6569 |
03/04/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6570 |
03/04/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6571 |
03/04/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6572 |
03/04/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6573 |
03/04/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6574 |
03/04/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6575 |
03/04/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6576 |
03/04/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6577 |
03/04/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6578 |
03/04/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6579 |
03/04/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6580 |
03/04/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6581 |
03/04/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6582 |
03/04/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6583 |
03/04/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6584 |
03/04/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6585 |
03/04/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6586 |
03/04/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6587 |
03/04/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6588 |
03/04/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6589 |
03/04/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6590 |
03/04/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6591 |
03/04/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6592 |
03/04/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6593 |
03/04/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6594 |
03/04/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6595 |
03/04/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6596 |
03/04/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6597 |
03/04/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6598 |
03/04/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6599 |
03/04/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6600 |
03/04/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6601 |
03/04/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6602 |
03/04/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6603 |
03/04/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6604 |
03/04/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6605 |
03/04/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6606 |
03/04/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6607 |
03/04/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6608 |
03/04/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6609 |
03/04/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6610 |
03/04/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6611 |
03/04/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6612 |
03/04/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6613 |
03/04/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6614 |
03/04/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6615 |
03/04/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6616 |
03/04/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6617 |
03/04/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6618 |
03/04/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6619 |
03/04/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6620 |
03/04/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6621 |
03/04/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6622 |
03/04/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6623 |
03/04/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6624 |
03/04/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6625 |
03/04/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6626 |
03/04/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6627 |
03/04/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6628 |
03/04/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6629 |
03/04/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6630 |
03/04/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6631 |
03/04/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6632 |
03/04/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6633 |
03/04/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6634 |
03/04/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6635 |
03/04/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6636 |
03/04/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6637 |
03/04/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6638 |
03/04/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6639 |
03/04/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6640 |
03/04/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6641 |
03/04/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6642 |
03/04/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6643 |
03/04/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6644 |
03/04/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6645 |
03/04/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6646 |
03/04/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6647 |
03/04/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6648 |
03/04/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6649 |
03/04/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6650 |
03/04/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6651 |
03/04/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6652 |
03/04/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6653 |
03/04/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6654 |
03/04/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6655 |
03/04/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6656 |
03/04/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6657 |
03/04/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6658 |
03/04/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6659 |
03/04/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6660 |
03/04/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6661 |
03/04/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6662 |
03/04/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6663 |
03/04/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6664 |
03/04/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6665 |
03/04/2024 |
03.0001 |
|
6,000 |
6,000 |
|
6666 |
03/04/2024 |
03.0001 |
|
6,000 |
6,000 |
|
6667 |
03/04/2024 |
03.0002 |
|
90,000 |
90,000 |
|
6668 |
03/04/2024 |
03.0002 |
|
90,000 |
90,000 |
|
6669 |
03/04/2024 |
03.0003 |
|
185,000 |
185,000 |
|
6670 |
03/04/2024 |
03.0003 |
|
185,000 |
185,000 |
|
6671 |
03/04/2024 |
03.0004 |
|
450,000 |
450,000 |
|
6672 |
03/04/2024 |
03.0004 |
|
450,000 |
450,000 |
|
6673 |
03/04/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6674 |
03/04/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6675 |
03/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6676 |
03/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6677 |
03/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6678 |
03/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6679 |
03/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6680 |
03/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6681 |
03/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6682 |
03/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6683 |
03/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6684 |
03/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6685 |
03/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6686 |
03/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6687 |
03/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6688 |
03/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6689 |
03/04/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6690 |
03/04/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6691 |
03/04/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6692 |
03/04/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6693 |
03/04/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6694 |
03/04/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6695 |
03/04/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6696 |
03/04/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6697 |
03/04/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6698 |
03/04/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6699 |
03/04/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6700 |
03/04/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6701 |
03/04/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6702 |
03/04/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6703 |
03/04/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6704 |
03/04/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6705 |
03/04/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6706 |
03/04/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6707 |
03/04/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6708 |
03/04/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6709 |
03/04/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6710 |
03/04/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6711 |
03/04/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6712 |
03/04/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6713 |
03/04/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6714 |
03/04/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6715 |
03/04/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6716 |
03/04/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6717 |
03/04/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6718 |
03/04/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6719 |
03/04/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6720 |
03/04/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6721 |
03/04/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6722 |
03/04/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6723 |
03/04/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6724 |
03/04/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6725 |
03/04/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6726 |
03/04/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6727 |
03/04/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6728 |
03/04/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6729 |
03/04/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6730 |
03/04/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6731 |
03/04/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6732 |
03/04/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6733 |
03/04/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6734 |
03/04/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6735 |
03/04/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6736 |
03/04/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6737 |
03/04/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6738 |
03/04/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6739 |
03/04/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6740 |
03/04/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6741 |
03/04/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6742 |
03/04/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6743 |
03/04/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6744 |
03/04/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6745 |
03/04/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6746 |
03/04/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6747 |
03/04/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6748 |
03/04/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6749 |
03/04/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6750 |
03/04/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6751 |
03/04/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6752 |
03/04/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6753 |
03/04/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6754 |
03/04/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6755 |
03/04/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6756 |
03/04/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6757 |
03/04/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6758 |
03/04/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6759 |
03/04/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6760 |
03/04/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6761 |
03/04/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6762 |
03/04/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6763 |
03/04/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6764 |
03/04/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6765 |
03/04/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6766 |
03/04/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6767 |
03/04/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6768 |
03/04/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6769 |
03/04/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6770 |
03/04/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6771 |
03/04/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6772 |
03/04/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6773 |
03/04/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6774 |
03/04/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6775 |
03/04/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6776 |
03/04/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6777 |
03/04/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6778 |
03/04/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6779 |
03/04/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6780 |
03/04/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6781 |
03/04/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6782 |
03/04/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6783 |
03/04/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6784 |
03/04/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6785 |
03/04/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6786 |
03/04/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6787 |
03/04/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6788 |
03/04/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6789 |
03/04/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6790 |
03/04/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6791 |
03/04/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6792 |
03/04/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6793 |
03/04/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6794 |
03/04/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6795 |
03/04/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6796 |
03/04/2024 |
08.0001 |
TTĐT |
105,000 |
105,000 |
|
6797 |
03/04/2024 |
08.0001 |
TTĐT |
105,000 |
105,000 |
|
6798 |
03/04/2024 |
08.0002 |
TTĐT |
60,000 |
60,000 |
|
6799 |
03/04/2024 |
08.0002 |
TTĐT |
60,000 |
60,000 |
|
6800 |
03/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6801 |
03/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6802 |
03/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6803 |
03/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6804 |
03/04/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6805 |
03/04/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6806 |
03/04/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6807 |
03/04/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6808 |
03/04/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6809 |
03/04/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6810 |
03/04/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6811 |
03/04/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6812 |
03/04/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6813 |
03/04/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6814 |
03/04/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6815 |
03/04/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6816 |
03/04/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6817 |
03/04/2024 |
09.0003 |
Kê khai |
200,000 |
150,000 |
|
6818 |
03/04/2024 |
09.0003 |
Kê khai |
200,000 |
150,000 |
|
6819 |
03/04/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6820 |
03/04/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6821 |
03/04/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6822 |
03/04/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6823 |
03/04/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6824 |
03/04/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6825 |
03/04/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6826 |
03/04/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6827 |
03/04/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6828 |
03/04/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6829 |
03/04/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6830 |
03/04/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6831 |
03/04/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6832 |
03/04/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6833 |
03/04/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6834 |
03/04/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6835 |
03/04/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6836 |
03/04/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6837 |
03/04/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6838 |
03/04/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6839 |
03/04/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6840 |
03/04/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6841 |
03/04/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6842 |
03/04/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6843 |
03/04/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6844 |
03/04/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6845 |
03/04/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6846 |
03/04/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6847 |
03/04/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6848 |
03/04/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6849 |
03/04/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6850 |
03/04/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6851 |
03/04/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6852 |
03/04/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6853 |
03/04/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6854 |
03/04/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6855 |
03/04/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6856 |
03/04/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6857 |
03/04/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6858 |
03/04/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6859 |
03/04/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6860 |
03/04/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6861 |
03/04/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6862 |
03/04/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6863 |
03/04/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6864 |
03/04/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6865 |
03/04/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6866 |
03/04/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6867 |
03/04/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6868 |
03/04/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6869 |
03/04/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6870 |
03/04/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6871 |
03/04/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6872 |
03/04/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6873 |
03/04/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6874 |
03/04/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6875 |
03/04/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6876 |
03/04/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6877 |
03/04/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6878 |
03/04/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6879 |
03/04/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6880 |
03/04/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6881 |
03/04/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6882 |
03/04/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6883 |
03/04/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6884 |
03/04/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6885 |
03/04/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6886 |
03/04/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6887 |
03/04/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6888 |
03/04/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6889 |
03/04/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6890 |
03/04/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6891 |
03/04/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6892 |
03/04/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6893 |
03/04/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6894 |
03/04/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6895 |
03/04/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6896 |
03/04/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6897 |
03/04/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6898 |
03/04/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6899 |
03/04/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6900 |
03/04/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6901 |
03/04/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6902 |
03/04/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6903 |
03/04/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6904 |
03/04/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6905 |
03/04/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6906 |
03/04/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6907 |
03/04/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6908 |
03/04/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6909 |
03/04/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6910 |
03/04/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6911 |
03/04/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6912 |
03/04/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6913 |
03/04/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6914 |
03/04/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6915 |
03/04/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6916 |
03/04/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6917 |
03/04/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6918 |
03/04/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6919 |
03/04/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6920 |
03/04/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6921 |
03/04/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6922 |
03/04/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6923 |
03/04/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6924 |
03/04/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6925 |
03/04/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6926 |
03/04/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6927 |
03/04/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6928 |
03/04/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6929 |
03/04/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6930 |
03/04/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6931 |
03/04/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6932 |
03/04/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6933 |
03/04/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6934 |
03/04/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6935 |
03/04/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6936 |
03/04/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6937 |
03/04/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6938 |
03/04/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6939 |
03/04/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6940 |
03/04/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6941 |
03/04/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6942 |
03/04/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6943 |
03/04/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6944 |
03/04/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6945 |
03/04/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6946 |
03/04/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6947 |
03/04/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6948 |
03/04/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6949 |
03/04/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6950 |
03/04/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6951 |
03/04/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6952 |
03/04/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6953 |
03/04/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6954 |
03/04/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6955 |
03/04/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6956 |
03/04/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6957 |
03/04/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6958 |
03/04/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6959 |
03/04/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6960 |
03/04/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6961 |
03/04/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6962 |
03/04/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6963 |
03/04/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6964 |
03/04/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6965 |
03/04/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6966 |
03/04/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6967 |
03/04/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6968 |
03/04/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6969 |
03/04/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6970 |
03/04/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6971 |
03/04/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6972 |
03/04/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6973 |
03/04/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6974 |
03/04/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6975 |
03/04/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6976 |
03/04/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6977 |
03/04/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6978 |
03/04/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6979 |
03/04/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6980 |
03/04/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6981 |
03/04/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6982 |
03/04/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6983 |
03/04/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6984 |
03/04/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6985 |
03/04/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6986 |
03/04/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6987 |
03/04/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6988 |
03/04/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6989 |
03/04/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6990 |
03/04/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6991 |
03/04/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6992 |
03/04/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6993 |
03/04/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6994 |
03/04/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6995 |
03/04/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6996 |
03/04/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6997 |
03/04/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6998 |
03/04/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
6999 |
03/04/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7000 |
03/04/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7001 |
03/04/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7002 |
03/04/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7003 |
03/04/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7004 |
03/04/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7005 |
03/04/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7006 |
03/04/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7007 |
03/04/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7008 |
03/04/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7009 |
03/04/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7010 |
03/04/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7011 |
03/04/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7012 |
03/04/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7013 |
03/04/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7014 |
03/04/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7015 |
03/04/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7016 |
03/04/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7017 |
03/04/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7018 |
03/04/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7019 |
03/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7020 |
03/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7021 |
03/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7022 |
03/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7023 |
03/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7024 |
03/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7025 |
03/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7026 |
03/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7027 |
03/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7028 |
03/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7029 |
03/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7030 |
03/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7031 |
03/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7032 |
03/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7033 |
03/04/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7034 |
03/04/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7035 |
03/04/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7036 |
03/04/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7037 |
03/04/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7038 |
03/04/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7039 |
03/04/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7040 |
03/04/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7041 |
03/04/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7042 |
03/04/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7043 |
03/04/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7044 |
03/04/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7045 |
03/04/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7046 |
03/04/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7047 |
03/04/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7048 |
03/04/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7049 |
03/04/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7050 |
03/04/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7051 |
03/04/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7052 |
03/04/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7053 |
03/04/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7054 |
03/04/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7055 |
03/04/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7056 |
03/04/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7057 |
03/04/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7058 |
03/04/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7059 |
03/04/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7060 |
03/04/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7061 |
03/04/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7062 |
03/04/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7063 |
03/04/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7064 |
03/04/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7065 |
03/04/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7066 |
03/04/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7067 |
03/04/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7068 |
03/04/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7069 |
03/04/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7070 |
03/04/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7071 |
03/04/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7072 |
03/04/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7073 |
03/04/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7074 |
03/04/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7075 |
03/04/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7076 |
03/04/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7077 |
03/04/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7078 |
03/04/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7079 |
03/04/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7080 |
03/04/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7081 |
03/04/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7082 |
03/04/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7083 |
03/04/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7084 |
03/04/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7085 |
03/04/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7086 |
03/04/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7087 |
03/04/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7088 |
03/04/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7089 |
03/04/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7090 |
03/04/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7091 |
03/04/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7092 |
03/04/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7093 |
03/04/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7094 |
03/04/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7095 |
03/04/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7096 |
03/04/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7097 |
03/04/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7098 |
03/04/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7099 |
03/04/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7100 |
03/04/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7101 |
03/04/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7102 |
03/04/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7103 |
03/04/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7104 |
03/04/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7105 |
03/04/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7106 |
03/04/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7107 |
03/04/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7108 |
03/04/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7109 |
03/04/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7110 |
03/04/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7111 |
03/04/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7112 |
03/04/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7113 |
03/04/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7114 |
03/04/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7115 |
03/04/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7116 |
03/04/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7117 |
03/04/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7118 |
03/04/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7119 |
03/04/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7120 |
03/04/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7121 |
03/04/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7122 |
03/04/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7123 |
03/04/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7124 |
03/04/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7125 |
03/04/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7126 |
03/04/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7127 |
03/04/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7128 |
03/04/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7129 |
03/04/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7130 |
03/04/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7131 |
03/04/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7132 |
03/04/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7133 |
03/04/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7134 |
03/04/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7135 |
03/04/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7136 |
03/04/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7137 |
03/04/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7138 |
03/04/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7139 |
03/04/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7140 |
03/04/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7141 |
03/04/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7142 |
03/04/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7143 |
03/04/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7144 |
03/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7145 |
03/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7146 |
03/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7147 |
03/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7148 |
03/04/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7149 |
03/04/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7150 |
03/04/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7151 |
03/04/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7152 |
03/04/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7153 |
03/04/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7154 |
03/04/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7155 |
03/04/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7156 |
03/04/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7157 |
03/04/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7158 |
03/04/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7159 |
03/04/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7160 |
03/04/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7161 |
03/04/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7162 |
03/04/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7163 |
03/04/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7164 |
03/04/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7165 |
03/04/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7166 |
03/04/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7167 |
03/04/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7168 |
03/04/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7169 |
03/04/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7170 |
03/04/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7171 |
03/04/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7172 |
03/04/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7173 |
03/04/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7174 |
03/04/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7175 |
03/04/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7176 |
03/04/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7177 |
03/04/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7178 |
03/04/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7179 |
03/04/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7180 |
03/04/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7181 |
03/04/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7182 |
03/04/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7183 |
10/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
7184 |
10/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
7185 |
10/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,545 |
15,182 |
Giá bán lẻ |
7186 |
10/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,545 |
15,182 |
Giá bán lẻ |
7187 |
10/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
154,545 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
7188 |
10/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
154,545 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
7189 |
10/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,000 |
220,371 |
Giá bán lẻ |
7190 |
10/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,000 |
220,371 |
Giá bán lẻ |
7191 |
10/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
179,259 |
179,259 |
Giá bán lẻ |
7192 |
10/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
179,259 |
179,259 |
Giá bán lẻ |
7193 |
10/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
7194 |
10/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
7195 |
10/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
7196 |
10/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
7197 |
10/04/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
7198 |
10/04/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
7199 |
10/04/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
7200 |
10/04/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,456,364 |
1,456,364 |
Giá bán lẻ |
7201 |
10/04/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,285,715 |
2,285,715 |
Giá bán lẻ |
7202 |
10/04/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
7203 |
17/04/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7204 |
17/04/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7205 |
17/04/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7206 |
17/04/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7207 |
17/04/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7208 |
17/04/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7209 |
17/04/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7210 |
17/04/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7211 |
17/04/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7212 |
17/04/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7213 |
17/04/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7214 |
17/04/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7215 |
17/04/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7216 |
17/04/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7217 |
17/04/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7218 |
17/04/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7219 |
17/04/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7220 |
17/04/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7221 |
17/04/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7222 |
17/04/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7223 |
17/04/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7224 |
17/04/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7225 |
17/04/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7226 |
17/04/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7227 |
17/04/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7228 |
17/04/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7229 |
17/04/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7230 |
17/04/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7231 |
17/04/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7232 |
17/04/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7233 |
17/04/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7234 |
17/04/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7235 |
17/04/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7236 |
17/04/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7237 |
17/04/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7238 |
17/04/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7239 |
17/04/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7240 |
17/04/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7241 |
