| 1 | Danh mục các chương trình, dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước năm 2025 | 2024 | 45/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 2 | Dự toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2025 | 2024 | 44/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 3 | Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2025 | 2024 | 43/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 4 | Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2025 | 2024 | 42/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 5 | Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2025 | 2024 | 41/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 6 | Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2025 | 2024 | 40/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 7 | Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2025 | 2024 | 39/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 8 | Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2025 | 2024 | 38/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 9 | Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2025 | 2024 | 37/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |
| 10 | Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2025 | 2024 | 37/CK-NSNN | 435/BC-STC | 27/11/2024 |
| |