17/04/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7242 |
17/04/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7243 |
17/04/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7244 |
17/04/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7245 |
17/04/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7246 |
17/04/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7247 |
17/04/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7248 |
17/04/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7249 |
17/04/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7250 |
17/04/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7251 |
17/04/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7252 |
17/04/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7253 |
17/04/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7254 |
17/04/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7255 |
17/04/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7256 |
17/04/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7257 |
17/04/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7258 |
17/04/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7259 |
17/04/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7260 |
17/04/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7261 |
17/04/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7262 |
17/04/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7263 |
17/04/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7264 |
17/04/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7265 |
17/04/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7266 |
17/04/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7267 |
17/04/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7268 |
17/04/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7269 |
17/04/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7270 |
17/04/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7271 |
17/04/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7272 |
17/04/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7273 |
17/04/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7274 |
17/04/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7275 |
17/04/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7276 |
17/04/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7277 |
17/04/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7278 |
17/04/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7279 |
17/04/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7280 |
17/04/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7281 |
17/04/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7282 |
17/04/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7283 |
17/04/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7284 |
17/04/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7285 |
17/04/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7286 |
17/04/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7287 |
17/04/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7288 |
17/04/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7289 |
17/04/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7290 |
17/04/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7291 |
17/04/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7292 |
17/04/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7293 |
17/04/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7294 |
17/04/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7295 |
17/04/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7296 |
17/04/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7297 |
17/04/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7298 |
17/04/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7299 |
17/04/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7300 |
17/04/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7301 |
17/04/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7302 |
17/04/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7303 |
17/04/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7304 |
17/04/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7305 |
17/04/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7306 |
17/04/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7307 |
17/04/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7308 |
17/04/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7309 |
17/04/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7310 |
17/04/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7311 |
17/04/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7312 |
17/04/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7313 |
17/04/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7314 |
17/04/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7315 |
17/04/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7316 |
17/04/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7317 |
17/04/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7318 |
17/04/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7319 |
17/04/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7320 |
17/04/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7321 |
17/04/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7322 |
17/04/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7323 |
17/04/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7324 |
17/04/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7325 |
17/04/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7326 |
17/04/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7327 |
17/04/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7328 |
17/04/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7329 |
17/04/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7330 |
17/04/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7331 |
17/04/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7332 |
17/04/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7333 |
17/04/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7334 |
17/04/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7335 |
17/04/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7336 |
17/04/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7337 |
17/04/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7338 |
17/04/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7339 |
17/04/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7340 |
17/04/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7341 |
17/04/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7342 |
17/04/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7343 |
17/04/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7344 |
17/04/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7345 |
17/04/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7346 |
17/04/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7347 |
17/04/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7348 |
17/04/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7349 |
17/04/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7350 |
17/04/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7351 |
17/04/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7352 |
17/04/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7353 |
17/04/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7354 |
17/04/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7355 |
17/04/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7356 |
17/04/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7357 |
17/04/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7358 |
17/04/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7359 |
17/04/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7360 |
17/04/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7361 |
17/04/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7362 |
17/04/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7363 |
17/04/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7364 |
17/04/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7365 |
17/04/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7366 |
17/04/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7367 |
17/04/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7368 |
17/04/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7369 |
17/04/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7370 |
17/04/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7371 |
17/04/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7372 |
17/04/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7373 |
17/04/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7374 |
17/04/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7375 |
17/04/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7376 |
17/04/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7377 |
17/04/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7378 |
17/04/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7379 |
17/04/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7380 |
17/04/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7381 |
17/04/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7382 |
17/04/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7383 |
17/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7384 |
17/04/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7385 |
17/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7386 |
17/04/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7387 |
17/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7388 |
17/04/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7389 |
17/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7390 |
17/04/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7391 |
17/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7392 |
17/04/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7393 |
17/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7394 |
17/04/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7395 |
17/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7396 |
17/04/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7397 |
17/04/2024 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
423,500 |
418,500 |
Giá bán lẻ |
7398 |
17/04/2024 |
04.0008 |
Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp |
423,500 |
418,500 |
Giá bán lẻ |
7399 |
17/04/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7400 |
17/04/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7401 |
17/04/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7402 |
17/04/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7403 |
17/04/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7404 |
17/04/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7405 |
17/04/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7406 |
17/04/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7407 |
17/04/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7408 |
17/04/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7409 |
17/04/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7410 |
17/04/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7411 |
17/04/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7412 |
17/04/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7413 |
17/04/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7414 |
17/04/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7415 |
17/04/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7416 |
17/04/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7417 |
17/04/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7418 |
17/04/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7419 |
17/04/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7420 |
17/04/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7421 |
17/04/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7422 |
17/04/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7423 |
17/04/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7424 |
17/04/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7425 |
17/04/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7426 |
17/04/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7427 |
17/04/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7428 |
17/04/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7429 |
17/04/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7430 |
17/04/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7431 |
17/04/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7432 |
17/04/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7433 |
17/04/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7434 |
17/04/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7435 |
17/04/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7436 |
17/04/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7437 |
17/04/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7438 |
17/04/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7439 |
17/04/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7440 |
17/04/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7441 |
17/04/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7442 |
17/04/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7443 |
17/04/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7444 |
17/04/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7445 |
17/04/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7446 |
17/04/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7447 |
17/04/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7448 |
17/04/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7449 |
17/04/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7450 |
17/04/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7451 |
17/04/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7452 |
17/04/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7453 |
17/04/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7454 |
17/04/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7455 |
17/04/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7456 |
17/04/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7457 |
17/04/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7458 |
17/04/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7459 |
17/04/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7460 |
17/04/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7461 |
17/04/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7462 |
17/04/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7463 |
17/04/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7464 |
17/04/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7465 |
17/04/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7466 |
17/04/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7467 |
17/04/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7468 |
17/04/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7469 |
17/04/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7470 |
17/04/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7471 |
17/04/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7472 |
17/04/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7473 |
17/04/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7474 |
17/04/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7475 |
17/04/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7476 |
17/04/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7477 |
17/04/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7478 |
17/04/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7479 |
17/04/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7480 |
17/04/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7481 |
17/04/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7482 |
17/04/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7483 |
17/04/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7484 |
17/04/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7485 |
17/04/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7486 |
17/04/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7487 |
17/04/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7488 |
17/04/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7489 |
17/04/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7490 |
17/04/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7491 |
17/04/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,848 |
24,226 |
Giá bán lẻ |
7492 |
17/04/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,848 |
24,226 |
Giá bán lẻ |
7493 |
17/04/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,821 |
25,237 |
Giá bán lẻ |
7494 |
17/04/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,821 |
25,237 |
Giá bán lẻ |
7495 |
17/04/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7496 |
17/04/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7497 |
17/04/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7498 |
17/04/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7499 |
17/04/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7500 |
17/04/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7501 |
17/04/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7502 |
17/04/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7503 |
17/04/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7504 |
17/04/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7505 |
17/04/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7506 |
17/04/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7507 |
17/04/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7508 |
17/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7509 |
17/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7510 |
17/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7511 |
17/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7512 |
17/04/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7513 |
17/04/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7514 |
17/04/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7515 |
17/04/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7516 |
17/04/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7517 |
17/04/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7518 |
17/04/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7519 |
17/04/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7520 |
17/04/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7521 |
17/04/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7522 |
17/04/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7523 |
17/04/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7524 |
17/04/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7525 |
17/04/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7526 |
17/04/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7527 |
17/04/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7528 |
17/04/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7529 |
17/04/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7530 |
17/04/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7531 |
17/04/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7532 |
17/04/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7533 |
17/04/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7534 |
17/04/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7535 |
17/04/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7536 |
17/04/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7537 |
17/04/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7538 |
17/04/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7539 |
17/04/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7540 |
17/04/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7541 |
17/04/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7542 |
17/04/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7543 |
17/04/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7544 |
17/04/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7545 |
17/04/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7546 |
17/04/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7547 |
02/05/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 |
2 |
Giá bán lẻ |
7548 |
02/05/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 |
2 |
Giá bán lẻ |
7549 |
02/05/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7550 |
02/05/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7551 |
02/05/2024 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7552 |
02/05/2024 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7553 |
02/05/2024 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7554 |
02/05/2024 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7555 |
02/05/2024 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7556 |
02/05/2024 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7557 |
02/05/2024 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7558 |
02/05/2024 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7559 |
02/05/2024 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7560 |
02/05/2024 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7561 |
02/05/2024 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7562 |
02/05/2024 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7563 |
02/05/2024 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7564 |
02/05/2024 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7565 |
02/05/2024 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7566 |
02/05/2024 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7567 |
02/05/2024 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7568 |
02/05/2024 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7569 |
02/05/2024 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7570 |
02/05/2024 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7571 |
02/05/2024 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7572 |
02/05/2024 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7573 |
02/05/2024 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7574 |
02/05/2024 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7575 |
02/05/2024 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7576 |
02/05/2024 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7577 |
02/05/2024 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7578 |
02/05/2024 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7579 |
02/05/2024 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7580 |
02/05/2024 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7581 |
02/05/2024 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7582 |
02/05/2024 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7583 |
02/05/2024 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7584 |
02/05/2024 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7585 |
02/05/2024 |
01.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7586 |
02/05/2024 |
01.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7587 |
02/05/2024 |
01.0021 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7588 |
02/05/2024 |
01.0022 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7589 |
02/05/2024 |
01.0023 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7590 |
02/05/2024 |
01.0024 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7591 |
02/05/2024 |
01.0025 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7592 |
02/05/2024 |
01.0026 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7593 |
02/05/2024 |
01.0027 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7594 |
02/05/2024 |
01.0028 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7595 |
02/05/2024 |
02.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7596 |
02/05/2024 |
02.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7597 |
02/05/2024 |
02.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7598 |
02/05/2024 |
02.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7599 |
02/05/2024 |
02.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7600 |
02/05/2024 |
02.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7601 |
02/05/2024 |
02.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7602 |
02/05/2024 |
02.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7603 |
02/05/2024 |
02.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7604 |
02/05/2024 |
02.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7605 |
02/05/2024 |
02.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7606 |
02/05/2024 |
02.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7607 |
02/05/2024 |
02.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7608 |
02/05/2024 |
02.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7609 |
02/05/2024 |
02.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
18,900 |
19,033.25 |
Giá bán lẻ |
7610 |
02/05/2024 |
02.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
18,900 |
19,033.25 |
Giá bán lẻ |
7611 |
02/05/2024 |
02.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7612 |
02/05/2024 |
02.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7613 |
02/05/2024 |
02.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7614 |
02/05/2024 |
02.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7615 |
02/05/2024 |
02.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7616 |
02/05/2024 |
02.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7617 |
02/05/2024 |
02.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7618 |
02/05/2024 |
02.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7619 |
02/05/2024 |
02.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7620 |
02/05/2024 |
02.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7621 |
02/05/2024 |
02.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7622 |
02/05/2024 |
02.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7623 |
02/05/2024 |
02.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7624 |
02/05/2024 |
02.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7625 |
02/05/2024 |
02.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7626 |
02/05/2024 |
02.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7627 |
02/05/2024 |
02.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,750 |
16,583.33 |
Giá bán lẻ |
7628 |
02/05/2024 |
02.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,750 |
16,583.33 |
Giá bán lẻ |
7629 |
02/05/2024 |
02.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
7630 |
02/05/2024 |
02.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
7631 |
02/05/2024 |
02.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7632 |
02/05/2024 |
02.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7633 |
02/05/2024 |
02.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7634 |
02/05/2024 |
02.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7635 |
02/05/2024 |
02.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7636 |
02/05/2024 |
02.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7637 |
02/05/2024 |
02.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7638 |
02/05/2024 |
02.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7639 |
02/05/2024 |
02.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7640 |
02/05/2024 |
02.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7641 |
02/05/2024 |
02.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7642 |
02/05/2024 |
02.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7643 |
02/05/2024 |
02.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7644 |
02/05/2024 |
02.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7645 |
02/05/2024 |
02.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7646 |
02/05/2024 |
02.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7647 |
02/05/2024 |
02.0028 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7648 |
02/05/2024 |
02.0028 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7649 |
02/05/2024 |
02.0029 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7650 |
02/05/2024 |
02.0029 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7651 |
02/05/2024 |
02.0030 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7652 |
02/05/2024 |
02.0030 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7653 |
02/05/2024 |
02.0031 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7654 |
02/05/2024 |
02.0031 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7655 |
02/05/2024 |
02.0032 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7656 |
02/05/2024 |
02.0032 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7657 |
02/05/2024 |
02.0033 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7658 |
02/05/2024 |
02.0033 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7659 |
02/05/2024 |
02.0034 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7660 |
02/05/2024 |
02.0034 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7661 |
02/05/2024 |
02.0035 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7662 |
02/05/2024 |
02.0035 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7663 |
02/05/2024 |
02.0036 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7664 |
02/05/2024 |
02.0036 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7665 |
02/05/2024 |
02.0037 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7666 |
02/05/2024 |
02.0037 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7667 |
02/05/2024 |
02.0038 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7668 |
02/05/2024 |
02.0038 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7669 |
02/05/2024 |
02.0039 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7670 |
02/05/2024 |
02.0039 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7671 |
02/05/2024 |
02.0040 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7672 |
02/05/2024 |
02.0040 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7673 |
02/05/2024 |
02.0041 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7674 |
02/05/2024 |
02.0041 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7675 |
02/05/2024 |
02.0042 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7676 |
02/05/2024 |
02.0042 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7677 |
02/05/2024 |
02.0043 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7678 |
02/05/2024 |
02.0043 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7679 |
02/05/2024 |
02.0044 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7680 |
02/05/2024 |
02.0044 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7681 |
02/05/2024 |
02.0045 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7682 |
02/05/2024 |
02.0045 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7683 |
02/05/2024 |
02.0046 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7684 |
02/05/2024 |
02.0046 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7685 |
02/05/2024 |
02.0047 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7686 |
02/05/2024 |
02.0047 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7687 |
02/05/2024 |
02.0048 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7688 |
02/05/2024 |
02.0048 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7689 |
02/05/2024 |
02.0049 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7690 |
02/05/2024 |
02.0049 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7691 |
02/05/2024 |
02.0050 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7692 |
02/05/2024 |
02.0050 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7693 |
02/05/2024 |
02.0051 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7694 |
02/05/2024 |
02.0051 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7695 |
02/05/2024 |
02.0052 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7696 |
02/05/2024 |
02.0052 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7697 |
02/05/2024 |
02.0053 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7698 |
02/05/2024 |
02.0053 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7699 |
02/05/2024 |
02.0054 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
7700 |
02/05/2024 |
02.0054 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
7701 |
02/05/2024 |
02.0055 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
7702 |
02/05/2024 |
02.0055 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
7703 |
02/05/2024 |
02.0056 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
7704 |
02/05/2024 |
02.0056 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
7705 |
02/05/2024 |
02.0057 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
349,714.29 |
349,714.29 |
Giá bán lẻ |
7706 |
02/05/2024 |
02.0057 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
349,714.29 |
349,714.29 |
Giá bán lẻ |
7707 |
02/05/2024 |
02.0058 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
248,000 |
253,000 |
Giá bán lẻ |
7708 |
02/05/2024 |
02.0058 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
248,000 |
253,000 |
Giá bán lẻ |
7709 |
02/05/2024 |
02.0059 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
318,000 |
317,000 |
Giá bán lẻ |
7710 |
02/05/2024 |
02.0059 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
318,000 |
317,000 |
Giá bán lẻ |
7711 |
02/05/2024 |
02.0060 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
158,000 |
156,000 |
Giá bán lẻ |
7712 |
02/05/2024 |
02.0060 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
158,000 |
156,000 |
Giá bán lẻ |
7713 |
02/05/2024 |
02.0061 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
11,150 |
10,872.22 |
Giá bán lẻ |
7714 |
02/05/2024 |
02.0061 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
11,150 |
10,872.22 |
Giá bán lẻ |
7715 |
02/05/2024 |
02.0062 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
15,275 |
17,675 |
Giá bán lẻ |
7716 |
02/05/2024 |
02.0062 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
15,275 |
17,675 |
Giá bán lẻ |
7717 |
02/05/2024 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7718 |
02/05/2024 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7719 |
02/05/2024 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7720 |
02/05/2024 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7721 |
02/05/2024 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7722 |
02/05/2024 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7723 |
02/05/2024 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7724 |
02/05/2024 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7725 |
02/05/2024 |
03.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7726 |
02/05/2024 |
03.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7727 |
02/05/2024 |
04.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7728 |
02/05/2024 |
04.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7729 |
02/05/2024 |
04.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7730 |
02/05/2024 |
04.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7731 |
02/05/2024 |
04.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7732 |
02/05/2024 |
04.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7733 |
02/05/2024 |
04.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7734 |
02/05/2024 |
04.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7735 |
02/05/2024 |
04.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7736 |
02/05/2024 |
04.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7737 |
02/05/2024 |
04.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7738 |
02/05/2024 |
04.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7739 |
02/05/2024 |
04.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7740 |
02/05/2024 |
04.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7741 |
02/05/2024 |
04.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7742 |
02/05/2024 |
04.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7743 |
02/05/2024 |
04.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7744 |
02/05/2024 |
04.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7745 |
02/05/2024 |
04.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7746 |
02/05/2024 |
04.0011 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7747 |
02/05/2024 |
04.0012 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7748 |
02/05/2024 |
04.0013 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7749 |
02/05/2024 |
04.0014 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7750 |
02/05/2024 |
04.0015 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7751 |
02/05/2024 |
04.0016 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7752 |
02/05/2024 |
04.0017 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
7753 |
02/05/2024 |
05.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7754 |
02/05/2024 |
05.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7755 |
02/05/2024 |
05.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7756 |
02/05/2024 |
05.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7757 |
02/05/2024 |
05.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7758 |
02/05/2024 |
05.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7759 |
02/05/2024 |
05.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7760 |
02/05/2024 |
05.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7761 |
02/05/2024 |
05.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7762 |
02/05/2024 |
05.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7763 |
02/05/2024 |
05.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7764 |
02/05/2024 |
05.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7765 |
02/05/2024 |
05.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7766 |
02/05/2024 |
05.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7767 |
02/05/2024 |
05.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7768 |
02/05/2024 |
05.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7769 |
02/05/2024 |
05.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7770 |
02/05/2024 |
05.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7771 |
02/05/2024 |
06.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7772 |
02/05/2024 |
06.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7773 |
02/05/2024 |
06.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7774 |
02/05/2024 |
06.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7775 |
02/05/2024 |
06.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7776 |
02/05/2024 |
06.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7777 |
02/05/2024 |
06.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7778 |
02/05/2024 |
06.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7779 |
02/05/2024 |
06.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7780 |
02/05/2024 |
06.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7781 |
02/05/2024 |
06.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7782 |
02/05/2024 |
06.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7783 |
02/05/2024 |
06.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7784 |
02/05/2024 |
06.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7785 |
02/05/2024 |
06.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7786 |
02/05/2024 |
06.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7787 |
02/05/2024 |
06.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7788 |
02/05/2024 |
06.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7789 |
02/05/2024 |
06.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7790 |
02/05/2024 |
06.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7791 |
02/05/2024 |
06.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7792 |
02/05/2024 |
06.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7793 |
02/05/2024 |
06.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7794 |
02/05/2024 |
06.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7795 |
02/05/2024 |
06.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7796 |
02/05/2024 |
06.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7797 |
02/05/2024 |
06.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7798 |
02/05/2024 |
06.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7799 |
02/05/2024 |
06.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7800 |
02/05/2024 |
06.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7801 |
02/05/2024 |
06.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7802 |
02/05/2024 |
06.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7803 |
02/05/2024 |
06.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7804 |
02/05/2024 |
06.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7805 |
02/05/2024 |
06.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7806 |
02/05/2024 |
06.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7807 |
02/05/2024 |
06.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7808 |
02/05/2024 |
06.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7809 |
02/05/2024 |
06.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7810 |
02/05/2024 |
06.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7811 |
02/05/2024 |
06.0021 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7812 |
02/05/2024 |
06.0021 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7813 |
02/05/2024 |
06.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7814 |
02/05/2024 |
06.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7815 |
02/05/2024 |
06.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7816 |
02/05/2024 |
06.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7817 |
02/05/2024 |
06.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7818 |
02/05/2024 |
06.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7819 |
02/05/2024 |
06.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7820 |
02/05/2024 |
06.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7821 |
02/05/2024 |
06.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7822 |
02/05/2024 |
06.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7823 |
02/05/2024 |
06.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7824 |
02/05/2024 |
06.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7825 |
02/05/2024 |
07.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7826 |
02/05/2024 |
07.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7827 |
02/05/2024 |
07.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7828 |
02/05/2024 |
07.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7829 |
02/05/2024 |
07.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7830 |
02/05/2024 |
07.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7831 |
02/05/2024 |
07.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7832 |
02/05/2024 |
07.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7833 |
02/05/2024 |
07.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7834 |
02/05/2024 |
07.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7835 |
02/05/2024 |
07.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7836 |
02/05/2024 |
07.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7837 |
02/05/2024 |
07.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7838 |
02/05/2024 |
07.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7839 |
02/05/2024 |
07.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7840 |
02/05/2024 |
07.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7841 |
02/05/2024 |
07.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7842 |
02/05/2024 |
07.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7843 |
02/05/2024 |
07.0011 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7844 |
02/05/2024 |
07.0012 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7845 |
02/05/2024 |
07.0013 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7846 |
02/05/2024 |
07.0014 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7847 |
02/05/2024 |
07.0015 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7848 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7849 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7850 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7851 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7852 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7853 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7854 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7855 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7856 |
02/05/2024 |
08.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7857 |
02/05/2024 |
08.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7858 |
02/05/2024 |
08.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7859 |
02/05/2024 |
08.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7860 |
02/05/2024 |
08.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7861 |
02/05/2024 |
08.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7862 |
02/05/2024 |
08.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7863 |
02/05/2024 |
08.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7864 |
02/05/2024 |
08.0011 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7865 |
02/05/2024 |
09.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7866 |
02/05/2024 |
09.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7867 |
02/05/2024 |
09.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7868 |
02/05/2024 |
09.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7869 |
02/05/2024 |
09.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7870 |
02/05/2024 |
09.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7871 |
02/05/2024 |
09.0004 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7872 |
02/05/2024 |
09.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7873 |
02/05/2024 |
09.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7874 |
02/05/2024 |
09.0007 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7875 |
02/05/2024 |
09.0008 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7876 |
02/05/2024 |
09.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7877 |
02/05/2024 |
09.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7878 |
02/05/2024 |
10.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7879 |
02/05/2024 |
10.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7880 |
02/05/2024 |
10.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7881 |
02/05/2024 |
10.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
7882 |
02/05/2024 |
11.0001 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7883 |
02/05/2024 |
11.0002 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7884 |
02/05/2024 |
11.0003 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7885 |
02/05/2024 |
11.0004 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7886 |
02/05/2024 |
11.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7887 |
02/05/2024 |
11.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7888 |
02/05/2024 |
11.0007 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7889 |
02/05/2024 |
12.0001 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7890 |
02/05/2024 |
12.0002 |
|
|
|
Giá bán buôn |
7891 |
02/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7892 |
02/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7893 |
02/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7894 |
02/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7895 |
02/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7896 |
02/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7897 |
02/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7898 |
02/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7899 |
02/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7900 |
02/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7901 |
02/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7902 |
02/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7903 |
02/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7904 |
02/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7905 |
02/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7906 |
02/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7907 |
02/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7908 |
02/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7909 |
02/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7910 |
02/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7911 |
02/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7912 |
02/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7913 |
02/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7914 |
02/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7915 |
02/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7916 |
02/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7917 |
02/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7918 |
02/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7919 |
02/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7920 |
02/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7921 |
02/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7922 |
02/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7923 |
02/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7924 |
02/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7925 |
02/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7926 |
02/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7927 |
02/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7928 |
02/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7929 |
02/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7930 |
02/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7931 |
02/05/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7932 |
02/05/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7933 |
02/05/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7934 |
02/05/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7935 |
02/05/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7936 |
02/05/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7937 |
02/05/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7938 |
02/05/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7939 |
02/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7940 |
02/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7941 |
02/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7942 |
02/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7943 |
02/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7944 |
02/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7945 |
02/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7946 |
02/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7947 |
02/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7948 |
02/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7949 |
02/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7950 |
02/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7951 |
02/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7952 |
02/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7953 |
02/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7954 |
02/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7955 |
02/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7956 |
02/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7957 |
02/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7958 |
02/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7959 |
02/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7960 |
02/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7961 |
02/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7962 |
02/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7963 |
02/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7964 |
02/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7965 |
02/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7966 |
02/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7967 |
02/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7968 |
02/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7969 |
02/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7970 |
02/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7971 |
02/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7972 |
02/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7973 |
02/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7974 |
02/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7975 |
02/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7976 |
02/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7977 |
02/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7978 |
02/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7979 |
02/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7980 |
02/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7981 |
02/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7982 |
02/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7983 |
02/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7984 |
02/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7985 |
02/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7986 |
02/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7987 |
02/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7988 |
02/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7989 |
02/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7990 |
02/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7991 |
02/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7992 |
02/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7993 |
02/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7994 |
02/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7995 |
02/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7996 |
02/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7997 |
02/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7998 |
02/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
7999 |
02/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8000 |
02/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8001 |
02/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8002 |
02/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8003 |
02/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8004 |
02/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8005 |
02/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8006 |
02/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8007 |
02/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8008 |
02/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8009 |
02/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8010 |
02/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8011 |
02/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8012 |
02/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8013 |
02/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8014 |
02/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8015 |
02/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8016 |
02/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8017 |
02/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8018 |
02/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8019 |
02/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8020 |
02/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8021 |
02/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8022 |
02/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8023 |
02/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8024 |
02/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8025 |
02/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8026 |
02/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8027 |
02/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8028 |
02/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8029 |
02/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8030 |
02/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8031 |
02/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8032 |
02/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8033 |
02/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8034 |
02/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8035 |
02/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8036 |
02/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8037 |
02/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8038 |
02/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8039 |
02/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8040 |
02/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8041 |
02/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8042 |
02/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8043 |
02/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8044 |
02/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8045 |
02/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8046 |
02/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8047 |
02/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8048 |
02/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8049 |
02/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8050 |
02/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8051 |
02/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8052 |
02/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8053 |
02/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8054 |
02/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8055 |
02/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8056 |
02/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8057 |
02/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8058 |
02/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8059 |
02/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8060 |
02/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8061 |
02/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8062 |
02/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8063 |
02/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8064 |
02/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8065 |
02/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8066 |
02/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8067 |
02/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8068 |
02/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8069 |
02/05/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8070 |
02/05/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8071 |
02/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8072 |
02/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8073 |
02/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8074 |
02/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8075 |
02/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8076 |
02/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8077 |
02/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8078 |
02/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8079 |
02/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8080 |
02/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8081 |
02/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8082 |
02/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8083 |
02/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8084 |
02/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8085 |
02/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8086 |
02/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8087 |
02/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8088 |
02/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8089 |
02/05/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8090 |
02/05/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8091 |
02/05/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8092 |
02/05/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8093 |
02/05/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8094 |
02/05/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8095 |
02/05/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8096 |
02/05/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8097 |
02/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8098 |
02/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8099 |
02/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8100 |
02/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8101 |
02/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8102 |
02/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8103 |
02/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8104 |
02/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8105 |
02/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8106 |
02/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8107 |
02/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8108 |
02/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8109 |
02/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8110 |
02/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8111 |
02/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8112 |
02/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8113 |
02/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8114 |
02/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8115 |
02/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8116 |
02/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8117 |
02/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8118 |
02/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8119 |
02/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8120 |
02/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8121 |
02/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8122 |
02/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8123 |
02/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8124 |
02/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8125 |
02/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8126 |
02/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8127 |
02/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8128 |
02/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8129 |
02/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8130 |
02/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8131 |
02/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8132 |
02/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8133 |
02/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8134 |
02/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8135 |
02/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8136 |
02/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8137 |
02/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8138 |
02/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8139 |
02/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8140 |
02/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8141 |
02/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8142 |
02/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8143 |
02/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8144 |
02/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8145 |
02/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8146 |
02/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8147 |
02/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8148 |
02/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8149 |
02/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8150 |
02/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8151 |
02/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8152 |
02/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8153 |
02/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8154 |
02/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8155 |
02/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8156 |
02/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8157 |
02/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8158 |
02/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8159 |
02/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8160 |
02/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8161 |
02/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8162 |
02/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8163 |
02/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8164 |
02/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8165 |
02/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8166 |
02/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8167 |
02/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8168 |
02/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8169 |
02/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8170 |
02/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8171 |
02/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8172 |
02/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8173 |
02/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8174 |
02/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8175 |
02/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8176 |
02/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8177 |
02/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8178 |
02/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8179 |
02/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8180 |
02/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8181 |
02/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8182 |
02/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8183 |
02/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8184 |
02/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8185 |
02/05/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8186 |
02/05/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8187 |
02/05/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8188 |
02/05/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8189 |
02/05/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8190 |
02/05/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8191 |
02/05/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8192 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8193 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8194 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8195 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8196 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8197 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8198 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8199 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8200 |
02/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8201 |
02/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8202 |
02/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8203 |
02/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8204 |
02/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8205 |
02/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8206 |
02/05/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8207 |
02/05/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8208 |
02/05/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8209 |
02/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8210 |
02/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8211 |
02/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8212 |
02/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8213 |
02/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8214 |
02/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8215 |
02/05/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8216 |
02/05/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8217 |
02/05/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8218 |
02/05/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8219 |
02/05/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8220 |
02/05/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8221 |
02/05/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8222 |
02/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8223 |
02/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8224 |
02/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8225 |
02/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8226 |
02/05/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8227 |
02/05/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8228 |
02/05/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8229 |
02/05/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8230 |
02/05/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8231 |
02/05/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8232 |
02/05/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8233 |
02/05/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8234 |
02/05/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8235 |
02/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8236 |
02/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8237 |
02/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8238 |
02/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8239 |
02/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8240 |
02/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8241 |
02/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8242 |
02/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8243 |
02/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8244 |
02/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8245 |
02/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8246 |
02/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8247 |
02/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8248 |
02/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8249 |
02/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8250 |
02/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8251 |
02/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8252 |
02/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8253 |
02/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8254 |
02/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8255 |
02/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8256 |
02/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8257 |
02/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8258 |
02/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8259 |
02/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8260 |
02/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8261 |
02/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8262 |
02/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8263 |
02/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8264 |
02/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8265 |
02/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8266 |
02/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8267 |
02/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8268 |
02/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8269 |
02/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8270 |
02/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8271 |
02/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8272 |
02/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8273 |
02/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8274 |
02/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8275 |
02/05/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8276 |
02/05/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8277 |
02/05/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8278 |
02/05/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8279 |
02/05/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8280 |
02/05/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8281 |
02/05/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8282 |
02/05/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8283 |
02/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8284 |
02/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8285 |
02/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8286 |
02/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8287 |
02/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8288 |
02/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8289 |
02/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8290 |
02/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8291 |
02/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8292 |
02/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8293 |
02/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8294 |
02/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8295 |
02/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8296 |
02/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8297 |
02/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8298 |
02/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8299 |
02/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8300 |
02/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8301 |
02/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8302 |
02/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8303 |
02/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8304 |
02/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8305 |
02/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8306 |
02/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8307 |
02/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8308 |
02/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8309 |
02/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8310 |
02/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8311 |
02/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8312 |
02/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8313 |
02/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8314 |
02/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8315 |
02/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8316 |
02/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8317 |
02/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8318 |
02/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8319 |
02/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8320 |
02/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8321 |
02/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8322 |
02/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8323 |
02/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8324 |
02/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8325 |
02/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8326 |
02/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8327 |
02/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8328 |
02/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8329 |
02/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8330 |
02/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8331 |
02/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8332 |
02/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8333 |
02/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8334 |
02/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8335 |
02/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8336 |
02/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8337 |
02/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8338 |
02/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8339 |
02/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8340 |
02/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8341 |
02/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8342 |
02/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8343 |
02/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8344 |
02/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8345 |
02/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8346 |
02/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8347 |
02/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8348 |
02/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8349 |
02/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8350 |
02/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8351 |
02/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8352 |
02/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8353 |
02/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8354 |
02/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8355 |
02/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8356 |
02/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8357 |
02/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8358 |
02/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8359 |
02/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8360 |
02/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8361 |
02/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8362 |
02/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8363 |
02/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8364 |
02/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8365 |
02/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8366 |
02/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8367 |
02/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8368 |
02/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8369 |
02/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8370 |
02/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8371 |
02/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8372 |
02/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8373 |
02/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8374 |
02/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8375 |
02/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8376 |
02/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8377 |
02/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8378 |
02/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8379 |
02/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8380 |
02/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8381 |
02/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8382 |
02/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8383 |
02/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8384 |
02/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8385 |
02/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8386 |
02/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8387 |
02/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8388 |
02/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8389 |
02/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8390 |
02/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8391 |
02/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8392 |
02/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8393 |
02/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8394 |
02/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8395 |
02/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8396 |
02/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8397 |
02/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8398 |
02/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8399 |
02/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8400 |
02/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8401 |
02/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8402 |
02/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8403 |
02/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8404 |
02/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8405 |
02/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8406 |
02/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8407 |
02/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8408 |
02/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8409 |
02/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8410 |
02/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8411 |
02/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8412 |
02/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8413 |
02/05/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8414 |
02/05/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8415 |
02/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8416 |
02/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8417 |
02/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8418 |
02/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8419 |
02/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8420 |
02/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8421 |
02/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8422 |
02/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8423 |
02/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8424 |
02/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8425 |
02/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8426 |
02/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8427 |
02/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8428 |
02/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8429 |
02/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
418,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
8430 |
02/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
418,500 |
420,500 |
Giá bán lẻ |
8431 |
02/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8432 |
02/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8433 |
02/05/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8434 |
02/05/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8435 |
02/05/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8436 |
02/05/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8437 |
02/05/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8438 |
02/05/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8439 |
02/05/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8440 |
02/05/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8441 |
02/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8442 |
02/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8443 |
02/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8444 |
02/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8445 |
02/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8446 |
02/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8447 |
02/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8448 |
02/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8449 |
02/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8450 |
02/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8451 |
02/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8452 |
02/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8453 |
02/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8454 |
02/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8455 |
02/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8456 |
02/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8457 |
02/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8458 |
02/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8459 |
02/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8460 |
02/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8461 |
02/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8462 |
02/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8463 |
02/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8464 |
02/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8465 |
02/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8466 |
02/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8467 |
02/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8468 |
02/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8469 |
02/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8470 |
02/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8471 |
02/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8472 |
02/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8473 |
02/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8474 |
02/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8475 |
02/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8476 |
02/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8477 |
02/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8478 |
02/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8479 |
02/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8480 |
02/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8481 |
02/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8482 |
02/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8483 |
02/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8484 |
02/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8485 |
02/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8486 |
02/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8487 |
02/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8488 |
02/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8489 |
02/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8490 |
02/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8491 |
02/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8492 |
02/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8493 |
02/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8494 |
02/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8495 |
02/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8496 |
02/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8497 |
02/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8498 |
02/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8499 |
02/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8500 |
02/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8501 |
02/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8502 |
02/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8503 |
02/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8504 |
02/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8505 |
02/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8506 |
02/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8507 |
02/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8508 |
02/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8509 |
02/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8510 |
02/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8511 |
02/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8512 |
02/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8513 |
02/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8514 |
02/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8515 |
02/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8516 |
02/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8517 |
02/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8518 |
02/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8519 |
02/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8520 |
02/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8521 |
02/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8522 |
02/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8523 |
02/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,226 |
23,911 |
Giá bán lẻ |
8524 |
02/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
24,226 |
23,911 |
Giá bán lẻ |
8525 |
02/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,237 |
24,955 |
Giá bán lẻ |
8526 |
02/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,237 |
24,955 |
Giá bán lẻ |
8527 |
02/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,716 |
20,606 |
Giá bán lẻ |
8528 |
02/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,716 |
20,606 |
Giá bán lẻ |
8529 |
02/05/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8530 |
02/05/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8531 |
02/05/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8532 |
02/05/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8533 |
02/05/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8534 |
02/05/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8535 |
02/05/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8536 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8537 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8538 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8539 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8540 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8541 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8542 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8543 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8544 |
02/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8545 |
02/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8546 |
02/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8547 |
02/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8548 |
02/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8549 |
02/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8550 |
02/05/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8551 |
02/05/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8552 |
02/05/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8553 |
02/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8554 |
02/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8555 |
02/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8556 |
02/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8557 |
02/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8558 |
02/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8559 |
02/05/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8560 |
02/05/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8561 |
02/05/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8562 |
02/05/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8563 |
02/05/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8564 |
02/05/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8565 |
02/05/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8566 |
02/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8567 |
02/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8568 |
02/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8569 |
02/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8570 |
02/05/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8571 |
02/05/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8572 |
02/05/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8573 |
02/05/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8574 |
02/05/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8575 |
02/05/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8576 |
02/05/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8577 |
02/05/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8578 |
02/05/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8579 |
09/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
8580 |
09/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
17,000 |
17,000 |
Giá bán lẻ |
8581 |
09/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
32,000 |
32,000 |
Giá bán lẻ |
8582 |
09/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
32,000 |
32,000 |
Giá bán lẻ |
8583 |
09/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
8584 |
09/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
8585 |
09/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
8586 |
09/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
8587 |
09/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
8588 |
09/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
8589 |
09/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
8590 |
09/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
260,000 |
260,000 |
Giá bán lẻ |
8591 |
09/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
8592 |
09/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
110,000 |
110,000 |
Giá bán lẻ |
8593 |
09/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
8594 |
09/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
55,000 |
Giá bán lẻ |
8595 |
09/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
8596 |
09/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
180,000 |
180,000 |
Giá bán lẻ |
8597 |
09/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
8598 |
09/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
8599 |
09/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
8600 |
09/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
70,000 |
70,000 |
Giá bán lẻ |
8601 |
09/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
8602 |
09/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
8603 |
09/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
8604 |
09/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
8605 |
09/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8606 |
09/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8607 |
09/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8608 |
09/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8609 |
09/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
8610 |
09/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,000 |
20,000 |
Giá bán lẻ |
8611 |
09/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8612 |
09/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8613 |
09/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
8614 |
09/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
45,000 |
45,000 |
Giá bán lẻ |
8615 |
09/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
8616 |
09/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
8617 |
09/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8618 |
09/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8619 |
09/05/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8620 |
09/05/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,000 |
80,000 |
Giá bán lẻ |
8621 |
09/05/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
100,000 |
100,000 |
Giá bán lẻ |
8622 |
09/05/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8623 |
09/05/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
50,000 |
50,000 |
Giá bán lẻ |
8624 |
09/05/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
60,000 |
60,000 |
Giá bán lẻ |
8625 |
09/05/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
8626 |
09/05/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
30,000 |
30,000 |
Giá bán lẻ |
8627 |
09/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8628 |
09/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8629 |
09/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8630 |
09/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8631 |
09/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8632 |
09/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8633 |
09/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8634 |
09/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8635 |
09/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8636 |
09/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8637 |
09/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8638 |
09/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8639 |
09/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8640 |
09/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8641 |
09/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8642 |
09/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8643 |
09/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8644 |
09/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8645 |
09/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8646 |
09/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8647 |
09/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8648 |
09/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8649 |
09/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8650 |
09/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8651 |
09/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8652 |
09/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8653 |
09/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8654 |
09/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8655 |
09/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8656 |
09/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8657 |
09/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8658 |
09/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8659 |
09/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8660 |
09/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8661 |
09/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8662 |
09/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8663 |
09/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8664 |
09/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8665 |
09/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8666 |
09/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8667 |
09/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8668 |
09/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8669 |
09/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8670 |
09/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8671 |
09/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8672 |
09/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8673 |
09/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8674 |
09/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8675 |
09/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8676 |
09/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8677 |
09/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8678 |
09/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8679 |
09/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8680 |
09/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8681 |
09/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8682 |
09/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8683 |
09/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8684 |
09/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8685 |
09/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8686 |
09/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8687 |
09/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8688 |
09/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8689 |
09/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8690 |
09/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8691 |
09/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8692 |
09/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8693 |
09/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8694 |
09/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8695 |
09/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8696 |
09/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8697 |
09/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8698 |
09/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8699 |
09/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8700 |
09/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8701 |
09/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8702 |
09/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8703 |
09/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8704 |
09/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8705 |
09/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8706 |
09/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8707 |
09/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8708 |
09/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8709 |
09/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8710 |
09/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8711 |
09/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8712 |
09/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8713 |
09/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8714 |
09/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8715 |
09/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8716 |
09/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8717 |
09/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8718 |
09/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8719 |
09/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8720 |
09/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8721 |
09/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8722 |
09/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8723 |
09/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8724 |
09/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8725 |
09/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8726 |
09/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8727 |
09/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8728 |
09/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8729 |
09/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8730 |
09/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8731 |
09/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8732 |
09/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8733 |
09/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8734 |
09/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8735 |
09/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8736 |
09/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8737 |
09/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8738 |
09/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8739 |
09/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8740 |
09/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8741 |
09/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8742 |
09/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8743 |
09/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8744 |
09/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8745 |
09/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8746 |
09/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8747 |
09/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8748 |
09/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8749 |
09/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8750 |
09/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8751 |
09/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8752 |
09/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8753 |
09/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8754 |
09/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8755 |
09/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8756 |
09/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8757 |
09/05/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8758 |
09/05/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8759 |
09/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8760 |
09/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8761 |
09/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8762 |
09/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8763 |
09/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8764 |
09/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8765 |
09/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8766 |
09/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8767 |
09/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8768 |
09/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8769 |
09/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8770 |
09/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8771 |
09/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8772 |
09/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8773 |
09/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8774 |
09/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8775 |
09/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8776 |
09/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8777 |
09/05/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8778 |
09/05/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8779 |
09/05/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8780 |
09/05/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8781 |
09/05/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8782 |
09/05/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8783 |
09/05/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8784 |
09/05/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8785 |
09/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8786 |
09/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8787 |
09/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8788 |
09/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8789 |
09/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8790 |
09/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8791 |
09/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8792 |
09/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8793 |
09/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8794 |
09/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8795 |
09/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8796 |
09/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8797 |
09/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8798 |
09/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8799 |
09/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8800 |
09/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8801 |
09/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8802 |
09/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8803 |
09/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8804 |
09/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8805 |
09/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8806 |
09/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8807 |
09/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8808 |
09/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8809 |
09/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8810 |
09/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8811 |
09/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8812 |
09/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8813 |
09/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8814 |
09/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8815 |
09/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8816 |
09/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8817 |
09/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8818 |
09/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8819 |
09/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8820 |
09/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8821 |
09/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8822 |
09/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8823 |
09/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8824 |
09/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8825 |
09/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8826 |
09/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8827 |
09/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8828 |
09/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8829 |
09/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8830 |
09/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8831 |
09/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8832 |
09/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8833 |
09/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8834 |
09/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8835 |
09/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8836 |
09/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8837 |
09/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8838 |
09/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8839 |
09/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8840 |
09/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8841 |
09/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8842 |
09/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8843 |
09/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8844 |
09/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8845 |
09/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8846 |
09/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8847 |
09/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8848 |
09/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8849 |
09/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8850 |
09/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8851 |
09/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8852 |
09/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8853 |
09/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8854 |
09/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8855 |
09/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8856 |
09/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8857 |
09/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8858 |
09/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8859 |
09/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8860 |
09/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8861 |
09/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8862 |
09/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8863 |
09/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8864 |
09/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8865 |
09/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8866 |
09/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8867 |
09/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8868 |
09/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8869 |
09/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8870 |
09/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8871 |
09/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8872 |
09/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8873 |
09/05/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8874 |
09/05/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8875 |
09/05/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8876 |
09/05/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8877 |
09/05/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8878 |
09/05/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8879 |
09/05/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8880 |
09/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8881 |
09/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8882 |
09/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8883 |
09/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8884 |
09/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8885 |
09/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8886 |
09/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8887 |
09/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8888 |
09/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8889 |
09/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8890 |
09/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8891 |
09/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8892 |
09/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8893 |
09/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8894 |
09/05/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8895 |
09/05/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8896 |
09/05/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8897 |
09/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8898 |
09/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8899 |
09/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8900 |
09/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8901 |
09/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8902 |
09/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8903 |
09/05/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8904 |
09/05/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8905 |
09/05/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8906 |
09/05/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8907 |
09/05/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8908 |
09/05/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8909 |
09/05/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8910 |
09/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8911 |
09/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8912 |
09/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8913 |
09/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8914 |
09/05/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8915 |
09/05/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8916 |
09/05/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8917 |
09/05/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8918 |
09/05/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8919 |
09/05/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8920 |
09/05/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8921 |
09/05/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8922 |
09/05/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8923 |
09/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
8924 |
09/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
8925 |
09/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,182 |
15,091 |
Giá bán lẻ |
8926 |
09/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,182 |
15,091 |
Giá bán lẻ |
8927 |
09/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,000 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
8928 |
09/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,000 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
8929 |
09/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,371 |
216,364 |
Giá bán lẻ |
8930 |
09/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,371 |
216,364 |
Giá bán lẻ |
8931 |
09/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
179,259 |
176,000 |
Giá bán lẻ |
8932 |
09/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
179,259 |
176,000 |
Giá bán lẻ |
8933 |
09/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
8934 |
09/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
8935 |
09/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
8936 |
09/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
8937 |
09/05/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
8938 |
09/05/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
8939 |
09/05/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
8940 |
09/05/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,456,364 |
1,456,364 |
Giá bán lẻ |
8941 |
09/05/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,285,715 |
2,285,715 |
Giá bán lẻ |
8942 |
09/05/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
8943 |
23/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8944 |
23/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8945 |
23/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8946 |
23/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8947 |
23/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8948 |
23/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8949 |
23/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8950 |
23/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8951 |
23/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8952 |
23/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8953 |
23/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8954 |
23/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8955 |
23/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8956 |
23/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8957 |
23/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8958 |
23/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8959 |
23/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8960 |
23/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8961 |
23/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8962 |
23/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8963 |
23/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8964 |
23/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8965 |
23/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8966 |
23/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8967 |
23/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8968 |
23/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8969 |
23/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8970 |
23/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8971 |
23/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8972 |
23/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8973 |
23/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8974 |
23/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8975 |
23/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8976 |
23/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8977 |
23/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8978 |
23/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8979 |
23/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8980 |
23/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8981 |
23/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8982 |
23/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8983 |
23/05/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8984 |
23/05/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8985 |
23/05/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8986 |
23/05/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8987 |
23/05/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8988 |
23/05/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8989 |
23/05/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8990 |
23/05/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8991 |
23/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8992 |
23/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8993 |
23/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8994 |
23/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8995 |
23/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8996 |
23/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8997 |
23/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8998 |
23/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
8999 |
23/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9000 |
23/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9001 |
23/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9002 |
23/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9003 |
23/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9004 |
23/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9005 |
23/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9006 |
23/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9007 |
23/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9008 |
23/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9009 |
23/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9010 |
23/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9011 |
23/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9012 |
23/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9013 |
23/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9014 |
23/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9015 |
23/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9016 |
23/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9017 |
23/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9018 |
23/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9019 |
23/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9020 |
23/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9021 |
23/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9022 |
23/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9023 |
23/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9024 |
23/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9025 |
23/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9026 |
23/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9027 |
23/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9028 |
23/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9029 |
23/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9030 |
23/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9031 |
23/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9032 |
23/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9033 |
23/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9034 |
23/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9035 |
23/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9036 |
23/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9037 |
23/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9038 |
23/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9039 |
23/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9040 |
23/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9041 |
23/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9042 |
23/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9043 |
23/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9044 |
23/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9045 |
23/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9046 |
23/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9047 |
23/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9048 |
23/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9049 |
23/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9050 |
23/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9051 |
23/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9052 |
23/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9053 |
23/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9054 |
23/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9055 |
23/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9056 |
23/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9057 |
23/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9058 |
23/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9059 |
23/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9060 |
23/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9061 |
23/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9062 |
23/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9063 |
23/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9064 |
23/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9065 |
23/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9066 |
23/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9067 |
23/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9068 |
23/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9069 |
23/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9070 |
23/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9071 |
23/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9072 |
23/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9073 |
23/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9074 |
23/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9075 |
23/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9076 |
23/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9077 |
23/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9078 |
23/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9079 |
23/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9080 |
23/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9081 |
23/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9082 |
23/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9083 |
23/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9084 |
23/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9085 |
23/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9086 |
23/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9087 |
23/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9088 |
23/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9089 |
23/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9090 |
23/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9091 |
23/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9092 |
23/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9093 |
23/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9094 |
23/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9095 |
23/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9096 |
23/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9097 |
23/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9098 |
23/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9099 |
23/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9100 |
23/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9101 |
23/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9102 |
23/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9103 |
23/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9104 |
23/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9105 |
23/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9106 |
23/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9107 |
23/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9108 |
23/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9109 |
23/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9110 |
23/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9111 |
23/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9112 |
23/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9113 |
23/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9114 |
23/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9115 |
23/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9116 |
23/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9117 |
23/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9118 |
23/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9119 |
23/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9120 |
23/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9121 |
23/05/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9122 |
23/05/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9123 |
23/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9124 |
23/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9125 |
23/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9126 |
23/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9127 |
23/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9128 |
23/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9129 |
23/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9130 |
23/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9131 |
23/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9132 |
23/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9133 |
23/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9134 |
23/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9135 |
23/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9136 |
23/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9137 |
23/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
415,500 |
Giá bán lẻ |
9138 |
23/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
420,500 |
415,500 |
Giá bán lẻ |
9139 |
23/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9140 |
23/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9141 |
23/05/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9142 |
23/05/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9143 |
23/05/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9144 |
23/05/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9145 |
23/05/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9146 |
23/05/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9147 |
23/05/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9148 |
23/05/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9149 |
23/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9150 |
23/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9151 |
23/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9152 |
23/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9153 |
23/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9154 |
23/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9155 |
23/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9156 |
23/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9157 |
23/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9158 |
23/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9159 |
23/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9160 |
23/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9161 |
23/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9162 |
23/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9163 |
23/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9164 |
23/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9165 |
23/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9166 |
23/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9167 |
23/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9168 |
23/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9169 |
23/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9170 |
23/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9171 |
23/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9172 |
23/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9173 |
23/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9174 |
23/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9175 |
23/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9176 |
23/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9177 |
23/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9178 |
23/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9179 |
23/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9180 |
23/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9181 |
23/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9182 |
23/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9183 |
23/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9184 |
23/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9185 |
23/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9186 |
23/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9187 |
23/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9188 |
23/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9189 |
23/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9190 |
23/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9191 |
23/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9192 |
23/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9193 |
23/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9194 |
23/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9195 |
23/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9196 |
23/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9197 |
23/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9198 |
23/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9199 |
23/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9200 |
23/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9201 |
23/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9202 |
23/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9203 |
23/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9204 |
23/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9205 |
23/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9206 |
23/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9207 |
23/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9208 |
23/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9209 |
23/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9210 |
23/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9211 |
23/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9212 |
23/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9213 |
23/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9214 |
23/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9215 |
23/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9216 |
23/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9217 |
23/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9218 |
23/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9219 |
23/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9220 |
23/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9221 |
23/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9222 |
23/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9223 |
23/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9224 |
23/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9225 |
23/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9226 |
23/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9227 |
23/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9228 |
23/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9229 |
23/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9230 |
23/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9231 |
23/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,115 |
22,277 |
Giá bán lẻ |
9232 |
23/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,115 |
22,277 |
Giá bán lẻ |
9233 |
23/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,135 |
23,213 |
Giá bán lẻ |
9234 |
23/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,135 |
23,213 |
Giá bán lẻ |
9235 |
23/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,873 |
19,837 |
Giá bán lẻ |
9236 |
23/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
19,873 |
19,837 |
Giá bán lẻ |
9237 |
23/05/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9238 |
23/05/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9239 |
23/05/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9240 |
23/05/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9241 |
23/05/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9242 |
23/05/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9243 |
23/05/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9244 |
23/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9245 |
23/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9246 |
23/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9247 |
23/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9248 |
23/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9249 |
23/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9250 |
23/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9251 |
23/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9252 |
23/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9253 |
23/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9254 |
23/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9255 |
23/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9256 |
23/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9257 |
23/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9258 |
23/05/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9259 |
23/05/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9260 |
23/05/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9261 |
23/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9262 |
23/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9263 |
23/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9264 |
23/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9265 |
23/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9266 |
23/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9267 |
23/05/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9268 |
23/05/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9269 |
23/05/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9270 |
23/05/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9271 |
23/05/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9272 |
23/05/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9273 |
23/05/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9274 |
23/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9275 |
23/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9276 |
23/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9277 |
23/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9278 |
23/05/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9279 |
23/05/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9280 |
23/05/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9281 |
23/05/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9282 |
23/05/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9283 |
23/05/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9284 |
23/05/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9285 |
23/05/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9286 |
23/05/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9287 |
30/05/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 |
2 |
Giá bán lẻ |
9288 |
30/05/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 |
2 |
Giá bán lẻ |
9289 |
30/05/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9290 |
30/05/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9291 |
30/05/2024 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9292 |
30/05/2024 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9293 |
30/05/2024 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9294 |
30/05/2024 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9295 |
30/05/2024 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9296 |
30/05/2024 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9297 |
30/05/2024 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9298 |
30/05/2024 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9299 |
30/05/2024 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9300 |
30/05/2024 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9301 |
30/05/2024 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9302 |
30/05/2024 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9303 |
30/05/2024 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9304 |
30/05/2024 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9305 |
30/05/2024 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9306 |
30/05/2024 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9307 |
30/05/2024 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9308 |
30/05/2024 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9309 |
30/05/2024 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9310 |
30/05/2024 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9311 |
30/05/2024 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9312 |
30/05/2024 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9313 |
30/05/2024 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9314 |
30/05/2024 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9315 |
30/05/2024 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9316 |
30/05/2024 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9317 |
30/05/2024 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9318 |
30/05/2024 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9319 |
30/05/2024 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9320 |
30/05/2024 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9321 |
30/05/2024 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9322 |
30/05/2024 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9323 |
30/05/2024 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9324 |
30/05/2024 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9325 |
30/05/2024 |
01.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9326 |
30/05/2024 |
01.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9327 |
30/05/2024 |
01.0021 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9328 |
30/05/2024 |
01.0022 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9329 |
30/05/2024 |
01.0023 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9330 |
30/05/2024 |
01.0024 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9331 |
30/05/2024 |
01.0025 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9332 |
30/05/2024 |
01.0026 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9333 |
30/05/2024 |
01.0027 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9334 |
30/05/2024 |
01.0028 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9335 |
30/05/2024 |
02.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9336 |
30/05/2024 |
02.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9337 |
30/05/2024 |
02.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9338 |
30/05/2024 |
02.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9339 |
30/05/2024 |
02.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9340 |
30/05/2024 |
02.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9341 |
30/05/2024 |
02.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9342 |
30/05/2024 |
02.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9343 |
30/05/2024 |
02.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9344 |
30/05/2024 |
02.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9345 |
30/05/2024 |
02.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9346 |
30/05/2024 |
02.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9347 |
30/05/2024 |
02.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9348 |
30/05/2024 |
02.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9349 |
30/05/2024 |
02.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
19,033.25 |
19,283 |
Giá bán lẻ |
9350 |
30/05/2024 |
02.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
19,033.25 |
19,283 |
Giá bán lẻ |
9351 |
30/05/2024 |
02.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9352 |
30/05/2024 |
02.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9353 |
30/05/2024 |
02.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9354 |
30/05/2024 |
02.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9355 |
30/05/2024 |
02.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9356 |
30/05/2024 |
02.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9357 |
30/05/2024 |
02.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9358 |
30/05/2024 |
02.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9359 |
30/05/2024 |
02.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9360 |
30/05/2024 |
02.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9361 |
30/05/2024 |
02.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9362 |
30/05/2024 |
02.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9363 |
30/05/2024 |
02.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9364 |
30/05/2024 |
02.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9365 |
30/05/2024 |
02.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9366 |
30/05/2024 |
02.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9367 |
30/05/2024 |
02.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,583.33 |
16,750 |
Giá bán lẻ |
9368 |
30/05/2024 |
02.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,583.33 |
16,750 |
Giá bán lẻ |
9369 |
30/05/2024 |
02.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
9370 |
30/05/2024 |
02.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
9371 |
30/05/2024 |
02.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9372 |
30/05/2024 |
02.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9373 |
30/05/2024 |
02.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9374 |
30/05/2024 |
02.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9375 |
30/05/2024 |
02.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9376 |
30/05/2024 |
02.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9377 |
30/05/2024 |
02.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9378 |
30/05/2024 |
02.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9379 |
30/05/2024 |
02.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9380 |
30/05/2024 |
02.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9381 |
30/05/2024 |
02.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9382 |
30/05/2024 |
02.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9383 |
30/05/2024 |
02.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9384 |
30/05/2024 |
02.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9385 |
30/05/2024 |
02.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9386 |
30/05/2024 |
02.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9387 |
30/05/2024 |
02.0028 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9388 |
30/05/2024 |
02.0028 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9389 |
30/05/2024 |
02.0029 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9390 |
30/05/2024 |
02.0029 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9391 |
30/05/2024 |
02.0030 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9392 |
30/05/2024 |
02.0030 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9393 |
30/05/2024 |
02.0031 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9394 |
30/05/2024 |
02.0031 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9395 |
30/05/2024 |
02.0032 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9396 |
30/05/2024 |
02.0032 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9397 |
30/05/2024 |
02.0033 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9398 |
30/05/2024 |
02.0033 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9399 |
30/05/2024 |
02.0034 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9400 |
30/05/2024 |
02.0034 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9401 |
30/05/2024 |
02.0035 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9402 |
30/05/2024 |
02.0035 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9403 |
30/05/2024 |
02.0036 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9404 |
30/05/2024 |
02.0036 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9405 |
30/05/2024 |
02.0037 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9406 |
30/05/2024 |
02.0037 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9407 |
30/05/2024 |
02.0038 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9408 |
30/05/2024 |
02.0038 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9409 |
30/05/2024 |
02.0039 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9410 |
30/05/2024 |
02.0039 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9411 |
30/05/2024 |
02.0040 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9412 |
30/05/2024 |
02.0040 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9413 |
30/05/2024 |
02.0041 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9414 |
30/05/2024 |
02.0041 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9415 |
30/05/2024 |
02.0042 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9416 |
30/05/2024 |
02.0042 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9417 |
30/05/2024 |
02.0043 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9418 |
30/05/2024 |
02.0043 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9419 |
30/05/2024 |
02.0044 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9420 |
30/05/2024 |
02.0044 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9421 |
30/05/2024 |
02.0045 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9422 |
30/05/2024 |
02.0045 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9423 |
30/05/2024 |
02.0046 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9424 |
30/05/2024 |
02.0046 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9425 |
30/05/2024 |
02.0047 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9426 |
30/05/2024 |
02.0047 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9427 |
30/05/2024 |
02.0048 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9428 |
30/05/2024 |
02.0048 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9429 |
30/05/2024 |
02.0049 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9430 |
30/05/2024 |
02.0049 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9431 |
30/05/2024 |
02.0050 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9432 |
30/05/2024 |
02.0050 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9433 |
30/05/2024 |
02.0051 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9434 |
30/05/2024 |
02.0051 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9435 |
30/05/2024 |
02.0052 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9436 |
30/05/2024 |
02.0052 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9437 |
30/05/2024 |
02.0053 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9438 |
30/05/2024 |
02.0053 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9439 |
30/05/2024 |
02.0054 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
9440 |
30/05/2024 |
02.0054 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
9441 |
30/05/2024 |
02.0055 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
9442 |
30/05/2024 |
02.0055 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
9443 |
30/05/2024 |
02.0056 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
9444 |
30/05/2024 |
02.0056 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
9445 |
30/05/2024 |
02.0057 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
349,714.29 |
349,714.29 |
Giá bán lẻ |
9446 |
30/05/2024 |
02.0057 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
349,714.29 |
349,714.29 |
Giá bán lẻ |
9447 |
30/05/2024 |
02.0058 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
253,000 |
398,328 |
Giá bán lẻ |
9448 |
30/05/2024 |
02.0058 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
253,000 |
398,328 |
Giá bán lẻ |
9449 |
30/05/2024 |
02.0059 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
317,000 |
291,706 |
Giá bán lẻ |
9450 |
30/05/2024 |
02.0059 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
317,000 |
291,706 |
Giá bán lẻ |
9451 |
30/05/2024 |
02.0060 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
156,000 |
167,197 |
Giá bán lẻ |
9452 |
30/05/2024 |
02.0060 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
156,000 |
167,197 |
Giá bán lẻ |
9453 |
30/05/2024 |
02.0061 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
10,872.22 |
10,633 |
Giá bán lẻ |
9454 |
30/05/2024 |
02.0061 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
10,872.22 |
10,633 |
Giá bán lẻ |
9455 |
30/05/2024 |
02.0062 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
17,675 |
17,300 |
Giá bán lẻ |
9456 |
30/05/2024 |
02.0062 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
17,675 |
17,300 |
Giá bán lẻ |
9457 |
30/05/2024 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9458 |
30/05/2024 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9459 |
30/05/2024 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9460 |
30/05/2024 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9461 |
30/05/2024 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9462 |
30/05/2024 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9463 |
30/05/2024 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9464 |
30/05/2024 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9465 |
30/05/2024 |
03.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9466 |
30/05/2024 |
03.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9467 |
30/05/2024 |
04.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9468 |
30/05/2024 |
04.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9469 |
30/05/2024 |
04.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9470 |
30/05/2024 |
04.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9471 |
30/05/2024 |
04.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9472 |
30/05/2024 |
04.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9473 |
30/05/2024 |
04.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9474 |
30/05/2024 |
04.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9475 |
30/05/2024 |
04.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9476 |
30/05/2024 |
04.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9477 |
30/05/2024 |
04.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9478 |
30/05/2024 |
04.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9479 |
30/05/2024 |
04.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9480 |
30/05/2024 |
04.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9481 |
30/05/2024 |
04.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9482 |
30/05/2024 |
04.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9483 |
30/05/2024 |
04.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9484 |
30/05/2024 |
04.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9485 |
30/05/2024 |
04.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9486 |
30/05/2024 |
04.0011 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9487 |
30/05/2024 |
04.0012 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9488 |
30/05/2024 |
04.0013 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9489 |
30/05/2024 |
04.0014 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9490 |
30/05/2024 |
04.0015 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9491 |
30/05/2024 |
04.0016 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9492 |
30/05/2024 |
04.0017 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
9493 |
30/05/2024 |
05.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9494 |
30/05/2024 |
05.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9495 |
30/05/2024 |
05.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9496 |
30/05/2024 |
05.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9497 |
30/05/2024 |
05.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9498 |
30/05/2024 |
05.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9499 |
30/05/2024 |
05.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9500 |
30/05/2024 |
05.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9501 |
30/05/2024 |
05.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9502 |
30/05/2024 |
05.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9503 |
30/05/2024 |
05.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9504 |
30/05/2024 |
05.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9505 |
30/05/2024 |
05.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9506 |
30/05/2024 |
05.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9507 |
30/05/2024 |
05.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9508 |
30/05/2024 |
05.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9509 |
30/05/2024 |
05.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9510 |
30/05/2024 |
05.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9511 |
30/05/2024 |
06.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9512 |
30/05/2024 |
06.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9513 |
30/05/2024 |
06.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9514 |
30/05/2024 |
06.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9515 |
30/05/2024 |
06.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9516 |
30/05/2024 |
06.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9517 |
30/05/2024 |
06.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9518 |
30/05/2024 |
06.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9519 |
30/05/2024 |
06.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9520 |
30/05/2024 |
06.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9521 |
30/05/2024 |
06.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9522 |
30/05/2024 |
06.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9523 |
30/05/2024 |
06.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9524 |
30/05/2024 |
06.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9525 |
30/05/2024 |
06.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9526 |
30/05/2024 |
06.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9527 |
30/05/2024 |
06.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9528 |
30/05/2024 |
06.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9529 |
30/05/2024 |
06.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9530 |
30/05/2024 |
06.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9531 |
30/05/2024 |
06.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9532 |
30/05/2024 |
06.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9533 |
30/05/2024 |
06.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9534 |
30/05/2024 |
06.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9535 |
30/05/2024 |
06.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9536 |
30/05/2024 |
06.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9537 |
30/05/2024 |
06.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9538 |
30/05/2024 |
06.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9539 |
30/05/2024 |
06.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9540 |
30/05/2024 |
06.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9541 |
30/05/2024 |
06.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9542 |
30/05/2024 |
06.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9543 |
30/05/2024 |
06.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9544 |
30/05/2024 |
06.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9545 |
30/05/2024 |
06.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9546 |
30/05/2024 |
06.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9547 |
30/05/2024 |
06.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9548 |
30/05/2024 |
06.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9549 |
30/05/2024 |
06.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9550 |
30/05/2024 |
06.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9551 |
30/05/2024 |
06.0021 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9552 |
30/05/2024 |
06.0021 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9553 |
30/05/2024 |
06.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9554 |
30/05/2024 |
06.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9555 |
30/05/2024 |
06.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9556 |
30/05/2024 |
06.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9557 |
30/05/2024 |
06.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9558 |
30/05/2024 |
06.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9559 |
30/05/2024 |
06.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9560 |
30/05/2024 |
06.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9561 |
30/05/2024 |
06.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9562 |
30/05/2024 |
06.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9563 |
30/05/2024 |
06.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9564 |
30/05/2024 |
06.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9565 |
30/05/2024 |
07.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9566 |
30/05/2024 |
07.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9567 |
30/05/2024 |
07.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9568 |
30/05/2024 |
07.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9569 |
30/05/2024 |
07.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9570 |
30/05/2024 |
07.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9571 |
30/05/2024 |
07.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9572 |
30/05/2024 |
07.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9573 |
30/05/2024 |
07.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9574 |
30/05/2024 |
07.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9575 |
30/05/2024 |
07.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9576 |
30/05/2024 |
07.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9577 |
30/05/2024 |
07.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9578 |
30/05/2024 |
07.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9579 |
30/05/2024 |
07.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9580 |
30/05/2024 |
07.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9581 |
30/05/2024 |
07.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9582 |
30/05/2024 |
07.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9583 |
30/05/2024 |
07.0011 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9584 |
30/05/2024 |
07.0012 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9585 |
30/05/2024 |
07.0013 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9586 |
30/05/2024 |
07.0014 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9587 |
30/05/2024 |
07.0015 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9588 |
30/05/2024 |
08.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9589 |
30/05/2024 |
08.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9590 |
30/05/2024 |
08.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9591 |
30/05/2024 |
08.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9592 |
30/05/2024 |
08.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9593 |
30/05/2024 |
08.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9594 |
30/05/2024 |
08.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9595 |
30/05/2024 |
08.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9596 |
30/05/2024 |
08.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9597 |
30/05/2024 |
08.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9598 |
30/05/2024 |
08.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9599 |
30/05/2024 |
08.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9600 |
30/05/2024 |
08.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9601 |
30/05/2024 |
08.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9602 |
30/05/2024 |
08.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9603 |
30/05/2024 |
08.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9604 |
30/05/2024 |
08.0011 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9605 |
30/05/2024 |
09.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9606 |
30/05/2024 |
09.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9607 |
30/05/2024 |
09.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9608 |
30/05/2024 |
09.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9609 |
30/05/2024 |
09.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9610 |
30/05/2024 |
09.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9611 |
30/05/2024 |
09.0004 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9612 |
30/05/2024 |
09.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9613 |
30/05/2024 |
09.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9614 |
30/05/2024 |
09.0007 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9615 |
30/05/2024 |
09.0008 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9616 |
30/05/2024 |
09.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9617 |
30/05/2024 |
09.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9618 |
30/05/2024 |
10.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9619 |
30/05/2024 |
10.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9620 |
30/05/2024 |
10.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9621 |
30/05/2024 |
10.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
9622 |
30/05/2024 |
11.0001 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9623 |
30/05/2024 |
11.0002 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9624 |
30/05/2024 |
11.0003 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9625 |
30/05/2024 |
11.0004 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9626 |
30/05/2024 |
11.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9627 |
30/05/2024 |
11.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9628 |
30/05/2024 |
11.0007 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9629 |
30/05/2024 |
12.0001 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9630 |
30/05/2024 |
12.0002 |
|
|
|
Giá bán buôn |
9631 |
30/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9632 |
30/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9633 |
30/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9634 |
30/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9635 |
30/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9636 |
30/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9637 |
30/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9638 |
30/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9639 |
30/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9640 |
30/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9641 |
30/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9642 |
30/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9643 |
30/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9644 |
30/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9645 |
30/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9646 |
30/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9647 |
30/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9648 |
30/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9649 |
30/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9650 |
30/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9651 |
30/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9652 |
30/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9653 |
30/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9654 |
30/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9655 |
30/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9656 |
30/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9657 |
30/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9658 |
30/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9659 |
30/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9660 |
30/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9661 |
30/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9662 |
30/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9663 |
30/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9664 |
30/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9665 |
30/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9666 |
30/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9667 |
30/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9668 |
30/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9669 |
30/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9670 |
30/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9671 |
30/05/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9672 |
30/05/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9673 |
30/05/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9674 |
30/05/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9675 |
30/05/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9676 |
30/05/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9677 |
30/05/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9678 |
30/05/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9679 |
30/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9680 |
30/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9681 |
30/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9682 |
30/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9683 |
30/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9684 |
30/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9685 |
30/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9686 |
30/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9687 |
30/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9688 |
30/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9689 |
30/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9690 |
30/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9691 |
30/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9692 |
30/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9693 |
30/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9694 |
30/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9695 |
30/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9696 |
30/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9697 |
30/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9698 |
30/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9699 |
30/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9700 |
30/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9701 |
30/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9702 |
30/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9703 |
30/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9704 |
30/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9705 |
30/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9706 |
30/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9707 |
30/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9708 |
30/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9709 |
30/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9710 |
30/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9711 |
30/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9712 |
30/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9713 |
30/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9714 |
30/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9715 |
30/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9716 |
30/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9717 |
30/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9718 |
30/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9719 |
30/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9720 |
30/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9721 |
30/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9722 |
30/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9723 |
30/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9724 |
30/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9725 |
30/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9726 |
30/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9727 |
30/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9728 |
30/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9729 |
30/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9730 |
30/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9731 |
30/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9732 |
30/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9733 |
30/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9734 |
30/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9735 |
30/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9736 |
30/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9737 |
30/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9738 |
30/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9739 |
30/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9740 |
30/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9741 |
30/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9742 |
30/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9743 |
30/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9744 |
30/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9745 |
30/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9746 |
30/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9747 |
30/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9748 |
30/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9749 |
30/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9750 |
30/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9751 |
30/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9752 |
30/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9753 |
30/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9754 |
30/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9755 |
30/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9756 |
30/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9757 |
30/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9758 |
30/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9759 |
30/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9760 |
30/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9761 |
30/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9762 |
30/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9763 |
30/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9764 |
30/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9765 |
30/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9766 |
30/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9767 |
30/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9768 |
30/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9769 |
30/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9770 |
30/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9771 |
30/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9772 |
30/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9773 |
30/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9774 |
30/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9775 |
30/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9776 |
30/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9777 |
30/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9778 |
30/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9779 |
30/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9780 |
30/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9781 |
30/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9782 |
30/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9783 |
30/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9784 |
30/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9785 |
30/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9786 |
30/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9787 |
30/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9788 |
30/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9789 |
30/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9790 |
30/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9791 |
30/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9792 |
30/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9793 |
30/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9794 |
30/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9795 |
30/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9796 |
30/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9797 |
30/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9798 |
30/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9799 |
30/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9800 |
30/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9801 |
30/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9802 |
30/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9803 |
30/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9804 |
30/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9805 |
30/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9806 |
30/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9807 |
30/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9808 |
30/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9809 |
30/05/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9810 |
30/05/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9811 |
30/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9812 |
30/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9813 |
30/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9814 |
30/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9815 |
30/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9816 |
30/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9817 |
30/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9818 |
30/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9819 |
30/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9820 |
30/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9821 |
30/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9822 |
30/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9823 |
30/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9824 |
30/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9825 |
30/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9826 |
30/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9827 |
30/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9828 |
30/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9829 |
30/05/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9830 |
30/05/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9831 |
30/05/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9832 |
30/05/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9833 |
30/05/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9834 |
30/05/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9835 |
30/05/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9836 |
30/05/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9837 |
30/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9838 |
30/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9839 |
30/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9840 |
30/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9841 |
30/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9842 |
30/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9843 |
30/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9844 |
30/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9845 |
30/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9846 |
30/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9847 |
30/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9848 |
30/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9849 |
30/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9850 |
30/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9851 |
30/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9852 |
30/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9853 |
30/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9854 |
30/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9855 |
30/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9856 |
30/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9857 |
30/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9858 |
30/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9859 |
30/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9860 |
30/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9861 |
30/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9862 |
30/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9863 |
30/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9864 |
30/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9865 |
30/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9866 |
30/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9867 |
30/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9868 |
30/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9869 |
30/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9870 |
30/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9871 |
30/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9872 |
30/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9873 |
30/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9874 |
30/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9875 |
30/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9876 |
30/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9877 |
30/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9878 |
30/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9879 |
30/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9880 |
30/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9881 |
30/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9882 |
30/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9883 |
30/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9884 |
30/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9885 |
30/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9886 |
30/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9887 |
30/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9888 |
30/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9889 |
30/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9890 |
30/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9891 |
30/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9892 |
30/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9893 |
30/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9894 |
30/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9895 |
30/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9896 |
30/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9897 |
30/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9898 |
30/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9899 |
30/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9900 |
30/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9901 |
30/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9902 |
30/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9903 |
30/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9904 |
30/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9905 |
30/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9906 |
30/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9907 |
30/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9908 |
30/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9909 |
30/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9910 |
30/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9911 |
30/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9912 |
30/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9913 |
30/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9914 |
30/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9915 |
30/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9916 |
30/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9917 |
30/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9918 |
30/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9919 |
30/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9920 |
30/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9921 |
30/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9922 |
30/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9923 |
30/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9924 |
30/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9925 |
30/05/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9926 |
30/05/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9927 |
30/05/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9928 |
30/05/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9929 |
30/05/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9930 |
30/05/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9931 |
30/05/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9932 |
30/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9933 |
30/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9934 |
30/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9935 |
30/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9936 |
30/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9937 |
30/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9938 |
30/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9939 |
30/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9940 |
30/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9941 |
30/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9942 |
30/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9943 |
30/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9944 |
30/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9945 |
30/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9946 |
30/05/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9947 |
30/05/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9948 |
30/05/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9949 |
30/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9950 |
30/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9951 |
30/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9952 |
30/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9953 |
30/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9954 |
30/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9955 |
30/05/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9956 |
30/05/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9957 |
30/05/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9958 |
30/05/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9959 |
30/05/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9960 |
30/05/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9961 |
30/05/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9962 |
30/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9963 |
30/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9964 |
30/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9965 |
30/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9966 |
30/05/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9967 |
30/05/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9968 |
30/05/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9969 |
30/05/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9970 |
30/05/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9971 |
30/05/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9972 |
30/05/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9973 |
30/05/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9974 |
30/05/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9975 |
31/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9976 |
31/05/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9977 |
31/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9978 |
31/05/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9979 |
31/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9980 |
31/05/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9981 |
31/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9982 |
31/05/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9983 |
31/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9984 |
31/05/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9985 |
31/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9986 |
31/05/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9987 |
31/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9988 |
31/05/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9989 |
31/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9990 |
31/05/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9991 |
31/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9992 |
31/05/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9993 |
31/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9994 |
31/05/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9995 |
31/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9996 |
31/05/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9997 |
31/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9998 |
31/05/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
9999 |
31/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10000 |
31/05/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10001 |
31/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10002 |
31/05/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10003 |
31/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10004 |
31/05/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10005 |
31/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10006 |
31/05/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10007 |
31/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10008 |
31/05/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10009 |
31/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10010 |
31/05/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10011 |
31/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10012 |
31/05/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10013 |
31/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10014 |
31/05/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10015 |
31/05/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10016 |
31/05/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10017 |
31/05/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10018 |
31/05/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10019 |
31/05/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10020 |
31/05/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10021 |
31/05/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10022 |
31/05/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10023 |
31/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10024 |
31/05/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10025 |
31/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10026 |
31/05/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10027 |
31/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10028 |
31/05/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10029 |
31/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10030 |
31/05/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10031 |
31/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10032 |
31/05/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10033 |
31/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10034 |
31/05/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10035 |
31/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10036 |
31/05/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10037 |
31/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10038 |
31/05/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10039 |
31/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10040 |
31/05/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10041 |
31/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10042 |
31/05/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10043 |
31/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10044 |
31/05/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10045 |
31/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10046 |
31/05/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10047 |
31/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10048 |
31/05/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10049 |
31/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10050 |
31/05/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10051 |
31/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10052 |
31/05/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10053 |
31/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10054 |
31/05/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10055 |
31/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10056 |
31/05/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10057 |
31/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10058 |
31/05/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10059 |
31/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10060 |
31/05/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10061 |
31/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10062 |
31/05/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10063 |
31/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10064 |
31/05/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10065 |
31/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10066 |
31/05/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10067 |
31/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10068 |
31/05/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10069 |
31/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10070 |
31/05/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10071 |
31/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10072 |
31/05/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10073 |
31/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10074 |
31/05/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10075 |
31/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10076 |
31/05/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10077 |
31/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10078 |
31/05/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10079 |
31/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10080 |
31/05/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10081 |
31/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10082 |
31/05/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10083 |
31/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10084 |
31/05/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10085 |
31/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10086 |
31/05/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10087 |
31/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10088 |
31/05/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10089 |
31/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10090 |
31/05/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10091 |
31/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10092 |
31/05/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10093 |
31/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10094 |
31/05/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10095 |
31/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10096 |
31/05/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10097 |
31/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10098 |
31/05/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10099 |
31/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10100 |
31/05/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10101 |
31/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10102 |
31/05/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10103 |
31/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10104 |
31/05/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10105 |
31/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10106 |
31/05/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10107 |
31/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10108 |
31/05/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10109 |
31/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10110 |
31/05/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10111 |
31/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10112 |
31/05/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10113 |
31/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10114 |
31/05/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10115 |
31/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10116 |
31/05/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10117 |
31/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10118 |
31/05/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10119 |
31/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10120 |
31/05/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10121 |
31/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10122 |
31/05/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10123 |
31/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10124 |
31/05/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10125 |
31/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10126 |
31/05/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10127 |
31/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10128 |
31/05/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10129 |
31/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10130 |
31/05/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10131 |
31/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10132 |
31/05/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10133 |
31/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10134 |
31/05/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10135 |
31/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10136 |
31/05/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10137 |
31/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10138 |
31/05/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10139 |
31/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10140 |
31/05/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10141 |
31/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10142 |
31/05/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10143 |
31/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10144 |
31/05/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10145 |
31/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10146 |
31/05/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10147 |
31/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10148 |
31/05/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10149 |
31/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10150 |
31/05/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10151 |
31/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10152 |
31/05/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10153 |
31/05/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10154 |
31/05/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10155 |
31/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10156 |
31/05/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10157 |
31/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10158 |
31/05/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10159 |
31/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10160 |
31/05/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10161 |
31/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10162 |
31/05/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10163 |
31/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10164 |
31/05/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10165 |
31/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10166 |
31/05/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10167 |
31/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10168 |
31/05/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10169 |
31/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10170 |
31/05/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10171 |
31/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10172 |
31/05/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10173 |
31/05/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10174 |
31/05/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10175 |
31/05/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10176 |
31/05/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10177 |
31/05/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10178 |
31/05/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10179 |
31/05/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10180 |
31/05/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10181 |
31/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10182 |
31/05/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10183 |
31/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10184 |
31/05/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10185 |
31/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10186 |
31/05/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10187 |
31/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10188 |
31/05/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10189 |
31/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10190 |
31/05/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10191 |
31/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10192 |
31/05/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10193 |
31/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10194 |
31/05/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10195 |
31/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10196 |
31/05/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10197 |
31/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10198 |
31/05/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10199 |
31/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10200 |
31/05/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10201 |
31/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10202 |
31/05/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10203 |
31/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10204 |
31/05/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10205 |
31/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10206 |
31/05/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10207 |
31/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10208 |
31/05/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10209 |
31/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10210 |
31/05/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10211 |
31/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10212 |
31/05/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10213 |
31/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10214 |
31/05/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10215 |
31/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10216 |
31/05/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10217 |
31/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10218 |
31/05/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10219 |
31/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10220 |
31/05/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10221 |
31/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10222 |
31/05/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10223 |
31/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10224 |
31/05/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10225 |
31/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10226 |
31/05/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10227 |
31/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10228 |
31/05/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10229 |
31/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10230 |
31/05/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10231 |
31/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10232 |
31/05/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10233 |
31/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10234 |
31/05/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10235 |
31/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10236 |
31/05/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10237 |
31/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10238 |
31/05/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10239 |
31/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10240 |
31/05/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10241 |
31/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10242 |
31/05/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10243 |
31/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10244 |
31/05/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10245 |
31/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10246 |
31/05/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10247 |
31/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10248 |
31/05/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10249 |
31/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10250 |
31/05/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10251 |
31/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10252 |
31/05/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10253 |
31/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10254 |
31/05/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10255 |
31/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10256 |
31/05/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10257 |
31/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10258 |
31/05/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10259 |
31/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10260 |
31/05/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10261 |
31/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10262 |
31/05/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10263 |
31/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10264 |
31/05/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10265 |
31/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10266 |
31/05/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10267 |
31/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10268 |
31/05/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10269 |
31/05/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10270 |
31/05/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10271 |
31/05/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10272 |
31/05/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10273 |
31/05/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10274 |
31/05/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10275 |
31/05/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10276 |
31/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10277 |
31/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10278 |
31/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10279 |
31/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10280 |
31/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10281 |
31/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10282 |
31/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10283 |
31/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10284 |
31/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10285 |
31/05/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10286 |
31/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10287 |
31/05/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10288 |
31/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10289 |
31/05/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10290 |
31/05/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10291 |
31/05/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10292 |
31/05/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10293 |
31/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10294 |
31/05/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10295 |
31/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10296 |
31/05/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10297 |
31/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10298 |
31/05/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10299 |
31/05/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10300 |
31/05/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10301 |
31/05/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10302 |
31/05/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10303 |
31/05/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10304 |
31/05/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10305 |
31/05/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10306 |
31/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10307 |
31/05/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10308 |
31/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10309 |
31/05/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10310 |
31/05/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10311 |
31/05/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10312 |
31/05/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10313 |
31/05/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10314 |
31/05/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10315 |
31/05/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10316 |
31/05/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10317 |
31/05/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10318 |
31/05/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10319 |
10/06/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
10320 |
10/06/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
80,909 |
80,909 |
Giá bán lẻ |
10321 |
10/06/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,091 |
15,182 |
Giá bán lẻ |
10322 |
10/06/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
15,091 |
15,182 |
Giá bán lẻ |
10323 |
10/06/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,000 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
10324 |
10/06/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
220,000 |
220,000 |
Giá bán lẻ |
10325 |
10/06/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
216,364 |
216,364 |
Giá bán lẻ |
10326 |
10/06/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
216,364 |
216,364 |
Giá bán lẻ |
10327 |
10/06/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
176,000 |
176,000 |
Giá bán lẻ |
10328 |
10/06/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
176,000 |
176,000 |
Giá bán lẻ |
10329 |
10/06/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
10330 |
10/06/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
10331 |
10/06/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
10332 |
10/06/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
48,800 |
48,800 |
Giá bán lẻ |
10333 |
10/06/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,460 |
1,460 |
Giá bán lẻ |
10334 |
10/06/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
26,273 |
26,273 |
Giá bán lẻ |
10335 |
10/06/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
25,000 |
25,000 |
Giá bán lẻ |
10336 |
10/06/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
1,456,364 |
1,456,364 |
Giá bán lẻ |
10337 |
10/06/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
2,285,715 |
2,285,715 |
Giá bán lẻ |
10338 |
10/06/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
266,640 |
266,640 |
Giá bán lẻ |
10339 |
03/07/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 |
2 |
Giá bán lẻ |
10340 |
03/07/2024 |
01.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 |
2 |
Giá bán lẻ |
10341 |
03/07/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10342 |
03/07/2024 |
01.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10343 |
03/07/2024 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10344 |
03/07/2024 |
01.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10345 |
03/07/2024 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10346 |
03/07/2024 |
01.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10347 |
03/07/2024 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10348 |
03/07/2024 |
01.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10349 |
03/07/2024 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10350 |
03/07/2024 |
01.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10351 |
03/07/2024 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10352 |
03/07/2024 |
01.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10353 |
03/07/2024 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10354 |
03/07/2024 |
01.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10355 |
03/07/2024 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10356 |
03/07/2024 |
01.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10357 |
03/07/2024 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10358 |
03/07/2024 |
01.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10359 |
03/07/2024 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10360 |
03/07/2024 |
01.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10361 |
03/07/2024 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10362 |
03/07/2024 |
01.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10363 |
03/07/2024 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10364 |
03/07/2024 |
01.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10365 |
03/07/2024 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10366 |
03/07/2024 |
01.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10367 |
03/07/2024 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10368 |
03/07/2024 |
01.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10369 |
03/07/2024 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10370 |
03/07/2024 |
01.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10371 |
03/07/2024 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10372 |
03/07/2024 |
01.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10373 |
03/07/2024 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10374 |
03/07/2024 |
01.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10375 |
03/07/2024 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10376 |
03/07/2024 |
01.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10377 |
03/07/2024 |
01.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10378 |
03/07/2024 |
01.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10379 |
03/07/2024 |
01.0021 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10380 |
03/07/2024 |
01.0022 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10381 |
03/07/2024 |
01.0023 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10382 |
03/07/2024 |
01.0024 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10383 |
03/07/2024 |
01.0025 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10384 |
03/07/2024 |
01.0026 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10385 |
03/07/2024 |
01.0027 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10386 |
03/07/2024 |
01.0028 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10387 |
03/07/2024 |
02.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10388 |
03/07/2024 |
02.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10389 |
03/07/2024 |
02.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10390 |
03/07/2024 |
02.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10391 |
03/07/2024 |
02.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10392 |
03/07/2024 |
02.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10393 |
03/07/2024 |
02.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10394 |
03/07/2024 |
02.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10395 |
03/07/2024 |
02.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10396 |
03/07/2024 |
02.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10397 |
03/07/2024 |
02.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10398 |
03/07/2024 |
02.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10399 |
03/07/2024 |
02.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10400 |
03/07/2024 |
02.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10401 |
03/07/2024 |
02.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
19,033 |
19,283.33 |
Giá bán lẻ |
10402 |
03/07/2024 |
02.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
19,033 |
19,283.33 |
Giá bán lẻ |
10403 |
03/07/2024 |
02.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10404 |
03/07/2024 |
02.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10405 |
03/07/2024 |
02.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10406 |
03/07/2024 |
02.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10407 |
03/07/2024 |
02.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10408 |
03/07/2024 |
02.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10409 |
03/07/2024 |
02.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10410 |
03/07/2024 |
02.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10411 |
03/07/2024 |
02.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10412 |
03/07/2024 |
02.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10413 |
03/07/2024 |
02.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10414 |
03/07/2024 |
02.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10415 |
03/07/2024 |
02.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10416 |
03/07/2024 |
02.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10417 |
03/07/2024 |
02.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10418 |
03/07/2024 |
02.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10419 |
03/07/2024 |
02.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,583 |
16,750 |
Giá bán lẻ |
10420 |
03/07/2024 |
02.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,583 |
16,750 |
Giá bán lẻ |
10421 |
03/07/2024 |
02.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
10422 |
03/07/2024 |
02.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
16,000 |
16,000 |
Giá bán lẻ |
10423 |
03/07/2024 |
02.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10424 |
03/07/2024 |
02.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10425 |
03/07/2024 |
02.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10426 |
03/07/2024 |
02.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10427 |
03/07/2024 |
02.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10428 |
03/07/2024 |
02.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10429 |
03/07/2024 |
02.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10430 |
03/07/2024 |
02.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10431 |
03/07/2024 |
02.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10432 |
03/07/2024 |
02.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10433 |
03/07/2024 |
02.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10434 |
03/07/2024 |
02.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10435 |
03/07/2024 |
02.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10436 |
03/07/2024 |
02.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10437 |
03/07/2024 |
02.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10438 |
03/07/2024 |
02.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10439 |
03/07/2024 |
02.0028 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10440 |
03/07/2024 |
02.0028 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10441 |
03/07/2024 |
02.0029 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10442 |
03/07/2024 |
02.0029 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10443 |
03/07/2024 |
02.0030 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10444 |
03/07/2024 |
02.0030 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10445 |
03/07/2024 |
02.0031 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10446 |
03/07/2024 |
02.0031 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10447 |
03/07/2024 |
02.0032 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10448 |
03/07/2024 |
02.0032 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10449 |
03/07/2024 |
02.0033 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10450 |
03/07/2024 |
02.0033 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10451 |
03/07/2024 |
02.0034 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10452 |
03/07/2024 |
02.0034 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10453 |
03/07/2024 |
02.0035 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10454 |
03/07/2024 |
02.0035 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10455 |
03/07/2024 |
02.0036 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10456 |
03/07/2024 |
02.0036 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10457 |
03/07/2024 |
02.0037 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10458 |
03/07/2024 |
02.0037 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10459 |
03/07/2024 |
02.0038 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10460 |
03/07/2024 |
02.0038 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10461 |
03/07/2024 |
02.0039 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10462 |
03/07/2024 |
02.0039 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10463 |
03/07/2024 |
02.0040 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10464 |
03/07/2024 |
02.0040 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10465 |
03/07/2024 |
02.0041 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10466 |
03/07/2024 |
02.0041 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10467 |
03/07/2024 |
02.0042 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10468 |
03/07/2024 |
02.0042 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10469 |
03/07/2024 |
02.0043 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10470 |
03/07/2024 |
02.0043 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10471 |
03/07/2024 |
02.0044 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10472 |
03/07/2024 |
02.0044 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10473 |
03/07/2024 |
02.0045 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10474 |
03/07/2024 |
02.0045 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10475 |
03/07/2024 |
02.0046 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10476 |
03/07/2024 |
02.0046 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10477 |
03/07/2024 |
02.0047 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10478 |
03/07/2024 |
02.0047 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10479 |
03/07/2024 |
02.0048 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10480 |
03/07/2024 |
02.0048 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10481 |
03/07/2024 |
02.0049 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10482 |
03/07/2024 |
02.0049 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10483 |
03/07/2024 |
02.0050 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10484 |
03/07/2024 |
02.0050 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10485 |
03/07/2024 |
02.0051 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10486 |
03/07/2024 |
02.0051 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10487 |
03/07/2024 |
02.0052 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10488 |
03/07/2024 |
02.0052 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10489 |
03/07/2024 |
02.0053 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10490 |
03/07/2024 |
02.0053 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10491 |
03/07/2024 |
02.0054 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
10492 |
03/07/2024 |
02.0054 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
12,000 |
12,000 |
Giá bán lẻ |
10493 |
03/07/2024 |
02.0055 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
10494 |
03/07/2024 |
02.0055 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
900 |
900 |
Giá bán lẻ |
10495 |
03/07/2024 |
02.0056 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
10496 |
03/07/2024 |
02.0056 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
750 |
750 |
Giá bán lẻ |
10497 |
03/07/2024 |
02.0057 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
349,714.29 |
349,714.29 |
Giá bán lẻ |
10498 |
03/07/2024 |
02.0057 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
349,714.29 |
349,714.29 |
Giá bán lẻ |
10499 |
03/07/2024 |
02.0058 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
398,328 |
304,523.04 |
Giá bán lẻ |
10500 |
03/07/2024 |
02.0058 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
398,328 |
304,523.04 |
Giá bán lẻ |
10501 |
03/07/2024 |
02.0059 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
291,706 |
359,342.85 |
Giá bán lẻ |
10502 |
03/07/2024 |
02.0059 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
291,706 |
359,342.85 |
Giá bán lẻ |
10503 |
03/07/2024 |
02.0060 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
167,197 |
186,001.75 |
Giá bán lẻ |
10504 |
03/07/2024 |
02.0060 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
167,197 |
186,001.75 |
Giá bán lẻ |
10505 |
03/07/2024 |
02.0061 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
10,633 |
10,933.33 |
Giá bán lẻ |
10506 |
03/07/2024 |
02.0061 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
10,633 |
10,933.33 |
Giá bán lẻ |
10507 |
03/07/2024 |
02.0062 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
17,300 |
17,400 |
Giá bán lẻ |
10508 |
03/07/2024 |
02.0062 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
17,300 |
17,400 |
Giá bán lẻ |
10509 |
03/07/2024 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10510 |
03/07/2024 |
03.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10511 |
03/07/2024 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10512 |
03/07/2024 |
03.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10513 |
03/07/2024 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10514 |
03/07/2024 |
03.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10515 |
03/07/2024 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10516 |
03/07/2024 |
03.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10517 |
03/07/2024 |
03.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10518 |
03/07/2024 |
03.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10519 |
03/07/2024 |
04.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10520 |
03/07/2024 |
04.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10521 |
03/07/2024 |
04.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10522 |
03/07/2024 |
04.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10523 |
03/07/2024 |
04.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10524 |
03/07/2024 |
04.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10525 |
03/07/2024 |
04.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10526 |
03/07/2024 |
04.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10527 |
03/07/2024 |
04.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10528 |
03/07/2024 |
04.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10529 |
03/07/2024 |
04.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10530 |
03/07/2024 |
04.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10531 |
03/07/2024 |
04.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10532 |
03/07/2024 |
04.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10533 |
03/07/2024 |
04.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10534 |
03/07/2024 |
04.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10535 |
03/07/2024 |
04.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10536 |
03/07/2024 |
04.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10537 |
03/07/2024 |
04.0010 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10538 |
03/07/2024 |
04.0011 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10539 |
03/07/2024 |
04.0012 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10540 |
03/07/2024 |
04.0013 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10541 |
03/07/2024 |
04.0014 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10542 |
03/07/2024 |
04.0015 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10543 |
03/07/2024 |
04.0016 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10544 |
03/07/2024 |
04.0017 |
|
|
|
Giá bán lẻ |
10545 |
03/07/2024 |
05.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10546 |
03/07/2024 |
05.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10547 |
03/07/2024 |
05.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10548 |
03/07/2024 |
05.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10549 |
03/07/2024 |
05.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10550 |
03/07/2024 |
05.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10551 |
03/07/2024 |
05.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10552 |
03/07/2024 |
05.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10553 |
03/07/2024 |
05.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10554 |
03/07/2024 |
05.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10555 |
03/07/2024 |
05.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10556 |
03/07/2024 |
05.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10557 |
03/07/2024 |
05.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10558 |
03/07/2024 |
05.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10559 |
03/07/2024 |
05.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10560 |
03/07/2024 |
05.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10561 |
03/07/2024 |
05.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10562 |
03/07/2024 |
05.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10563 |
03/07/2024 |
06.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10564 |
03/07/2024 |
06.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10565 |
03/07/2024 |
06.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10566 |
03/07/2024 |
06.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10567 |
03/07/2024 |
06.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10568 |
03/07/2024 |
06.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10569 |
03/07/2024 |
06.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10570 |
03/07/2024 |
06.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10571 |
03/07/2024 |
06.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10572 |
03/07/2024 |
06.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10573 |
03/07/2024 |
06.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10574 |
03/07/2024 |
06.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10575 |
03/07/2024 |
06.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10576 |
03/07/2024 |
06.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10577 |
03/07/2024 |
06.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10578 |
03/07/2024 |
06.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10579 |
03/07/2024 |
06.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10580 |
03/07/2024 |
06.0009 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10581 |
03/07/2024 |
06.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10582 |
03/07/2024 |
06.0010 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10583 |
03/07/2024 |
06.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10584 |
03/07/2024 |
06.0011 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10585 |
03/07/2024 |
06.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10586 |
03/07/2024 |
06.0012 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10587 |
03/07/2024 |
06.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10588 |
03/07/2024 |
06.0013 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10589 |
03/07/2024 |
06.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10590 |
03/07/2024 |
06.0014 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10591 |
03/07/2024 |
06.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10592 |
03/07/2024 |
06.0015 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10593 |
03/07/2024 |
06.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10594 |
03/07/2024 |
06.0016 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10595 |
03/07/2024 |
06.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10596 |
03/07/2024 |
06.0017 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10597 |
03/07/2024 |
06.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10598 |
03/07/2024 |
06.0018 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10599 |
03/07/2024 |
06.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10600 |
03/07/2024 |
06.0019 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10601 |
03/07/2024 |
06.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10602 |
03/07/2024 |
06.0020 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10603 |
03/07/2024 |
06.0021 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10604 |
03/07/2024 |
06.0021 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10605 |
03/07/2024 |
06.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10606 |
03/07/2024 |
06.0022 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10607 |
03/07/2024 |
06.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10608 |
03/07/2024 |
06.0023 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10609 |
03/07/2024 |
06.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10610 |
03/07/2024 |
06.0024 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10611 |
03/07/2024 |
06.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10612 |
03/07/2024 |
06.0025 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10613 |
03/07/2024 |
06.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10614 |
03/07/2024 |
06.0026 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10615 |
03/07/2024 |
06.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10616 |
03/07/2024 |
06.0027 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10617 |
03/07/2024 |
07.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10618 |
03/07/2024 |
07.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10619 |
03/07/2024 |
07.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10620 |
03/07/2024 |
07.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10621 |
03/07/2024 |
07.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10622 |
03/07/2024 |
07.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10623 |
03/07/2024 |
07.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10624 |
03/07/2024 |
07.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10625 |
03/07/2024 |
07.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10626 |
03/07/2024 |
07.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10627 |
03/07/2024 |
07.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10628 |
03/07/2024 |
07.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10629 |
03/07/2024 |
07.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10630 |
03/07/2024 |
07.0007 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10631 |
03/07/2024 |
07.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10632 |
03/07/2024 |
07.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10633 |
03/07/2024 |
07.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10634 |
03/07/2024 |
07.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10635 |
03/07/2024 |
07.0011 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10636 |
03/07/2024 |
07.0012 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10637 |
03/07/2024 |
07.0013 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10638 |
03/07/2024 |
07.0014 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10639 |
03/07/2024 |
07.0015 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10640 |
03/07/2024 |
08.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10641 |
03/07/2024 |
08.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10642 |
03/07/2024 |
08.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10643 |
03/07/2024 |
08.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10644 |
03/07/2024 |
08.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10645 |
03/07/2024 |
08.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10646 |
03/07/2024 |
08.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10647 |
03/07/2024 |
08.0004 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10648 |
03/07/2024 |
08.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10649 |
03/07/2024 |
08.0005 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10650 |
03/07/2024 |
08.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10651 |
03/07/2024 |
08.0006 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10652 |
03/07/2024 |
08.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10653 |
03/07/2024 |
08.0008 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10654 |
03/07/2024 |
08.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10655 |
03/07/2024 |
08.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10656 |
03/07/2024 |
08.0011 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10657 |
03/07/2024 |
09.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10658 |
03/07/2024 |
09.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10659 |
03/07/2024 |
09.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10660 |
03/07/2024 |
09.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10661 |
03/07/2024 |
09.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10662 |
03/07/2024 |
09.0003 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10663 |
03/07/2024 |
09.0004 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10664 |
03/07/2024 |
09.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10665 |
03/07/2024 |
09.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10666 |
03/07/2024 |
09.0007 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10667 |
03/07/2024 |
09.0008 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10668 |
03/07/2024 |
09.0009 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10669 |
03/07/2024 |
09.0010 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10670 |
03/07/2024 |
10.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10671 |
03/07/2024 |
10.0001 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10672 |
03/07/2024 |
10.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10673 |
03/07/2024 |
10.0002 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
|
Giá bán lẻ |
10674 |
03/07/2024 |
11.0001 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10675 |
03/07/2024 |
11.0002 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10676 |
03/07/2024 |
11.0003 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10677 |
03/07/2024 |
11.0004 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10678 |
03/07/2024 |
11.0005 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10679 |
03/07/2024 |
11.0006 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10680 |
03/07/2024 |
11.0007 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10681 |
03/07/2024 |
12.0001 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10682 |
03/07/2024 |
12.0002 |
|
|
|
Giá bán buôn |
10683 |
03/07/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10684 |
03/07/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10685 |
03/07/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10686 |
03/07/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10687 |
03/07/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10688 |
03/07/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10689 |
03/07/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10690 |
03/07/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10691 |
03/07/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10692 |
03/07/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10693 |
03/07/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10694 |
03/07/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10695 |
03/07/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10696 |
03/07/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10697 |
03/07/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10698 |
03/07/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10699 |
03/07/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10700 |
03/07/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10701 |
03/07/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10702 |
03/07/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10703 |
03/07/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10704 |
03/07/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10705 |
03/07/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10706 |
03/07/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10707 |
03/07/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10708 |
03/07/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10709 |
03/07/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10710 |
03/07/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10711 |
03/07/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10712 |
03/07/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10713 |
03/07/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10714 |
03/07/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10715 |
03/07/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10716 |
03/07/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10717 |
03/07/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10718 |
03/07/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10719 |
03/07/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10720 |
03/07/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10721 |
03/07/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10722 |
03/07/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10723 |
03/07/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10724 |
03/07/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10725 |
03/07/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10726 |
03/07/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10727 |
03/07/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10728 |
03/07/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10729 |
03/07/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10730 |
03/07/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10731 |
03/07/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10732 |
03/07/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10733 |
03/07/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10734 |
03/07/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10735 |
03/07/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10736 |
03/07/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10737 |
03/07/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10738 |
03/07/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10739 |
03/07/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10740 |
03/07/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10741 |
03/07/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10742 |
03/07/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10743 |
03/07/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10744 |
03/07/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10745 |
03/07/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10746 |
03/07/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10747 |
03/07/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10748 |
03/07/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10749 |
03/07/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10750 |
03/07/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10751 |
03/07/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10752 |
03/07/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10753 |
03/07/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10754 |
03/07/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10755 |
03/07/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10756 |
03/07/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10757 |
03/07/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10758 |
03/07/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10759 |
03/07/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10760 |
03/07/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10761 |
03/07/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10762 |
03/07/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10763 |
03/07/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10764 |
03/07/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10765 |
03/07/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10766 |
03/07/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10767 |
03/07/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10768 |
03/07/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10769 |
03/07/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10770 |
03/07/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10771 |
03/07/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10772 |
03/07/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10773 |
03/07/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10774 |
03/07/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10775 |
03/07/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10776 |
03/07/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10777 |
03/07/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10778 |
03/07/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10779 |
03/07/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10780 |
03/07/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10781 |
03/07/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10782 |
03/07/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10783 |
03/07/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10784 |
03/07/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10785 |
03/07/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10786 |
03/07/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10787 |
03/07/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10788 |
03/07/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10789 |
03/07/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10790 |
03/07/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10791 |
03/07/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10792 |
03/07/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10793 |
03/07/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10794 |
03/07/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10795 |
03/07/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10796 |
03/07/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10797 |
03/07/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10798 |
03/07/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10799 |
03/07/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10800 |
03/07/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10801 |
03/07/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10802 |
03/07/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10803 |
03/07/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10804 |
03/07/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10805 |
03/07/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10806 |
03/07/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10807 |
03/07/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10808 |
03/07/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10809 |
03/07/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10810 |
03/07/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10811 |
03/07/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10812 |
03/07/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10813 |
03/07/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10814 |
03/07/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10815 |
03/07/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10816 |
03/07/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10817 |
03/07/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10818 |
03/07/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10819 |
03/07/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10820 |
03/07/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10821 |
03/07/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10822 |
03/07/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10823 |
03/07/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10824 |
03/07/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10825 |
03/07/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10826 |
03/07/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10827 |
03/07/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10828 |
03/07/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10829 |
03/07/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10830 |
03/07/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10831 |
03/07/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10832 |
03/07/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10833 |
03/07/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10834 |
03/07/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10835 |
03/07/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10836 |
03/07/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10837 |
03/07/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10838 |
03/07/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10839 |
03/07/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10840 |
03/07/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10841 |
03/07/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10842 |
03/07/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10843 |
03/07/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10844 |
03/07/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10845 |
03/07/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10846 |
03/07/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10847 |
03/07/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10848 |
03/07/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10849 |
03/07/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10850 |
03/07/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10851 |
03/07/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10852 |
03/07/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10853 |
03/07/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10854 |
03/07/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10855 |
03/07/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10856 |
03/07/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10857 |
03/07/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10858 |
03/07/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10859 |
03/07/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10860 |
03/07/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10861 |
03/07/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10862 |
03/07/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10863 |
03/07/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10864 |
03/07/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10865 |
03/07/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10866 |
03/07/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10867 |
03/07/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10868 |
03/07/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10869 |
03/07/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10870 |
03/07/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10871 |
03/07/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10872 |
03/07/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10873 |
03/07/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10874 |
03/07/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10875 |
03/07/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10876 |
03/07/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10877 |
03/07/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10878 |
03/07/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10879 |
03/07/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10880 |
03/07/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10881 |
03/07/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10882 |
03/07/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10883 |
03/07/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10884 |
03/07/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10885 |
03/07/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10886 |
03/07/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10887 |
03/07/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10888 |
03/07/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10889 |
03/07/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10890 |
03/07/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10891 |
03/07/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10892 |
03/07/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10893 |
03/07/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10894 |
03/07/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10895 |
03/07/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10896 |
03/07/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10897 |
03/07/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10898 |
03/07/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10899 |
03/07/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10900 |
03/07/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10901 |
03/07/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10902 |
03/07/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10903 |
03/07/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10904 |
03/07/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10905 |
03/07/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10906 |
03/07/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10907 |
03/07/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10908 |
03/07/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10909 |
03/07/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10910 |
03/07/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10911 |
03/07/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10912 |
03/07/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10913 |
03/07/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10914 |
03/07/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10915 |
03/07/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10916 |
03/07/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10917 |
03/07/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10918 |
03/07/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10919 |
03/07/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10920 |
03/07/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10921 |
03/07/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10922 |
03/07/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10923 |
03/07/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10924 |
03/07/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10925 |
03/07/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10926 |
03/07/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10927 |
03/07/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10928 |
03/07/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10929 |
03/07/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10930 |
03/07/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10931 |
03/07/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10932 |
03/07/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10933 |
03/07/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10934 |
03/07/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10935 |
03/07/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10936 |
03/07/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10937 |
03/07/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10938 |
03/07/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10939 |
03/07/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10940 |
03/07/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10941 |
03/07/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10942 |
03/07/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10943 |
03/07/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10944 |
03/07/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10945 |
03/07/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10946 |
03/07/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10947 |
03/07/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10948 |
03/07/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10949 |
03/07/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10950 |
03/07/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10951 |
03/07/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10952 |
03/07/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10953 |
03/07/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10954 |
03/07/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10955 |
03/07/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10956 |
03/07/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10957 |
03/07/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10958 |
03/07/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10959 |
03/07/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10960 |
03/07/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10961 |
03/07/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10962 |
03/07/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10963 |
03/07/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10964 |
03/07/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10965 |
03/07/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10966 |
03/07/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10967 |
03/07/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10968 |
03/07/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10969 |
03/07/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10970 |
03/07/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10971 |
03/07/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10972 |
03/07/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10973 |
03/07/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10974 |
03/07/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10975 |
03/07/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10976 |
03/07/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10977 |
03/07/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10978 |
03/07/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10979 |
03/07/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10980 |
03/07/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10981 |
03/07/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10982 |
03/07/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10983 |
03/07/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10984 |
03/07/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10985 |
03/07/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10986 |
03/07/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10987 |
03/07/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10988 |
03/07/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10989 |
03/07/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10990 |
03/07/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10991 |
03/07/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10992 |
03/07/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10993 |
03/07/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10994 |
03/07/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10995 |
03/07/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10996 |
03/07/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10997 |
03/07/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10998 |
03/07/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
10999 |
03/07/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11000 |
03/07/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11001 |
03/07/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11002 |
03/07/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11003 |
03/07/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11004 |
03/07/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11005 |
03/07/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11006 |
03/07/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11007 |
03/07/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11008 |
03/07/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11009 |
03/07/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11010 |
03/07/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11011 |
03/07/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11012 |
03/07/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11013 |
03/07/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11014 |
03/07/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11015 |
03/07/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11016 |
03/07/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11017 |
03/07/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11018 |
03/07/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11019 |
03/07/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11020 |
03/07/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11021 |
03/07/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11022 |
03/07/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11023 |
03/07/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11024 |
03/07/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11025 |
03/07/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11026 |
03/07/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11027 |
04/07/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11028 |
04/07/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11029 |
04/07/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11030 |
04/07/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11031 |
04/07/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11032 |
04/07/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11033 |
04/07/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11034 |
04/07/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11035 |
04/07/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11036 |
04/07/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11037 |
04/07/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11038 |
04/07/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11039 |
04/07/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11040 |
04/07/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11041 |
04/07/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11042 |
04/07/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11043 |
04/07/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11044 |
04/07/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11045 |
04/07/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11046 |
04/07/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11047 |
04/07/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11048 |
04/07/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11049 |
04/07/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11050 |
04/07/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11051 |
04/07/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11052 |
04/07/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11053 |
04/07/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11054 |
04/07/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11055 |
04/07/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11056 |
04/07/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11057 |
04/07/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11058 |
04/07/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11059 |
04/07/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11060 |
04/07/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11061 |
04/07/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11062 |
04/07/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11063 |
04/07/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11064 |
04/07/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11065 |
04/07/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11066 |
04/07/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11067 |
04/07/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11068 |
04/07/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11069 |
04/07/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11070 |
04/07/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11071 |
04/07/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11072 |
04/07/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11073 |
04/07/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11074 |
04/07/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11075 |
04/07/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11076 |
04/07/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11077 |
04/07/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11078 |
04/07/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11079 |
04/07/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11080 |
04/07/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11081 |
04/07/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11082 |
04/07/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11083 |
04/07/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11084 |
04/07/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11085 |
04/07/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11086 |
04/07/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11087 |
04/07/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11088 |
04/07/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11089 |
04/07/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11090 |
04/07/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11091 |
04/07/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11092 |
04/07/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11093 |
04/07/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11094 |
04/07/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11095 |
04/07/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11096 |
04/07/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11097 |
04/07/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11098 |
04/07/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11099 |
04/07/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11100 |
04/07/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11101 |
04/07/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11102 |
04/07/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11103 |
04/07/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11104 |
04/07/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11105 |
04/07/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11106 |
04/07/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11107 |
04/07/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11108 |
04/07/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11109 |
04/07/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11110 |
04/07/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11111 |
04/07/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11112 |
04/07/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11113 |
04/07/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11114 |
04/07/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11115 |
04/07/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11116 |
04/07/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11117 |
04/07/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11118 |
04/07/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11119 |
04/07/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11120 |
04/07/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11121 |
04/07/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11122 |
04/07/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11123 |
04/07/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11124 |
04/07/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11125 |
04/07/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11126 |
04/07/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11127 |
04/07/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11128 |
04/07/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11129 |
04/07/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11130 |
04/07/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11131 |
04/07/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11132 |
04/07/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11133 |
04/07/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11134 |
04/07/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11135 |
04/07/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11136 |
04/07/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11137 |
04/07/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11138 |
04/07/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11139 |
04/07/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11140 |
04/07/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11141 |
04/07/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11142 |
04/07/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11143 |
04/07/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11144 |
04/07/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11145 |
04/07/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11146 |
04/07/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11147 |
04/07/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11148 |
04/07/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11149 |
04/07/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11150 |
04/07/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11151 |
04/07/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11152 |
04/07/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11153 |
04/07/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11154 |
04/07/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11155 |
04/07/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11156 |
04/07/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11157 |
04/07/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11158 |
04/07/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11159 |
04/07/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11160 |
04/07/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11161 |
04/07/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11162 |
04/07/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11163 |
04/07/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11164 |
04/07/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11165 |
04/07/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11166 |
04/07/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11167 |
04/07/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11168 |
04/07/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11169 |
04/07/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11170 |
04/07/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11171 |
04/07/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11172 |
04/07/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11173 |
04/07/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11174 |
04/07/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11175 |
04/07/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11176 |
04/07/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11177 |
04/07/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11178 |
04/07/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11179 |
04/07/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11180 |
04/07/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11181 |
04/07/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11182 |
04/07/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11183 |
04/07/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11184 |
04/07/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11185 |
04/07/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11186 |
04/07/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11187 |
04/07/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11188 |
04/07/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11189 |
04/07/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11190 |
04/07/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11191 |
04/07/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11192 |
04/07/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11193 |
04/07/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11194 |
04/07/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11195 |
04/07/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11196 |
04/07/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11197 |
04/07/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11198 |
04/07/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11199 |
04/07/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11200 |
04/07/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11201 |
04/07/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11202 |
04/07/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11203 |
04/07/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11204 |
04/07/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11205 |
04/07/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11206 |
04/07/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11207 |
04/07/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11208 |
04/07/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11209 |
04/07/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11210 |
04/07/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11211 |
04/07/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11212 |
04/07/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11213 |
04/07/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11214 |
04/07/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11215 |
04/07/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11216 |
04/07/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11217 |
04/07/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11218 |
04/07/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11219 |
04/07/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11220 |
04/07/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11221 |
04/07/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
415,500 |
415,500 |
Giá bán lẻ |
11222 |
04/07/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
415,500 |
415,500 |
Giá bán lẻ |
11223 |
04/07/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11224 |
04/07/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11225 |
04/07/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11226 |
04/07/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11227 |
04/07/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11228 |
04/07/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11229 |
04/07/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11230 |
04/07/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11231 |
04/07/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,614 |
21,216 |
Giá bán lẻ |
11232 |
04/07/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11233 |
04/07/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11234 |
04/07/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11235 |
04/07/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11236 |
04/07/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11237 |
04/07/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11238 |
04/07/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11239 |
04/07/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11240 |
04/07/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11241 |
04/07/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11242 |
04/07/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11243 |
04/07/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11244 |
04/07/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11245 |
04/07/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11246 |
04/07/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11247 |
04/07/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11248 |
04/07/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11249 |
04/07/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11250 |
04/07/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11251 |
04/07/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11252 |
04/07/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11253 |
04/07/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11254 |
04/07/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11255 |
04/07/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11256 |
04/07/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11257 |
04/07/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11258 |
04/07/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11259 |
04/07/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11260 |
04/07/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11261 |
04/07/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11262 |
04/07/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11263 |
04/07/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11264 |
04/07/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11265 |
04/07/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11266 |
04/07/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11267 |
04/07/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11268 |
04/07/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11269 |
04/07/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11270 |
04/07/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11271 |
04/07/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11272 |
04/07/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11273 |
04/07/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11274 |
04/07/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11275 |
04/07/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11276 |
04/07/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11277 |
04/07/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11278 |
04/07/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11279 |
04/07/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11280 |
04/07/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11281 |
04/07/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11282 |
04/07/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11283 |
04/07/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11284 |
04/07/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11285 |
04/07/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11286 |
04/07/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11287 |
04/07/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11288 |
04/07/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11289 |
04/07/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11290 |
04/07/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11291 |
04/07/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11292 |
04/07/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11293 |
04/07/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11294 |
04/07/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11295 |
04/07/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11296 |
04/07/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11297 |
04/07/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11298 |
04/07/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11299 |
04/07/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11300 |
04/07/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11301 |
04/07/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11302 |
04/07/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11303 |
04/07/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11304 |
04/07/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11305 |
04/07/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11306 |
04/07/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11307 |
04/07/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11308 |
04/07/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11309 |
04/07/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11310 |
04/07/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11311 |
04/07/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11312 |
04/07/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11313 |
04/07/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11314 |
04/07/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11315 |
04/07/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,014 |
22,461 |
Giá bán lẻ |
11316 |
04/07/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,014 |
22,461 |
Giá bán lẻ |
11317 |
04/07/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,010 |
23,552 |
Giá bán lẻ |
11318 |
04/07/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,010 |
23,552 |
Giá bán lẻ |
11319 |
04/07/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,689 |
21,176 |
Giá bán lẻ |
11320 |
04/07/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
20,689 |
21,176 |
Giá bán lẻ |
11321 |
04/07/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11322 |
04/07/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11323 |
04/07/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11324 |
04/07/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11325 |
04/07/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11326 |
04/07/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11327 |
04/07/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11328 |
04/07/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11329 |
04/07/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11330 |
04/07/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11331 |
04/07/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11332 |
04/07/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11333 |
04/07/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11334 |
04/07/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11335 |
04/07/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11336 |
04/07/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11337 |
04/07/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11338 |
04/07/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11339 |
04/07/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11340 |
04/07/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11341 |
04/07/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11342 |
04/07/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11343 |
04/07/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11344 |
04/07/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11345 |
04/07/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11346 |
04/07/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11347 |
04/07/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11348 |
04/07/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11349 |
04/07/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11350 |
04/07/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11351 |
04/07/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11352 |
04/07/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11353 |
04/07/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11354 |
04/07/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11355 |
04/07/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11356 |
04/07/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11357 |
04/07/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11358 |
04/07/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11359 |
04/07/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11360 |
04/07/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11361 |
04/07/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11362 |
04/07/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11363 |
04/07/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11364 |
04/07/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11365 |
04/07/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11366 |
04/07/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11367 |
04/07/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11368 |
04/07/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11369 |
04/07/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11370 |
04/07/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11371 |
01/07/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11372 |
01/07/2024 |
01.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11373 |
01/07/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11374 |
01/07/2024 |
01.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11375 |
01/07/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11376 |
01/07/2024 |
01.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11377 |
01/07/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11378 |
01/07/2024 |
01.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11379 |
01/07/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11380 |
01/07/2024 |
01.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11381 |
01/07/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11382 |
01/07/2024 |
01.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11383 |
01/07/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11384 |
01/07/2024 |
01.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11385 |
01/07/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11386 |
01/07/2024 |
01.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11387 |
01/07/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11388 |
01/07/2024 |
01.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11389 |
01/07/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11390 |
01/07/2024 |
01.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11391 |
01/07/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11392 |
01/07/2024 |
01.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11393 |
01/07/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11394 |
01/07/2024 |
01.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11395 |
01/07/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11396 |
01/07/2024 |
01.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11397 |
01/07/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11398 |
01/07/2024 |
01.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11399 |
01/07/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11400 |
01/07/2024 |
01.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11401 |
01/07/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11402 |
01/07/2024 |
01.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11403 |
01/07/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11404 |
01/07/2024 |
01.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11405 |
01/07/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11406 |
01/07/2024 |
01.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11407 |
01/07/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11408 |
01/07/2024 |
01.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11409 |
01/07/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11410 |
01/07/2024 |
01.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11411 |
01/07/2024 |
01.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11412 |
01/07/2024 |
01.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11413 |
01/07/2024 |
01.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11414 |
01/07/2024 |
01.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11415 |
01/07/2024 |
01.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11416 |
01/07/2024 |
01.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11417 |
01/07/2024 |
01.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11418 |
01/07/2024 |
01.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11419 |
01/07/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11420 |
01/07/2024 |
02.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11421 |
01/07/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11422 |
01/07/2024 |
02.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11423 |
01/07/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11424 |
01/07/2024 |
02.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11425 |
01/07/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11426 |
01/07/2024 |
02.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11427 |
01/07/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11428 |
01/07/2024 |
02.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11429 |
01/07/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11430 |
01/07/2024 |
02.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11431 |
01/07/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11432 |
01/07/2024 |
02.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11433 |
01/07/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11434 |
01/07/2024 |
02.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11435 |
01/07/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11436 |
01/07/2024 |
02.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11437 |
01/07/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11438 |
01/07/2024 |
02.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11439 |
01/07/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11440 |
01/07/2024 |
02.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11441 |
01/07/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11442 |
01/07/2024 |
02.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11443 |
01/07/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11444 |
01/07/2024 |
02.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11445 |
01/07/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11446 |
01/07/2024 |
02.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11447 |
01/07/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11448 |
01/07/2024 |
02.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11449 |
01/07/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11450 |
01/07/2024 |
02.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11451 |
01/07/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11452 |
01/07/2024 |
02.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11453 |
01/07/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11454 |
01/07/2024 |
02.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11455 |
01/07/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11456 |
01/07/2024 |
02.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11457 |
01/07/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11458 |
01/07/2024 |
02.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11459 |
01/07/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11460 |
01/07/2024 |
02.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11461 |
01/07/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11462 |
01/07/2024 |
02.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11463 |
01/07/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11464 |
01/07/2024 |
02.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11465 |
01/07/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11466 |
01/07/2024 |
02.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11467 |
01/07/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11468 |
01/07/2024 |
02.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11469 |
01/07/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11470 |
01/07/2024 |
02.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11471 |
01/07/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11472 |
01/07/2024 |
02.0028 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11473 |
01/07/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11474 |
01/07/2024 |
02.0029 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11475 |
01/07/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11476 |
01/07/2024 |
02.0030 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11477 |
01/07/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11478 |
01/07/2024 |
02.0031 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11479 |
01/07/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11480 |
01/07/2024 |
02.0032 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11481 |
01/07/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11482 |
01/07/2024 |
02.0033 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11483 |
01/07/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11484 |
01/07/2024 |
02.0034 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11485 |
01/07/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11486 |
01/07/2024 |
02.0035 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11487 |
01/07/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11488 |
01/07/2024 |
02.0036 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11489 |
01/07/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11490 |
01/07/2024 |
02.0037 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11491 |
01/07/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11492 |
01/07/2024 |
02.0038 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11493 |
01/07/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11494 |
01/07/2024 |
02.0039 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11495 |
01/07/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11496 |
01/07/2024 |
02.0040 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11497 |
01/07/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11498 |
01/07/2024 |
02.0041 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11499 |
01/07/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11500 |
01/07/2024 |
02.0042 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11501 |
01/07/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11502 |
01/07/2024 |
02.0043 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11503 |
01/07/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11504 |
01/07/2024 |
02.0044 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11505 |
01/07/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11506 |
01/07/2024 |
02.0045 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11507 |
01/07/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11508 |
01/07/2024 |
02.0046 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11509 |
01/07/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11510 |
01/07/2024 |
02.0047 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11511 |
01/07/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11512 |
01/07/2024 |
02.0048 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11513 |
01/07/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11514 |
01/07/2024 |
02.0049 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11515 |
01/07/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11516 |
01/07/2024 |
02.0050 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11517 |
01/07/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11518 |
01/07/2024 |
02.0051 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11519 |
01/07/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11520 |
01/07/2024 |
02.0052 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11521 |
01/07/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11522 |
01/07/2024 |
02.0053 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11523 |
01/07/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11524 |
01/07/2024 |
02.0054 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11525 |
01/07/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11526 |
01/07/2024 |
02.0055 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11527 |
01/07/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11528 |
01/07/2024 |
02.0056 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11529 |
01/07/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11530 |
01/07/2024 |
02.0057 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11531 |
01/07/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11532 |
01/07/2024 |
02.0058 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11533 |
01/07/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11534 |
01/07/2024 |
02.0059 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11535 |
01/07/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11536 |
01/07/2024 |
02.0060 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11537 |
01/07/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11538 |
01/07/2024 |
02.0061 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11539 |
01/07/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11540 |
01/07/2024 |
02.0062 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11541 |
01/07/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11542 |
01/07/2024 |
03.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11543 |
01/07/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11544 |
01/07/2024 |
03.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11545 |
01/07/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11546 |
01/07/2024 |
03.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11547 |
01/07/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11548 |
01/07/2024 |
03.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11549 |
01/07/2024 |
03.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11550 |
01/07/2024 |
03.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11551 |
01/07/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11552 |
01/07/2024 |
04.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11553 |
01/07/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11554 |
01/07/2024 |
04.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11555 |
01/07/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11556 |
01/07/2024 |
04.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11557 |
01/07/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11558 |
01/07/2024 |
04.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11559 |
01/07/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11560 |
01/07/2024 |
04.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11561 |
01/07/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11562 |
01/07/2024 |
04.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11563 |
01/07/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11564 |
01/07/2024 |
04.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11565 |
01/07/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
415,500 |
417,000 |
Giá bán lẻ |
11566 |
01/07/2024 |
04.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
415,500 |
417,000 |
Giá bán lẻ |
11567 |
01/07/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11568 |
01/07/2024 |
04.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11569 |
01/07/2024 |
04.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11570 |
01/07/2024 |
04.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11571 |
01/07/2024 |
04.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11572 |
01/07/2024 |
04.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11573 |
01/07/2024 |
04.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11574 |
01/07/2024 |
04.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11575 |
01/07/2024 |
04.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,216 |
21,216 |
Giá bán lẻ |
11576 |
01/07/2024 |
04.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11577 |
01/07/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11578 |
01/07/2024 |
05.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11579 |
01/07/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11580 |
01/07/2024 |
05.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11581 |
01/07/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11582 |
01/07/2024 |
05.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11583 |
01/07/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11584 |
01/07/2024 |
05.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11585 |
01/07/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11586 |
01/07/2024 |
05.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11587 |
01/07/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11588 |
01/07/2024 |
05.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11589 |
01/07/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11590 |
01/07/2024 |
05.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11591 |
01/07/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11592 |
01/07/2024 |
05.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11593 |
01/07/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11594 |
01/07/2024 |
05.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11595 |
01/07/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11596 |
01/07/2024 |
06.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11597 |
01/07/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11598 |
01/07/2024 |
06.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11599 |
01/07/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11600 |
01/07/2024 |
06.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11601 |
01/07/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11602 |
01/07/2024 |
06.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11603 |
01/07/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11604 |
01/07/2024 |
06.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11605 |
01/07/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11606 |
01/07/2024 |
06.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11607 |
01/07/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11608 |
01/07/2024 |
06.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11609 |
01/07/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11610 |
01/07/2024 |
06.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11611 |
01/07/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11612 |
01/07/2024 |
06.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11613 |
01/07/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11614 |
01/07/2024 |
06.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11615 |
01/07/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11616 |
01/07/2024 |
06.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11617 |
01/07/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11618 |
01/07/2024 |
06.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11619 |
01/07/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11620 |
01/07/2024 |
06.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11621 |
01/07/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11622 |
01/07/2024 |
06.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11623 |
01/07/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11624 |
01/07/2024 |
06.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11625 |
01/07/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11626 |
01/07/2024 |
06.0016 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11627 |
01/07/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11628 |
01/07/2024 |
06.0017 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11629 |
01/07/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11630 |
01/07/2024 |
06.0018 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11631 |
01/07/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11632 |
01/07/2024 |
06.0019 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11633 |
01/07/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11634 |
01/07/2024 |
06.0020 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11635 |
01/07/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11636 |
01/07/2024 |
06.0021 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11637 |
01/07/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11638 |
01/07/2024 |
06.0022 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11639 |
01/07/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11640 |
01/07/2024 |
06.0023 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11641 |
01/07/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11642 |
01/07/2024 |
06.0024 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11643 |
01/07/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11644 |
01/07/2024 |
06.0025 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11645 |
01/07/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11646 |
01/07/2024 |
06.0026 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11647 |
01/07/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11648 |
01/07/2024 |
06.0027 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11649 |
01/07/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11650 |
01/07/2024 |
07.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11651 |
01/07/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11652 |
01/07/2024 |
07.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11653 |
01/07/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11654 |
01/07/2024 |
07.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11655 |
01/07/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11656 |
01/07/2024 |
07.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11657 |
01/07/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11658 |
01/07/2024 |
07.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11659 |
01/07/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,461 |
22,461 |
Giá bán lẻ |
11660 |
01/07/2024 |
07.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
22,461 |
22,461 |
Giá bán lẻ |
11661 |
01/07/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,552 |
23,552 |
Giá bán lẻ |
11662 |
01/07/2024 |
07.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
23,552 |
23,552 |
Giá bán lẻ |
11663 |
01/07/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,176 |
21,176 |
Giá bán lẻ |
11664 |
01/07/2024 |
07.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
21,176 |
21,176 |
Giá bán lẻ |
11665 |
01/07/2024 |
07.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11666 |
01/07/2024 |
07.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11667 |
01/07/2024 |
07.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11668 |
01/07/2024 |
07.0012 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11669 |
01/07/2024 |
07.0013 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11670 |
01/07/2024 |
07.0014 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11671 |
01/07/2024 |
07.0015 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11672 |
01/07/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11673 |
01/07/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11674 |
01/07/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11675 |
01/07/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11676 |
01/07/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11677 |
01/07/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11678 |
01/07/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11679 |
01/07/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11680 |
01/07/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11681 |
01/07/2024 |
08.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11682 |
01/07/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11683 |
01/07/2024 |
08.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11684 |
01/07/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11685 |
01/07/2024 |
08.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11686 |
01/07/2024 |
08.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11687 |
01/07/2024 |
08.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11688 |
01/07/2024 |
08.0011 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11689 |
01/07/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11690 |
01/07/2024 |
09.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11691 |
01/07/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11692 |
01/07/2024 |
09.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11693 |
01/07/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11694 |
01/07/2024 |
09.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11695 |
01/07/2024 |
09.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11696 |
01/07/2024 |
09.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11697 |
01/07/2024 |
09.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11698 |
01/07/2024 |
09.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11699 |
01/07/2024 |
09.0008 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11700 |
01/07/2024 |
09.0009 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11701 |
01/07/2024 |
09.0010 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11702 |
01/07/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11703 |
01/07/2024 |
10.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11704 |
01/07/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11705 |
01/07/2024 |
10.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11706 |
01/07/2024 |
11.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11707 |
01/07/2024 |
11.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11708 |
01/07/2024 |
11.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11709 |
01/07/2024 |
11.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11710 |
01/07/2024 |
11.0005 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11711 |
01/07/2024 |
11.0006 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11712 |
01/07/2024 |
11.0007 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11713 |
01/07/2024 |
12.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11714 |
01/07/2024 |
12.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11715 |
03/04/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11716 |
03/04/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11717 |
03/04/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11718 |
03/04/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11719 |
03/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
300,000 |
Giá bán lẻ |
11720 |
03/04/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
300,000 |
Giá bán lẻ |
11721 |
03/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11722 |
03/04/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11723 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11724 |
02/05/2024 |
08.0001 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11725 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11726 |
02/05/2024 |
08.0002 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11727 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
11728 |
02/05/2024 |
08.0003 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
300,000 |
300,000 |
Giá bán lẻ |
11729 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |
11730 |
02/05/2024 |
08.0004 |
Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
|
|
Giá bán lẻ |